Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Trắc nghiệm từ vựng Unit 10 lớp 3: What do you do at break time? Online

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 10 có đáp án

Trắc nghiệm từ vựng Unit 10 lớp 3: What do you do at break time? Online do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các dạng bài tập trắc nghiệm phổ biến trong tài liệu học tập tiếng Anh lớp 3 giúp các em học sinh ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nhanh chóng hơn.

Trắc nghiệm từ vựng Unit 10 lớp 3: What do you do at break time? là bài tập ôn tập trực tuyến trên VnDoc, thông qua đó các em học sinh có thể trực tiếp làm bài và kiểm tra kết quả ngay khi làm xong. Chúc các em học tốt.

Tải đề và đáp án tại đây: Trắc nghiệm từ vựng Unit 10 lớp 3: What do you do at break time?

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Exercise 1: Look at the picture and choose the correct answer
  • 1.
    Trắc nghiệm từ vựng Unit 10 lớp 3: What do you do at break time?
  • 2.
    Trắc nghiệm từ vựng Unit 10 lớp 3: What do you do at break time?
  • 3
    Trắc nghiệm từ vựng Unit 10 lớp 3: What do you do at break time?
  • 4.
    Trắc nghiệm từ vựng Unit 10 lớp 3: What do you do at break time?
  • 5.
    Trắc nghiệm từ vựng Unit 10 lớp 3: What do you do at break time?
  • Exercise 2: Add one letter to have correct words
  • 1. HIDE-AND-SE_K
    HIDE-AND-SEEK
  • 2. BLIND MAN’S BL_FF
    BLIND MAN’S BLUFF
  • 3. SK_TING
    SKATING
  • 4. CAT AND MO_SE GAME
    CAT AND MOUSE GAME
  • 5. DI_FERENT
    DIFFERENT
  • Exercise 3: Read and write

    large

    like

    are

    likes

    skating

    Hi. My name is Huong. This is a picture of out gym. It is (1) ___________ and bright. Those (2) ___________ our classmate. We play different sports in the gym. Trung and Minh like basketball. Hoa and Lan (3) __________ table tennis. Thanh (4) _________ skipping. I do not like skipping. I like (5) __________. My classmates and I are happy at break time in the gym.

  • 1.
    large
  • 2.
    are 
  • 3.
    like 
  • 4.
    likes 
  • 5.
    skating
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
32 1.587
Sắp xếp theo

    Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm