Bộ đề thi học kì 1 lớp 1 môn tiếng Anh sách mới
Mời các em học sinh tham khảo Bộ 5 Đề thi học kì 1 lớp 1 môn tiếng Anh năm học 2024 - 2025 có đáp án do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây. Đề thi học kì 1 lớp 1 này sẽ giúp các em ôn tập và chuẩn bị kiến thức cũng như tâm lý, yên tâm bước vào kì thi quan trọng của mình.
5 Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 1 học kỳ 1 có đáp án
Bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 1 sách mới
Bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh 1 được biên soạn bám sát nội dung SGK tiếng Anh 1 mới gồm: Global success; i-Learn Smart Start; Chân trời sáng tạo, Cánh diều:
Sách Global success 1:
- Bộ 2 đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Global Success
- Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Global Success số 2
- Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Global success số 1
- Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Global success số 2
Sách i-Learn Smart Start 1:
- Bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh 1 i Learn Smart Start
- Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start số 1
- Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start số 2
- Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start số 3
- Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start số 4
- Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start số 5
- Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start số 6
Sách Chân trời sáng tạo - Family & Friends 1:
- Bộ đề thi học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Anh sách Chân trời sáng tạo
- Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Chân trời sáng tạo Đề 1
- Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Chân trời sáng tạo - Đề 2
Sách Cánh diều - Explore our world:
- Bộ đề thi học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Anh sách Cánh Diều
- Đề thi tiếng Anh lớp 1 học kì 1 có file nghe Cánh diều số 1
- Đề thi tiếng Anh lớp 1 học kì 1 có file nghe Cánh diều số 2
Nội dung Bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 1 có đáp án
Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 1 có đáp án - Đề số 1
I. Choose the odd one out.
1. A. brother | B. sister | C. cat |
2. A. dog | B. family | C. ant |
3. A. elephant | B. bag | C. book |
4. A. red | B. flower | C. yellow |
5. A. a | B. an | C. is |
II. Reorder.
1. to/ meet/ you/ Nice/ ./
_____________________
2. pen/ It/ a / is/ ./
_____________________
3. sister/ This/ my/ is/ ./
_____________________
4. your/ Touch/ arm/ ./
_____________________
5. an/ is/ This/ elephant/ ./
_____________________
III. Fill a or an.
1. It is ____ pencil.
2. This is ____ monkey.
3. It is ______ cap.
4. This's _____ flower.
5. It's ______orange flower.
Đáp án Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 1 học kì 1 - Đề số 1
I. Choose the odd one out.
1 - C; 2 - B; 3 - A; 4 - B; 5 - C;
II. Reorder.
1 - Nice to meet you.
2 - It is a pen.
3 - This is my sister.
4 - Touch your arm.
5 - This is an elephant.
III. Fill a or an.
1. It is __a__ pencil.
2. This is __a__ monkey.
3. It is ____a__ cap.
4. This's __a___ flower.
5. It's ____an__ orange flower.
Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 1 có đáp án - Đề số 2
I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng (2.5pts)
II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts)
III. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a, b hoặc c (2.5 pts)
IV. Nhìn và viết (2.5 pts)
Đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 1 có đáp án - Đề số 2
I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng (2.5pts)
0 - apple; 1 - cup; 2 - gate; 3 - hand; 4 - mops;
II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts)
1 - monkey
2 - eggs
3 - dog
4 - pots
5 - Ann
III. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a, b hoặc c (2.5 pts)
1 - b. hat
2 - c. Ann
3 - a. boxes
4 - a. bottles
5 - b. mouse
IV. Nhìn và viết (2.5 pts)
1 - bag
2 - car
3 - milk
4 - goat
5 - hens
Đề thi học kì 1 lớp 1 môn tiếng Anh - Đề số 3
Exercise 1: Listen and choose the correct answer
Bài nghe
1. A. Hi. I’m Tim
B. Hello. This is Ba
2. A. I have a bag
B. I have a cat
3. A. It is a desk
B. I like chips
4. A. This is my cake
B. This is my bag
5. A. I like milk
B. It’s a dog
1. B | 2. A | 3. A | 4. A | 5. B |
Exercise 2: Read and choose the correct picture
1. I have a bag
A. | B. |
2. This is my cake
A. | B. |
3. I like ducks
A. | B. |
1. A | 2. A | 3. B |
Exercise 3: Choose the correct answer A or B
1. It is ___________ apple
A. a
B. an
2. ___________ I’m Linda
A. Hi
B. Goodbye
3. He _________ a dog
A. have
B. has
4. I _________ orange juice
A. likes
B. like
5. This ________ my pencil
A. is
B. are
1. B | 2. A | 3. B | 4. B | 5. A |
Exercise 4: Reorder these words to have correct sentences
1. a/ It’s/ car/ ./
____________________________________
2. chips/ like/ I/ ./
____________________________________
3. your/ Touch/ nose/ ./
____________________________________
1. It’s a car.
2. I like chips.
3. Touch your nose.
Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start số 4
Look at the picture and complete the words
1. _ e a _ | 2. _ _ n _ _ y | 3. _ _ i _ |
1. head | 2. monkey | 3. swim |
Choose the correct words
1. It’s ………. apple.
A. a
B. an
2. ….……… your face.
A. Touch
B. There
3. Nice to ………… you.
A. meet
B. met
4. ….….. you.
A. Thank
B. Thanks
5. This is my …………..
A. sisster
B. sister
1. B | 2. A | 3. A | 4. A | 5. B |
Read and choose the correct picture
1. There are eggs.
A. | B. |
2. She is my mother
A. | B. |
3. This is a snake.
A. | B. |
1. A | 2. B | 3. A |
Reorder the words to have correct sentences
1. garden/ a/ There/ is/ ./
_____________________________________________
2. welcome/ are/ You/ ./
_____________________________________________
3. see/ ant/ can/ an/ I/ ./
_____________________________________________
4. book/ is/ It/ a/ ./
_____________________________________________
5. Touch/ leg/ your/ ./
_____________________________________________
1. There is a garden.
2. You are welcome.
3. I can see an ant.
4. It is a book.
5. Touch your leg.
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Global Success số 5
Exercise 1: Listen and choose the correct answer
Bài nghe
1. A. Hi. I’m Tim
B. Hello. This is Ba
2. A. I have a bag
B. I have a cat
3. A. It is a desk
B. I like chips
4. A. This is my cake
B. This is my bag
5. A. I like milk
B. It’s a dog
Exercise 2: Read and choose the correct picture
1. I have a bag
A. | B. |
2. This is my cake
A. | B. |
3. I like ducks
A. | B. |
Exercise 3: Choose the correct answer A or B
1. It is ___________ apple
A. a
B. an
2. ___________ I’m Linda
A. Hi
B. Goodbye
3. He _________ a dog
A. have
B. has
4. I _________ orange juice
A. likes
B. like
5. This ________ my pencil
A. is
B. are
Exercise 4: Reorder these words to have correct sentences
1. a/ It’s/ car/ ./
____________________________________
2. chips/ like/ I/ ./
____________________________________
3. your/ Touch/ nose/ ./
____________________________________
Trên đây là 5 Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 1 học kì 1 kèm đáp án.