Phân phối chương trình tiếng Anh 7 Friends Plus
Phân phối chương trình dạy và học môn tiếng Anh lớp 7 Chân trời sáng tạo
Kế hoạch dạy học tiếng Anh 7 Friends plus năm 2022 - 2023
Phân phối chương trình tiếng Anh lớp 7 sách Chân trời sáng tạo năm 2022 - 2023 dưới đây nằm trong bộ tài liệu Giáo án tiếng Anh lớp 7 sách mới do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Phân phối chương trình dạy và học môn tiếng Anh lớp 7 Friends Plus giúp quý thầy cô lên giáo án bài giảng môn tiếng Anh lớp 7 hiệu quả.
Khung chương trình tiếng Anh lớp 7 học kì I
Tuần | Tiết | Đơn vị bài học | Nội dung giảng dạy | Trang |
1 | 1 | STARTER UNIT | VOCABULARY - FAMILY | 6 |
2 | LANGUAGE FOCUS - BE/ POSSESSIVE ADJ & PRON/ ARTICLES | 7 | ||
3 | VOCABULARY & LISTENING - SCHOOL | 8 | ||
2 | 4 | LANGUAGE FOCUS - HAVE GOT/ THERE'S/ THERE ARE | 9 | |
5 | UNIT 1 - MY TIME | VOCABULARY - WHERE WE SPEND TIME | 10-11 | |
6 | READING - SCREEN TIME & LANGUAGE FOCUS - PRESENT SIMPLE (+) (-) | 12-13 | ||
3 | 7 | |||
8 | ||||
9 | VOCABULARY & LISTENING - FREE TIME ACTIVITIES & LANGUAGE FOCUS - PRESENT SIMPLE (?) | 14-15 | ||
4 | 10 | |||
11 | ||||
12 | SPEAKING - THINKING OF THINGS TO DO | 16 | ||
5 | 13 | WRITING - A PROFILE FOR A WEB PAGE | 17 | |
14 | ||||
15 | UNIT 2 - COMMUNICATION | VOCABULARY - COMMUNICATION | 20-21 | |
6 | 16 | READING - EMOJIS & LANGUAGE FOCUS - PRESENT CONTINUOUS (+) (-) | 22-23 | |
17 | ||||
18 | ||||
7 | 19 | VOCABULARY & LISTENING - ON THE PHONE & LANGUAGE FOCUS - PRESENT CONTINUOUS (?)/ PS & PC | 24-25 | |
20 | ||||
21 | ||||
8 | 22 | SPEAKING - MAKING PLANS OVER THE PHONE | 26 | |
23 | WRITING - A REPORT ON A SURVEY | 27 | ||
24 | ||||
9 | 25 | PROGRESS REVIEW 1 | PROGRESS REVIEW 1 - 1/2/3/4/5/6/7 | 30-33 |
26 | PROGRESS REVIEW 1 - 6/7/8/9/10 | |||
27 | PROGRESS REVIEW 1 - 11/12/13/14 | |||
10 | 28 | MID-TERM TEST 1 | TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING | |
29 | ||||
30 | UNIT 3 - THE PAST | VOCABULARY - PEOPLE AND PLACES | 34-35 | |
11 | 31 | READING - MUSEUM EXHIBITS & LANGUAGE FOCUS - WAS/ WERE/ THERE WAS/ THERE WERE | 36-37 | |
32 | ||||
33 | ||||
12 | 34 | VOCABULARY & LISTENING - COMMON VERBS &LANGUAGE FOCUS - (+) (-) (?)/ REGULAR & IRREGULAR VERBS | 38-39 | |
35 | ||||
36 | ||||
13 | 37 | SPEAKING - YOUR WEEKEND | 40 | |
38 | WRITING - A SPECIAL EVENT | 41 | ||
39 | ||||
14 | 40 | UNIT 4 - IN THE PICTURE | VOCABULARY - ACTIONS AND MOVEMENT | 44-45 |
41 | READING - A MOMENT IN TIME & LANGUAGE FOCUS - PAST CONTINUOUS (+) (-) | 46-47 | ||
42 | ||||
15 | 43 | |||
44 | VOCABULARY & LISTENING - ADJ & ADV & LANGUAGE FOCUS - PAST CONTINUOUS (?)/ PS & PC | 48-49 | ||
45 | ||||
16 | 46 | |||
47 | SPEAKING - EXPRESSING INTEREST | 50 | ||
48 | WRITING - THE STORY OF A RESCUE | 51 | ||
17 | 49 | |||
50 | PROGRESS REVIEW 2 | PROGRESS REVIEW 2 - 1/2/3/4/5 | 54-57 | |
51 | PROGRESS REVIEW 2 - 6/7/8/9/10 | |||
18 | 52 | PROGRESS REVIEW 2 - 11/12/13/14/ | ||
53 | TERM TEST 1 | TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING | ||
54 |
Trên đây là Nội dung chương trình học tiếng Anh lớp 7 sách Chân trời sáng tạo năm 2022 - 2023.