Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Viết đoạn văn trình bày thông tin về một loài sinh vật

Viết đoạn văn trình bày thông tin về một loài sinh vật được VnDoc.com tổng hợp và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo để có thêm tài liệu học Ngữ văn 10 nhé. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết.

1. Đoạn văn trình bày thông tin về một loài sinh vật mẫu 1

Có một loài vật được nuôi trong hầu hết các gia đình. Chúng đều được coi là một loài vật dễ thương, bắt chuột, bảo vệ mùa màng. Đó là loài mèo. Những con mèo được con người nuôi sẽ bắt chước đặc điểm tính cách, lối sống từ chủ nhân của chúng. Một con mèo sống cùng với người chủ thường xuyên bị căng thẳng, rối loạn lo âu thì mèo cũng rơi vào tình trạng tương tự. Trong khi đó, một con mèo khác sống với chủ nhân có tính tình dễ chịu và vui vẻ, chúng sẽ thân thiện, dễ dỗ dàng và ít cáu kỉnh.

2. Đoạn văn trình bày thông tin về một loài sinh vật mẫu 2

Trĩ sao là một loài chim lớn, trên bộ lông đen lấm tấm những đốm trắng như các vì sao, đầu nhỏ và quanh mào có lông vũ màu trắng dựng đứng. Người ta biết rất ít về loài này trong tự nhiên, chỉ biết rằng trĩ sao là loài chim nhút nhát và hay lảng tránh người. Trĩ sao chủ yếu ăn lá cây, hoa quả, sâu bọ, dòi, nhộng và các động vật nhỏ. Chúng sinh sống trong các khu rừng thuộc Việt Nam, Lào và Malaysia ở Đông Nam Á. Chúng có hai phân loài: Trĩ sao Việt Nam và trĩ sao Mã Lai. Ở Việt Nam, trĩ sao sống ở độ cao lên đến 1700-1900m, tập trung ở Nam Trung Bộ. Trĩ sao được đưa vào Sách đỏ Việt Nam, và do sự mất môi trường sống đang diễn ra cũng như việc săn bắn thái quá trong một số khu vực nên loài sinh vật này được đánh giá là sắp bị đe dọa.

3. Đoạn văn trình bày thông tin về một loài sinh vật mẫu 3

Trên Trái Đất có rất nhiều loài động vật, chúng rất đa dạng và phong phú cả về số lượng lẫn các loài, có các loài bò sát, loài côn trùng sống trên đất liền hay các loài động vật dưới nước, loài lưỡng cư,… Rắn là một loài động vật bò sát ăn thịt, sống trong rừng rậm; phần lớn các loài rắn không có nọc độc, còn những loài nào có nọc độc thì chủ yếu sử dụng nó vào việc giết chết hay khuất phục con mồi thay vì để phòng vệ, có một số loại rắn độc có thể gây chết người. Rắn là động vật có thân hình tròn dài (hình trụ) và có xương sống, có màng ối, ngoại nhiệt với các lớp vảy xếp chồng lên nhau che phủ cơ thể. Nguồn gốc của rắn vẫn là một vấn đề chưa được giải quyết. Có hai giả thuyết chính cạnh tranh lẫn nhau về nguồn gốc của rắn: Giả thuyết thằn lằn đào bới và giả thuyết thương long thủy sinh. Các loài rắn còn sinh tồn đã được tìm thấy trên gần như mọi châu lục (ngoại trừ châu Nam Cực), trong lòng các đại dương như Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, và trên phần lớn các khối lục địa nhỏ hơn — các ngoại lệ bao gồm một số đảo lớn như Ireland và New Zealand, và nhiều đảo nhỏ trong Đại Tây Dương và Trung Thái Bình Dương. Kích thước của chúng biến động từ nhỏ, như rắn chỉ (Leptotyphlops carlae) chỉ dài khoảng 10 cm (4 inch), cho tới lớn như trăn gấm (Python reticulatus) dài tới 8,7 m (29 ft). Sự lột xác (hay lột da) ở rắn phục vụ cho một loạt các chức năng và nó diễn ra suốt cuộc đời. Trước hết lớp da ngoài cũ kỹ và đã bị mòn được thay thế; thứ hai, nó giúp loại bỏ các động vật ký sinh như ve hay bét. Những con rắn già chỉ lột da 1 tới 2 lần mỗi năm, nhưng những con rắn non còn đang lớn thì có thể lột da tới 4 lần mỗi năm. Trên Trái Đất, rắn là một loài động vật không hiếm thấy và rất đa dạng, nó xuất hiện chủ yếu ở rừng rậm nên ít người đã từng tận mắt nhìn thấy rắn. Hình dạng cũng như các tập tính và đặc trưng của rắn đều rất thú vị và đáng để tìm hiểu.

4. Đoạn văn trình bày thông tin về một loài sinh vật mẫu 4

Gấu Kaola là một trong những loài động vật đặc trưng của nước Úc. Đây là một loài động vật có túi và chỉ có thể tìm thấy ở đất nước Australia và đặc biêt là chỉ có ở khu vực đông và nam của đảo chính. Một chú gấu Koala trưởng thành thường có chiều dài cơ thể từ 60 cm cho đến 85 cm với khối lườn từ 4 kg đến 5 kg. Bạn có thể dễ dạng nhận ra một chú gấu túi với chiếc mũi to và đen hai tai tròn và long màu xám bạc hoặc sô cô la. Một đặc trưng thú vị về loài vật đáng yêu này là chúng gần như chẳng bao giờ uống nước. Từ xa xưa, tổ tiên chúng thường tránh phải tìm đến ven sông, hồ hay suối vì đây là nơi rất dễ bị các loài ăn thịt tấn công. Thức ăn chủ yếu của Koala là lá cây bạch đàn. Koala con mới sinh chỉ dài 2cm, nhưng khi trưởng thành, chúng có thể dài đến 60 – 85cm và nặng đến 14kg. Koala có thể sống đến 20 năm nếu không có bất kì yếu tố nào đe dọa đến chúng.

5. Đoạn văn trình bày thông tin về một loài sinh vật mẫu 5

Chim hồng hạc có tên tiếng Anh là Flamingos. Đây là một loài chim lội nước. Khi đã trưởng thành chim cao từ 1,2m - 1,5m. Dù vậy chúng có khối lượng chỉ từ 1,8kg - 3,6kg. Sải cánh của chim dao động từ 95cm đến 150cm. Điều này phần nào lý giải ý nghĩa câu nói “mình hạc xương mai”. Chim có tuổi thọ khá dài và có bộ lông màu hồng nổi bật. Từ lúc được sinh ra cho đến lúc trưởng thành màu sắc của lông dần thay đổi từ trắng sang hồng. Hiện nay trên thế giới có tất cả 6 loại hồng hạc phân bố chủ yếu ở Châu Phi và Châu Mỹ và một số lượng nhỏ ở Nam Á. Do thuộc loài chim nước nên chúng thường sống xung quanh các đầm, hồ, vùng đầm lầy và tụ tập theo đàn. Màu sắc tươi sáng của bộ lông hồng hạc là do carotenoid thu được từ thức ăn. Tuổi thọ của chúng trung bình từ 20-30 tuổi. Kỷ lục của một con chim già nhất được ghi nhận là 70 tuổi.

6. Đoạn văn trình bày thông tin về một loài sinh vật mẫu 6

Sư tử biển California (danh pháp khoa học: Zalophus californianus) là một loài động vật có vú trong họ Otariidae, bộ Ăn thịt. Loài này được Lesson mô tả năm 1828. Con đực có thân dài tới 2,5-2,7 m và cân nặng lên đến 523 kg, còn con cái thường có chiều dài khoảng 2,1 và cân nặng lên đến 100 kg. Đây là loài bản địa miền tây Bắc Mỹ. Đây là một trong năm loài sư tử biển. Môi trường sống tự nhiên của chúng dao động từ phía đông nam Alaska đến trung bộ México, bao gồm vịnh California.[5] Loài sư tử biển này lưỡng hình giới tính, con đực lớn hơn con cái, và có cổ dày chóp lông đầu nhô lên. Chúng chủ yếu trườn trên bãi cát hay đá, nhưng chúng cũng thường trườn trên các môi trường nhân tạo thường xuyên như bến du thuyền và bến cảng. Sư tử biển ăn một số loài cá và mực, và bị cá voi sát thủ và cá mập trắng săn bắt. Sư tử biển California có kiểu sinh sản đa thê. Từ tháng năm tới tháng tám, con đực lập vùng lãnh thổ và cố gắng để thu hút con cái để giao phối. Con cái được tự do di chuyển giữa các vùng lãnh thổ, và không bị con đực ép buộc. Hải cẩu mẹ chăm sóc cho hải cẩu con ở giữa các chuyến đi tìm kiếm thức ăn. Sư tử biển mẹ ở lại với con cái trên bờ trong 10 ngày và cho chúng bú. Sau đó, những con cái sẽ đi kiếm ăn kéo dài đến ba ngày, quay trở lại để chăm sóc con cái của chúng trong tối đa một ngày. Sư tử biển con bị bỏ lại trên bờ có xu hướng tụ tập thành nhóm để giao lưu và chơi đùa. Khi trở về sau một chuyến đi, những con sư tử biển mẹ gọi sư tử biển con bằng những tiếng kêu đặc biệt mà con non đáp lại bằng tiếng kêu. Sư tử biển mẹ và sư tử biển con có thể phân biệt tiếng gọi của nhau với tiếng gọi của các cặp mẹ con khác. Lúc đầu, những cuộc đoàn tụ phần lớn phụ thuộc vào công sức của những con hải cẩu mẹ. Tuy nhiên, khi sư tử biển con lớn hơn, chúng tham gia nhiều hơn vào các cuộc đoàn tụ. Sư tử biển giao tiếp bằng rất nhiều các âm thanh, đặc biệt là với các tiếng kêu gầm và tiếng kêu mẹ với con. Bên ngoài mùa sinh sản, sư tử biển dành nhiều thời gian của chúng trên biển, nhưng chúng lên bờ để thay lông. Sư tử biển California đặc biệt thông minh, có thể được huấn luyện để thực hiện các nhiệm vụ khác nhau và ít sợ con người nếu quen biết. Bởi vì điều này, sư tử biển California là một lựa chọn phổ biến để biểu diễn cho công chúng trong các vườn thú, rạp xiếc và bể nuôi sinh vật biển, và Hải quân Hoa Kỳ huấn luyện cho các hoạt động quân sự nào đó. Liên minh Quốc tế Bảo tồn Thiên nhiên (IUCN) liệt kê các loài này là loài ít quan tâm do sự phong phú của chúng.

7. Đoạn văn trình bày thông tin về một loài sinh vật mẫu 7

Trong quá trình thu thập thông tin về một loài sinh vật mà tôi muốn tìm hiểu, tôi đã tập trung nghiên cứu về Chim Hải Âu (Fulmarus glacialis), một loài chim biển có đặc điểm độc đáo và cuộc sống đa dạng trên các vùng biển trên khắp thế giới. Chim Hải Âu thuộc họ Procellariidae và thường được tìm thấy sống ở vùng biển lạnh và cực lạnh. Đặc điểm nổi bật của chúng là bộ lông dày và mềm mại, thường màu trắng hoặc xám nhạt, giúp chúng giữ ấm trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt của biển cả. Ngoài ra, chúng có cánh dài và hình thức cơ thể mảnh mai, thuận tiện cho việc bay dài trên bề mặt biển. Chim Hải Âu thường sống thành đàn lớn và chúng thích ăn cá, giun, và các sinh vật biển nhỏ. Mặc dù chúng là những người săn mồi khéo léo trên biển, nhưng cũng nổi tiếng với khả năng vứt ra dầu từ dạ dày khi bị đe dọa. Dầu này có thể tạo ra một lớp màng trơn trượt trên bề mặt nước, giúp chúng tránh được kẻ săn mồi. Ngoài ra, tôi cũng đã tìm hiểu về vùng phân bố của Chim Hải Âu trên thế giới. Chúng thường mọc lên ở các khu vực cực lạnh như Bắc Cực và Nam Cực, cũng như ở các vùng biển lạnh như Biển Barents, Biển Okhotsk, và Biển Labrador. Điều này làm cho nghiên cứu về Chim Hải Âu trở nên thú vị, bởi vì chúng không chỉ là một phần của hệ sinh thái biển cả quan trọng mà còn có ảnh hưởng đáng kể đối với các chuỗi thức ăn và quy trình sinh thái trong môi trường biển. Tìm hiểu sâu hơn về lối sống, hành vi, và tác động của Chim Hải Âu có thể mang lại những thông tin quý báu về sự đa dạng sinh học và tương tác sinh thái trên hành tinh chúng ta.

8. Đoạn văn trình bày thông tin về một loài sinh vật mẫu 8

Trên hành tinh xanh của chúng ta, có một sự đa dạng tuyệt vời về loài động vật, từ những con côn trùng bé xíu sống trên đất liền đến những loài động vật lưỡng cư hùng vĩ dưới nước. Mỗi loài đều mang đến một câu chuyện riêng, tạo nên bức tranh động vật huyền bí và phong phú. Trong rừng rậm tươi tốt, tồn tại một loài động vật bò sát không thể không nhắc đến - rắn. Rắn, một nhóm động vật ăn thịt, thường xuất hiện như những chuyên gia của rừng rậm. Mặc dù phần lớn rắn không có nọc độc, nhưng có những loài sử dụng nó một cách thông minh để săn mồi hay tự vệ. Những con rắn độc hại có thể đe dọa đến tính mạng con người, làm cho chúng trở thành những đối tượng gây tò mò và sợ hãi đồng thời. Rắn có hình dạng độc đáo, với cơ thể tròn dài như một hình trụ, được phủ lớp vảy xếp chồng lên nhau. Thú vị hơn nữa, nguồn gốc của loài rắn vẫn là một bí mật chưa có lời giải đáp chính xác. Có hai giả thuyết chính mà nhà nghiên cứu đang tranh cãi, đó là giả thuyết thằn lằn đào bới và giả thuyết thương long thủy sinh. Sự bí ẩn về sự hình thành và tiến hóa của rắn là một câu chuyện kỳ diệu còn nhiều điều để khám phá. Rắn không chỉ tồn tại ở một vùng cụ thể mà còn là những nhà du mục tuyệt vời, phân bố trên mọi châu lục, từ lòng đại dương sâu thẳm tới các khối lục địa lớn. Tuy nhiên, có những nơi rắn không xuất hiện, như Ireland và New Zealand, tạo nên những hòn đảo huyền bí và riêng biệt. Kích thước của rắn cũng rất đa dạng, từ những chú rắn chỉ dài khoảng 10 cm cho đến những con trăn gấm lên đến 8,7 m. Sự lột xác của chúng không chỉ là quá trình đổi mới cơ bản, mà còn là cách để chúng giữ cho làn da mới và sức khỏe của mình. Rắn không chỉ là những sinh vật thú vị về hình thức mà còn có những đặc trưng và tập tính độc đáo. Đối với những người sống trong các thành phố hay khu dân cư, việc gặp gỡ rắn trực tiếp là khá hiếm hoi. Thế nhưng, hình dạng và lối sống của chúng vẫn là nguồn cảm hứng đặc sắc và đáng để tìm hiểu, tạo nên một phần quan trọng trong bức tranh đa dạng và phong phú của thế giới tự nhiên.

9. Đoạn văn trình bày thông tin về một loài sinh vật mẫu 9

Trên hành tinh này, có một hành tinh nhỏ, nhưng có vẻ như vô cùng quen thuộc với con người. Hành tinh đó không phải là nơi chỉ có loài người sinh sống, mà còn là nơi của một loài vật đặc biệt được tìm thấy trong hầu hết các ngóc ngách của xã hội. Đó chính là loài mèo - người bạn đồng hành đáng yêu, đồng thời là người bảo vệ mùa màng và bắt chuột tận tình. Những chú mèo này, những người hội tụ trong gia đình, không chỉ là những thành viên nuôi cưng mà còn là đồng minh đồng hành, làm phong phú và ấm cúng không khí gia đình. Sự đặc biệt của loài mèo không chỉ nằm ở ngoại hình đáng yêu mà còn là khả năng học hỏi tính cách và lối sống từ chủ nhân. Mỗi chú mèo như một bức tranh sống động, lấy cảm hứng từ những đặc điểm độc đáo của chủ nhân để tô điểm cho cuộc sống hàng ngày. Điều này đã tạo nên một cộng đồng động vật lý thú độc đáo, nơi mèo không chỉ là loài vật, mà còn là biểu tượng của tình bạn và sự gắn kết với con người. Cuộc sống của mèo, giống như con người, không chỉ phản ánh trong hình thức bề ngoài mà còn là trong tâm hồn. Một con mèo sống cùng với người chủ thường xuyên trải qua những thời kỳ căng thẳng và rối loạn lo âu, giống như những cảm xúc đang lạc lõng trong con người. Ngược lại, một chú mèo khác, có cơ hội sống với chủ nhân mang tính cách dễ chịu và lạc quan, sẽ trở thành những người bạn thân thiện, dễ dàng dỗ dành và không bao giờ quấy rối người xung quanh. Với sự kết nối đặc biệt này, mỗi căn nhà có mèo đều trở nên ấm cúng và đầy sắc màu. Chúng không chỉ là những người bạn vững chắc trong cuộc sống hàng ngày mà còn là những nhà sưu tầm tình cảm, nơi mà con người và mèo cùng nhau tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ. Nhìn nhận mèo không chỉ là loài vật nuôi, mà là người bạn đồng hành trong hành trình đời.

10. Đoạn văn trình bày thông tin về một loài sinh vật mẫu 10

Cá voi là tên gọi chung cho nhiều loài động vật dưới nước trong bộ Cá voi (Cetacea). Thuật ngữ cá voi đôi khi ám chỉ mọi loài trong bộ Cá voi, nhưng không bao gồm các loài cá heo và cá heo chuột, chúng thuộc về phân bộ Odontoceti (cá voi có răng). Phân bộ này cũng bao gồm cá nhà táng, cá hổ kình, cá voi hoa tiêu, và cá voi trắng. Phân bộ cá voi khác bao gồm Mysticeti. Phân bộ này cũng bao gồm cá voi xanh, cá voi lưng gù, cá voi đầu cong và cá voi mũi nhọn. Nhiều loài cá trong bộ cá voi hay còn gọi là cá voi được nhiều ngư dân đi biển yêu quý và tôn thờ thành tục thờ cá ông (gọi là Nhân ngư hay đức ngư), nhưng cũng có một số cá thể huyền thoại bị xem là hung ác. Việc săn bắt cá voi cũng là nguy cơ dẫn đến sự tuyệt chủng của các loài cá voi.

11. Đoạn văn trình bày thông tin về một loài sinh vật mẫu 11

Trĩ sao, một pháp nhân tinh xảo của tự nhiên, rực rỡ như bức tranh thiên nhiên, với bộ lông đen nhẹ nhàng, mỗi sợi như được chấm phá bởi những đám mây trắng tỏa sáng như những vì sao trên bầu trời đêm. Đầu nhỏ xinh xắn, quanh mào rơi xuống là những sợi lông vũ trắng, tạo nên bức tranh huyền bí và quyến rũ. Tính cách của loài chim này, một bí mật đen tối mà con người vẫn chưa thể khám phá hết, chỉ biết rằng chúng là những linh hồn nhạy cảm, thường luôn lảng tránh sự gần gũi của con người và thế giới ngoại vi. Cuộc sống bí ẩn của trĩ sao là một câu chuyện đẹp đẽ được viết ra bởi chính tự nhiên. Chúng, như những nghệ sĩ ẩn mình trong bức tranh tự nhiên, lựa chọn sống trong những khu rừng nguyên sinh của Việt Nam, Lào và Malaysia ở Đông Nam Á. Nơi đó, chúng có thể tìm thấy sự ấm áp của tự do giữa rừng già, nơi mà thiên nhiên trỗi dậy trong hòa quyện âm nhạc của lá cây, hoa quả, và những sinh linh nhỏ bé đang hiên ngang tồn tại. Khám phá về chế độ ăn của trĩ sao là một hành trình qua những hương vị đặc sắc của cuộc sống. Chúng, những người đam mê với ẩm thực tự nhiên, chọn lựa giữa lá cây mềm mại, hoa quả lạ mắt, và sôi động từ thế giới ngầm với sâu bọ, dòi, và nhộng. Mỗi khẩu phần là một bữa tiệc của sự đa dạng và sự hài hòa với thiên nhiên. Tích tụ tình yêu thương cho vùng đất, trĩ sao Việt Nam và trĩ sao Mã Lai, hai phân loại của loài chim này, cùng chung sống và thăng hoa trong cuộc sống hàng ngày. Vùng cao nguyên của Việt Nam, với độ cao lên đến 1700-1900m, là nơi trĩ sao chọn lựa để tạo nên hành trình sống độc đáo. Đây là một tác phẩm nghệ thuật sống, nơi mà đất đai và không khí hòa mình vào một bức tranh tự nhiên tuyệt vời. Tuy nhiên, không kìm nén được làn gió tiêu cực của sự đe dọa. Trĩ sao, mặc dù được đánh giá cao trong Sách Đỏ Việt Nam, đang phải đối mặt với những thách thức đe dọa từ mất môi trường sống và sự săn bắn quá mức ở một số khu vực. Sự hòa mình vào bức tranh tự nhiên có thể trở thành mối nguy hiểm nếu con người không còn đủ lòng trách nhiệm để bảo vệ và giữ gìn sự nguyên vẹn của loài chim tuyệt vời này.

12. Đoạn văn trình bày thông tin về một loài sinh vật mẫu 12

Cá là những động vật có dây sống, phần lớn là ngoại nhiệt (máu lạnh), có mang (một số có phổi) và sống dưới nước. Hiện người ta biết khoảng trên 31.900 loài cá, điều này làm cho chúng trở thành nhóm đa dạng nhất trong số các động vật có dây sống. Sự biến nhiệt cho phép thân nhiệt của chúng biến đổi theo sự thay đổi nhiệt độ của môi trường, mặc dù một số loài cá lớn có hoạt động bơi lội tích cực như cá mập trắng lớn và cá ngừ có thể duy trì một nhiệt độ cơ thể cao hơn. Về mặt phân loại học, cá là một nhóm cận ngành mà quan hệ chính xác của nó còn gây tranh cãi nhiều; sự phân chia phổ biến là chia chúng thành cá không hàm (siêu lớp Agnatha với 108 loài, bao gồm các loài cá mút đá và cá mút đá myxin), cá sụn (lớp Chondrichthyes với 970 loài, bao gồm các loại cá mập và cá đuối), với lớp còn lại là cá xương (lớp Osteichthyes).

Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Văn mẫu lớp 10

    Xem thêm