Bộ đề thi học kì 1 lớp 1 môn tiếng Anh năm 2023

Mời các em học sinh tham khảo Bộ 5Đề thi học kì 1 lớp 1 môn tiếng Anh năm học 2022 - 2023 có đáp án do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây. Đề thi học kì 1 lớp 1 này sẽ giúp các em ôn tập và chuẩn bị kiến thức cũng như tâm lý, yên tâm bước vào kì thi quan trọng của mình.

Xem thêm: Bộ 100 đề thi tiếng Anh lớp 1 học kì 1 năm 2020 Tải nhiều

Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 1 có đáp án - Đề số 1

I. Choose the odd one out. 

1. A.  brotherB. sisterC. cat
2. A. dogB. familyC. ant
3. A. elephantB. bagC. book
4. A. redB. flowerC. yellow
5. A. aB. anC. is

II. Reorder. 

1. to/ meet/ you/ Nice/ ./

_____________________

2. pen/ It/ a / is/ ./

_____________________

3. sister/ This/ my/ is/ ./

_____________________

4. your/ Touch/ arm/ ./

_____________________

5. an/ is/ This/ elephant/ ./

_____________________

III. Fill a or an. 

1. It is ____ pencil.

2. This is ____ monkey.

3. It is ______ cap.

4. This's _____ flower.

5. It's ______orange flower.

Đáp án Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 1 học kì 1 - Đề số 1

I. Choose the odd one out.

1 - C; 2 - B; 3 - A; 4 - B; 5 - C;

II. Reorder.

1 - Nice to meet you.

2 - It is a pen.

3 - This is my sister.

4 - Touch your arm.

5 - This is an elephant.

III. Fill a or an.

1. It is __a__ pencil.

2. This is __a__ monkey.

3. It is ____a__ cap.

4. This's __a___ flower.

5. It's ____an__ orange flower.

Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 1 có đáp án - Đề số 2

I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng (2.5pts)

Đề thi học kì 1 lớp 1 môn tiếng Anh

II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts)

Đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 1

III. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a, b hoặc c (2.5 pts)

Đề kiểm tra học kì 1 lớp 1 môn tiếng Anh

IV. Nhìn và viết (2.5 pts)

Đề kiểm tra môn tiếng Anh lớp 1

Đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 1 có đáp án - Đề số 2

I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng (2.5pts)

0 - apple; 1 - cup; 2 - gate; 3 - hand; 4 - mops;

II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts)

1 - monkey

2 - eggs

3 - dog

4 - pots

5 - Ann

III. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a, b hoặc c (2.5 pts)

1 - b. hat

2 - c. Ann

3 - a. boxes

4 - a. bottles

5 - b. mouse

IV. Nhìn và viết (2.5 pts)

1 - bag

2 - car

3 - milk

4 - goat

5 - hens

Đề thi học kì 1 lớp 1 môn tiếng Anh - Đề số 3

Exercise 1: Listen and choose the correct answer

Bài nghe

1. A. Hi. I’m Tim

B. Hello. This is Ba

2. A. I have a bag

B. I have a cat

3. A. It is a desk

B. I like chips

4. A. This is my cake

B. This is my bag

5. A. I like milk

B. It’s a dog

Xem đáp án

1. B

2. A

3. A

4. A

5. B

Exercise 2: Read and choose the correct picture

1. I have a bag

A. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Global Success - Đề 1B. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Global Success - Đề 1

2. This is my cake

A. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Global Success - Đề 1B. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Global Success - Đề 1

3. I like ducks

A. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Global Success - Đề 1B. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Global Success - Đề 1
Xem đáp án

1. A

2. A

3. B

Exercise 3: Choose the correct answer A or B

1. It is ___________ apple

A. a

B. an

2. ___________ I’m Linda

A. Hi

B. Goodbye

3. He _________ a dog

A. have

B. has

4. I _________ orange juice

A. likes

B. like

5. This ________ my pencil

A. is

B. are

Xem đáp án

1. B

2. A

3. B

4. B

5. A

Exercise 4: Reorder these words to have correct sentences

1. a/ It’s/ car/ ./

____________________________________

2. chips/ like/ I/ ./

____________________________________

3. your/ Touch/ nose/ ./

____________________________________

Xem đáp án

1. It’s a car.

2. I like chips.

3. Touch your nose.

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start số 4

Look at the picture and complete the words

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start số 1

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start số 1

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start số 1

1. _ e a _

2. _ _ n _ _ y

3. _ _ i _

Xem đáp án

1. head

2. monkey

3. swim

Choose the correct words

1. It’s ………. apple.

A. a

B. an

2. ….……… your face.

A. Touch

B. There

3. Nice to ………… you.

A. meet

B. met

4. ….….. you.

A. Thank

B. Thanks

5. This is my …………..

A. sisster

B. sister

Xem đáp án

1. B

2. A

3. A

4. A

5. B

Read and choose the correct picture

1. There are eggs.

A. Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start số 1

B. Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start số 1

2. She is my mother

A. Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start số 1

B. Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start số 1

3. This is a snake.

A. Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start số 1

B. Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start số 1

Xem đáp án

1. A

2. B

3. A

Reorder the words to have correct sentences

1. garden/ a/ There/ is/ ./

_____________________________________________

2. welcome/ are/ You/ ./

_____________________________________________

3. see/ ant/ can/ an/ I/ ./

_____________________________________________

4. book/ is/ It/ a/ ./

_____________________________________________

5. Touch/ leg/ your/ ./

_____________________________________________

Xem đáp án

1. There is a garden.

2. You are welcome.

3. I can see an ant.

4. It is a book.

5. Touch your leg.

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Global Success số 5

Exercise 1: Listen and choose the correct answer

Bài nghe

1. A. Hi. I’m Tim

B. Hello. This is Ba

2. A. I have a bag

B. I have a cat

3. A. It is a desk

B. I like chips

4. A. This is my cake

B. This is my bag

5. A. I like milk

B. It’s a dog

Exercise 2: Read and choose the correct picture

1. I have a bag

A. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Global Success - Đề 1B. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Global Success - Đề 1

2. This is my cake

A. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Global Success - Đề 1B. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Global Success - Đề 1

3. I like ducks

A. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Global Success - Đề 1B. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Global Success - Đề 1

Exercise 3: Choose the correct answer A or B

1. It is ___________ apple

A. a

B. an

2. ___________ I’m Linda

A. Hi

B. Goodbye

3. He _________ a dog

A. have

B. has

4. I _________ orange juice

A. likes

B. like

5. This ________ my pencil

A. is

B. are

Exercise 4: Reorder these words to have correct sentences

1. a/ It’s/ car/ ./

____________________________________

2. chips/ like/ I/ ./

____________________________________

3. your/ Touch/ nose/ ./

____________________________________

Trên đây là 5 Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 1 học kì 1 kèm đáp án.

Đánh giá bài viết
153 147.723
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh cho học sinh tiểu học (7-11 tuổi)

    Xem thêm
    Chỉ từ 79.000đ trải nghiệm VnDoc không quảng cáotải toàn bộ tài liệu trên VnDoc với tốc độ cao. Tìm hiểu thêm
    Hoặc không cần đăng nhập và tải nhanh tài liệu Bộ đề thi học kì 1 lớp 1 môn tiếng Anh năm 2023