Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi thử THPT Quốc gia 2023 môn Sinh học bám sát đề minh họa - Đề 3

ĐỀ THI THỬ THPT MÔN SINH 2023 PHÁT TRIỂN TỪ ĐỀ MINH HỌA-ĐỀ 3
Câu 81: Vt cht di truyn ch yu vùng nhân ca t bào vi khun là gì?
A. mARN. B. ADN. C. tARN. D. rARN.
Câu 82: 
A. Lai khác loài. B. Nh C.  D. 
Câu 83: Moocgan phát hin quy lut di truyn liên kt gii tính da trên kt qu ca phép lai nào?
A. Lai khác th. B. Lai thun nghch. C. Lai phân tích. D. Lai khác loài.
Câu 84: d t qun th sinh vt?
A. Tp hp cây thông ro. B. Tp hp c sng trong mc.
C. Tp hp cá vùng bio Cát Bà. D. Tp hp chim trong mt khu rng.
Câu 85: Mt qun th tnh phn kiu gen là 0,25AA : 0,5Aa : 0,25aa. Tn s alen A ca qun th
này là bao nhiêu?
A. 0,6. B. 0,25. C. 0,75. D. 0,5.
Câu 86: ng là bin dng ca lá, gai cây hoa hng do s phát trin ca biu thân.
ng và gai hoa hng thuc lo
A.  B. ng.
C. . D. n gc.
Câu 87: Khii v
sinh thái, phát bi

A. Gi
i h
n sinh ti ánh sáng là
sinh thái chung c
a mi loài.
B.
sinh thái c
a loài là kho
ng thu
n l
i c

i m
t nhân t
sinh thái.
C. T
h
p các gi
i h
n sinh thái c
a các nhân t
sinh thái
sinh thái c
a loài.
D. Chim
n sâu và chim
n h
t cùng
m
t n
i nên chúng có cùng
sinh thái.
Câu 88:
th
c v
t s
ng trên c
n, lo
i t

u ti
t quá trình thoát h
i n
c
lá?
A. T
bào m
ch g. B. T
bào m
ch rây. C. T
bào khí kh
ng. D. T
bào mô gi
u.
Câu 89: B t thúc trên mARN?
A. UGA. B. GAA. C. UGG. D. UXG.
Câu 90: a quan h cnh tranh gia các cá th trong qun th là gì?
A. c ca qun th m phù hp.
B. m bo cho qun th c nhiu ngun sng.
C. m bo cho qun th thích nghi tu kin mng.
D.   v và sinh sn ca qun th.
Câu 91: t bào nhân th din ra trong t bào cht?
A.  B. Tng hp tARN. C. Tng hp mARN. D. Tng hp prôtêin.
Câu 92: Quy lut di truy hai hay nhiu gen cùng n s biu hin ca mt tính
trng?
A. Pc lp. B. Gu. C. T D. Phân li.
Câu 93: D
t bi

m n
o sau  không l

i s
liên k

a gen?
A. Thay c
p A - T b
ng c
p G - X. B. M
t c
p A - T.
C. Thêm c
p G - X. D. Thay c
p G - X b
ng c
p X - G.
Câu 94: Cho các hi
n t

n t
ng nêu trên là th
ng bi
n (s m
m d
o ki
u
hình)?
(1) Màu s
c hoa C
m tú c
u (Hydrangea macr
i ph
thu

pH c

t: N
u pH 
5 t hoa có màu xanh, n
u pH = 7 thì hoa có màu tr
ng s
a, còn n
u pH > 7,5 thì hoa màu h
ng, hoa
cà ho

.
(2) Trong qu
n th
c
a loài b
ng
a (Mantis rerigiosa) các th
màu l
c, nâu ho
c vàng, ng
y
trang t
t trong lá cây, cành cây ho
c c
khô.
(3) Loài cáo B
c c
c (Alopex lagopus) s
ng
x
l

ng, còn mùa thì
lông màu vàng ho
c xám.
(4) c
a cây v
n niên thanh (Dieffenbachia maculata) th
ng r
t nhi

m ho
c v
t màu tr
ng
xu
t hi
n trên m
t lá xanh.
A. 3. B. 1. C. 4 D. 2.
Câu 95: ng vng túi?
A. Thy tc. B. Th. C. t. D. Châu chu.
Câu 96: Theo thuyt tin hóa hii, nhân t nh ching và nhu tin hóa?
A. Các yu t ngu nhiên. B. t bin. C. Chn lc t nhiên. D. Di - nhp gen.
Câu 97: Phát bikhông  quá trình ni cy mô, t bào thc vt?
A. y mô th áp di vi nhiu loi cây trng khác nhau.
B. Cây con to ra t nuôi cng gi c tính tt ca cây m.
C. Nuôi cy mô to ra ngun bin d t hp phong phú trong qun th cây trng.
D.  pháp nhân ging bng nuôi cy mô h s nhân ging rt cao.
Câu 98: Khi i v
chui th
c
n và l
i th
c
n, phát bi

A. Trong l
i th
c
n, m
t loài sinh v
t ch
th
là m
tch c
a m
t chui th
c
n.
B. Trong chui th
c
n, b
c dinh d
ng cao nh
t luôn có sinh kh
i l
n nh
t.
C. L
i th
c
n c
a qu
n r
ng m
a nhi

i th
ng kém ph
c t
p h
n l
i th
c
n c
a qu
n
th
o nguyên.
D. Qu
n xã sinh v


ng càng cao thì l
i th
c
n trong qu
n xã càng ph
c t
p.
Câu 99: Mt th (P) d hp 2 cp gen (Aa; Bb) tin hành ging cho giao t AB
chim 5%. Kiu gen ca (P) và tn s hoán v  nào?
A.
Ab
aB
, f = 10%. B.
AB
ab
, f = 10%. C.
Ab
ab
, f = 20%. D.
aB
ab
, f = 20%.
Câu 100: Phiên mã là quá trình to thành phân t
A. ARN B. mARN C. gen D. protein.
Câu 101: Xét 2 cp gen A, a B, b; t bin; các alen tri là tri hoàn
toàn. Kinh king?
A. aabb. B. Aabb. C. aaBb. D. AaBb.
Câu 102: Phát bikhông  quá trình hình thành loài kc khu va lí?
A. nh thành loài mi khác khu vng gp ng vtkh nh.
B. Hình thành loài mi khác khu va lí din ra chm chp qua nhiu dng trung gian chuyn tip.
C. S a lí là nguyên nhân trc tip gây ra nhng bi sinh vt.
D. Trong nhu kia khác nhau, chn lc t i tn s alen theo nhng
khác nhau.
Câu 103: m trên mch gc ca gen. Trình t ng
h o?
A.  B.  C.  D. 
Câu 104: Bao nhiêu phát bi vt chng trong h sinh thái?
 tht thoát rt ln qua mi bng.
(2) S ng hoàn c lp vi s i vt cht.
ng sinh hc khu cho s sng mi h sinh thái.
i vt chc thc hin qua chui th
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 105: Ba loài ch: Rana pipiens; Rana clamitans Rana sylvatica cùng giao phi trong mt cái ao,
song chúng bao gi t c cùng li các loài ch này ti
d v lo
A. c hp tc. B. Cách ly sau hp t, cách ly tp tính.
C. c hp t, cách ly tp tính. D. Cách ly sau hp t, cách ly sinh thái.
Câu 106: u Lan b nhim sc th ng bi 2n = 14. i ta phát hin trong các t bào ca
mt t biu có 21 nhim sc th. Tên gi ca th t bin này là gì?
A. Th t bi. B. Th tam bi. C. Th song nh bi. D. Th ba.
Câu 107: Khi i v
ho

ng c
a h
tu
n hoàn
ng
i, có bao nhiêu phát bi


p nhanh và m
nh làm huy
t áp t

p ch
m y
u làm huy
t áp gi
m.
II. Huy
t áp cao nh
t

ng m
ch, th
p nh
t
mao m
ch và t
ng d
n
t
nh m
ch.

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia 2023 môn Sinh học bám sát đề minh họa - Đề 3

Đề thi thử THPT Quốc gia 2023 môn Sinh học bám sát đề minh họa - Đề 3 được VnDoc.com sưu tầm và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo để có thêm tài liệu ôn thi THPT Quốc gia 2023 nhé. Mời các bạn cùng theo dõi và làm đề thi dưới đây.

Đề thi được biên soạn gồm có 40 câu hỏi trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Thí sinh làm bài trong thời gian 50 phút. Hi vọng qua bài viết này bạn đọc có thêm tài liệu để học tập tốt hơn môn Sinh học lớp 12. Mời các bạn cùng tham khảo thêm tại mục Thi THPT Quốc gia môn Sinh học.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Thi THPT Quốc gia môn Sinh học

    Xem thêm