Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bộ đề thi học kì 1 Vật lí 12 Chân trời sáng tạo

ĐỀ 1
ĐỀ THI CUI HC K I
NĂM HỌC ………
MÔN: VT LÍ 12-CTST
PHN I. Câu trc nghim nhiều phương án lựa chn. Thí sinh tr li t n câu 18. Mi câu hi
t sinh ch chn m
Câu 1. không 
A. 
B. .
C. 
D. .
Câu 2. Khi n
i v
quan h
gi
a nhi
t
Celsius
0
C
v
nhi

Kelvin
K.
Chn phát biu sai?
A.
T t 273.
B. Khi nhi


1C
th
nhi


273K.
C. N

c
nhi

D. 
c sôi c
nhi

Câu 3.  không tuyi" là nhi ng vi
A. 0 K. B. 0
0
C. C. 273
0
C. D. 273 K.
Câu 4.     
100 J
         

20 J.
A. 120 J B. 80 J
C. -120 J D. -80 J
Câu 5. ng hi nkhông do thc hin công ?
A. Nén khí trong xi lanh. B. Mt viên bi bt mm.
C. C xát hai vt vào nhau. D. c bng bp.
Câu 6. Na mt vt
A. là ta các phân t cu to nên vt.
B. không ph thuc o nhi ca vt, ch ph thuc vào th tích ca vt.
C. không ph thuc vào thch ca vt, ch ph thuc vào nhi ca vt.
D. ph thuc c th tích và nhi ca vt.
Câu 7. Tính chi ca cht th khí?
A. Khng riêng rt nh so vi khi th lng và rn.
B. Hình di theo bình cha.
C. Gây áp sut lên thành bình cha theo mng.
D. Các phân t chuyng hn lon không ngi nhau.
Câu 8. Xét mt khi khí cha trong bình kín. Khi nhi t khlà do
A. s ng phân t  va ch
B. các phân t khí chuym vào thành bình m
C. khng phân t m vi thành bình m su
D. các phân t khí chuyng chm vào thành bình y
Câu 9. 
A.
1 2 2 1
.pV p V=
B.
pV =
hng s. C.
p
V
=
hng s. D.
V
p
=
hng s.
Câu 10. 
1
T
2
T

21
TT
). Hình nào sau không đúng 

A.
B.
C.
D.
Câu 11. Hing qu bóng bàn b bc t phng
quá trình nào ca cht khí?
A. trong hing này, th  ng áp.
B. trong hing này, áp su ng tích.
C. trong hing này có s i thch áp sung nhit.
D. Hing này không phi là mng quá trình.
Câu 12. Mp, my pit-ng xung ng vi mng không k
t c các thông s trng thái: th tích, áp sut,
nhi và c i. S i ca các thông s này tuân theo quy lut
o?
A. nh lut Boyle
B. ng thái cng
C. nh lut I nhing lc hc
D. nh lut Charles
Câu 13.  
đúng quá trình trên?
A. Hình a. B. Hình b. C. Hình c. D. Hình d.
Câu 14. 
47 C


A. 207 K B. 480 K
C. 1920 K D. 1647 K
ng dn
Áp dng thái cng:
1
1
1 1 2 2 2 2
21
1 2 1 1 1 1
3
2
(47 273) 480 K
V
p
pV p V p V
TT
T T pV pV
Câu 15. a phân t khí ph thuc
A. o bn cht cht khí. B. nhi ca khi k.
C. m phân t khí. D. áp sut cht khí.
Câu 16. a phân t nh bng h thc:
T
O
p
b/
T
O
V
a/
V
O
p
d/
T
O
V
c/
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Nu t chuyng nhit trung bình ca phân t p 2 ln thì nhi ca khi khí
s
A. n. B. n. C. i. D. gim 2 ln.
ng dn
đ
3
W kT
2
nh tin trung bình ca mi phân t khí t l thun vi nhi tuyt
i.
2
đ
1
W mv
2
nh tin trung bình ca mi phân t khí t l thun vi trung bình ca
 chuyng nhit
2
v.
T trên ta có nhi tuyi T t l thun vi
2
v.
Bài cho t chuyng nhit trung bình ca phân t khí
v
n nên nhi tuy
4 ln.
Chn B
Câu 18. nh tin trung bình ca phân t ng 25°C giá tr
A.
22
5,2.10 .J
B.
21
6,2.10 .J
C.
23
6,2.10 .J
D.
25
3,2.10 .J
ng dn
nh tin trung bình ca phân t:

23 21
d
33
E k.T .1,38.10 .(25 273) 6,2.10 J
22
PHN II. Câu trc nghiệm đúng sai. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 4. Trong mi ý a), b), c), d)
mi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1. 

tinh.
a) AB
b) 
c) 
d) 
0
C.
Hướng dẫn 
Câu 2. Mi c t mt ming st dt kh ng 150 g
trên mt t    t khong thi gian, ming st nóng
thêm 12 °Cc hin, gi s rng 40%  làm nóng
ming st. Bit nhit dung riêng ca st là 460 J/().
a) Nhing cn thi làm nóng ming st là 828000 J.
b) 40%  làm nóng ming sA = 40%Q.
c)  làm nóng ming st là 2070000 J.
d) a ming st dn hóa thành n c xát trên mt t
ng dn
a. Nhing cn thi làm nóng ming st là 828000 J.
Sai,. Chọn SAI.
b. 40%  làm nóng ming sA = 40%Q.
Sai, vì 40%  làm nóng ming s Q = 40%A. Chọn SAI.
c.  làm nóng ming st là 2070000 J.
Sai, vì Q = 40%A = 2070 J. Chọn SAI.
d. a ming st dn hóa thành n c xát trên mt t
, vì 
A
B
C
D
232

Bộ đề kiểm tra học kì 1 Vật lí 12 CTST

Bộ đề thi học kì 1 Vật lí 12 Chân trời sáng tạo có đáp án được VnDoc.com tổng hợp và xin gửi tới bạn đọc. Bộ đề được biên soạn theo cấu trúc đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia mới. Bộ đề thi được tổng hợp gồm 2 mã đề thi. Mỗi đề thi gồm có 18 câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn, 4 câu hỏi trắc nghiệm đúng sai và 6 câu hỏi trắc nghiệm trả lời ngắn. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Mời các bạn cùng theo dõi để có thêm tài liệu ôn thi cuối học kì 1 lớp 12 sắp tới nhé.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi học kì 1 lớp 12

    Xem thêm