Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi học kì 1 Vật lí 12 Kết nối tri thức - Đề 1

Lớp: Lớp 12
Môn: Vật Lý
Dạng tài liệu: Đề thi
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Loại: Tài liệu Lẻ
Loại File: PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí
ĐỀ THI CUI HC K I
NĂM HC…….
MÔN: VT LÍ 12 - KNTT
PHN I. Câu trc nghim nhiu phương án lựa chn. Thí sinh tr li t n câu 18. Mi câu
hi thí sinh ch chn m
Câu 1: Nhi ca b mt Mt tri vào khong 6000 K. Theo nhit giai Celsius, nhi 
A. 6273
0
C B. 5727
0
C C. 3365
0
C D. 2864
0
C
Câu 2: Cho nhi nóng chy ca mt s chng sau:
Cht
Thép
Đồng
Chì
Km
Nhiệt độ nóng chy (°C)
1300
1083
327
420
Khi th mt thi thép, mt thi km và mt thi chì vào y. Thi kim loi nào
không nóng chng?
A. Thép. B. Chì và km. C. Thép và chì. D. C ba thi thép, km và chì.
Câu 3:   
các phân t trái sang phi ch s thi cách sp
xp các phân t các th khác nhau ca ch

A. X là quá trình bii t th rn sang th lng, Y là quá trình
bii t th lng sang th khí.
B. X là quá trình bii t th lng sang th khí, Y là quá trình bii t th khí sang th lng.
C. X là quá trình bii t th rn sang th khí, Y quá trình bii t th khí sang th lng.
D. X là quá trình bii t th khí sang th lng, Y là quá trình bii t th lng sang th rn.
Câu 4: Bin thiên n
U
ca vn nhing Q và công A mà vt nhc theo
công thc
U
= A + Q. Khi vt nhn nhit và sinh công thì
A. A > 0, Q < 0. B. A < 0, Q < 0. C. A > 0, Q > 0. D. A < 0, Q > 0.
Câu 5: c mi tr
 nên oi nóng là do
c bin bt lin.
 thu nhit ca không khí.
C.  ta nhit ra không khí.
t ta nhit ra không khí.
Câu 6: Mt bt khí khi ni lên t m có th
t
p 1,25 ln mc. Bit trng
ng riêng cc là d = 10
4
N/m
3
, áp sut khí quyn là 10
5
N/m
2
 sâu c
A. 12,5 m. B. 3 m. C. 2,5 m. D. 1 m.
Câu 7: Mng káp sut 750 mmHg,nhi 27
0
C và th tích 76 cm
3
. Th tích khí u kin
tiêu chu 0
0
C và áp sut 760 mmHg có giá tr
A. 22,4 cm
3
. B. 32,7 cm
3
. C. 68,25 cm
3
. D. 78 cm
3
.
Câu 8: ng khí 15,0 g, th tích là 200,0 lít. Bit khng mol c
trung bình ca phân t khí là 2,43.10
-21
J. Cho s Avogadro
23 1
6 02 10
A
N , . mol
. Áp sut mà các phân
t khí tác dng lên thành bình bng
A. 1,50.10
5
Pa. B. 2,52.10
3
Pa. C. 2,50.10
5
Pa. D. 1,68.10
5
Pa.
Câu 9: C
m

t nhi
t k 

0
C và 357
0
C.

B. Kh

D. 
Câu 10: 

thêm 1
0
C.
B. 
1
0
C.

0
C.

1
0
C.
Câu 11:           
5
    
c=3,4.10
5

-20
0

A.36 kJ. B.190 kJ. C.19 kJ. D.1,9 kJ.
Câu 12: 
6


0
C là
A. 23.10
6
J . B. 2,3.10
6
J. C. 2,3.10
5
J. D. 0,23.10
4
J.
Câu 13:  
A B
C D
Câu
14: 
 

khí trong b


A. 12 atm B. 1,4 atm C. 1,6 atm D. 3,2 atm
Câu 15:                
1
= 10 lít,
p
1
= 1, 5.10
5

2
= 20 lít, p
2
= 0,5. 10
5
Pa là
A.  B.  C.  D. - 750 J.
Câu 16: không d

A.  B. 
y ngân. C. 
u. D. 
Câu 17: 
thái 2.
đúng 
khí này?
A. hình 1. B. hình 2. C. hình 3. D. hình 4.
Câu 18: rogen ( N
2
) 
  = 5,7.10
3
J  
c hai c
a trung b
nh b
    
    
v = 2.10
3
m/strogen trong 
A. 2,68.10
-3
kg. B. 2,34.10
-3
kg. C. 3,19.10
-3
kg. D. 2,85.10
-3
kg.
PHN II. Câu trc nghim đúng sai. Thí sinh tr li t n câu 4. Trong mi ý a), b), c), d)
mi câu, thí sinh chc sai.
Câu 1. -

a) Kh
b n
n nên kh
nh
n công A v
i A>0 (Đ)
b) Kh
nh
n nhi

ng Q v
i Q<0 (S)
c) N

a kh
U>0 (Đ)
 Q. (S)

Đề kiểm tra học kì 1 Vật lí 12 KNTT

Đề thi học kì 1 Vật lí 12 Kết nối tri thức - Đề 1 được VnDoc.com tổng hợp và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Đề thi được tổng hợp gồm có 18 câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn, 4 câu hỏi trắc nghiệm đúng sai và 6 câu trắc nghiệm trả lời ngắn. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Mời các bạn cùng theo dõi để bài viết để có thêm tài liệu ôn thi cuối học kì 1 lớp 12 nhé.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Đề thi học kì 1 lớp 12

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm