Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán trường THPT B Thanh Liêm, Hà Nam năm học 2017 - 2018

S GIÁO DC & ĐÀO TO HÀ NAM
TRNG THPT B THANH LIÊM
ĐỀ THI HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2017 – 2018
Môn thi : Toán - LỚP 10
Thời gian làm bài 90 phút
Mã đề: 101
I. Phần trắc nghiệm ( 4 điểm)
Câu 1: Tập xác định của hàm số y =
𝑥
𝑥
là:
A. R. B. [- 2; - 3]. C. ( - ∞; - 3) ( - 2; + ∞ ). D. ( - ∞; - 3] [ - 2; + ∞
).
Câu 2: Cho f(x) =
 

. Tập hp tất cả các giá trị của x để biểu thức f(x) 0 là :
A. ( -1; 2 ]. B.[ -1; 2]. C. ( - ∞; - 1] [ 2; + ∞ ). D. ( - ∞; - 1) [ 2; + ∞ ).
Câu 3: Hỏi bất phơng trình ( 2 – x) ( - x
2
+ 2x + 3) 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên dơng ?
A. 1. B. 2. C. 3. D. vô số.
Câu 4: Tam thức bậc hai nào sau đây luôn dơng vi mọi x R?
A. x
2
+ 5x + 5 . B. 2x
2
– 8x + 8 . C. x
2
+ x + 1 . D. 2x
2
+ 5x + 2 .
Câu 5: Bất phơng trình (m + 3)x
2
- 2mx + 2m - 6 < 0 vô nghiệm khi:
A. m ( -3; + ∞ ). B. 𝑚 ( - ∞; - 3
)( 3
; + ∞).
C. 𝑚 ( 3
; + ∞). D. 𝑚 [ 3
; + ∞).
Câu 6: Tập nghiệm S của hệ bất phơng trình
20
21 2
x
xx
ì
->
ï
ï
í
ï
+< -
ï
î
là:
A.
()
;3.S =-¥-
B.
()
;2 .S =-¥
C.
(
)
3; 2 .S =-
D.
(
)
3; .S =- +¥
Câu 7: Cho
0.
2
p
a<<
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
(
)
sin 0.ap
B.
()
sin 0.ap
C. sin (
𝛼. D. sin (𝜋 + 𝛼 ) >
0.
Câu 8: Cho sin𝛼
vi
< 𝛼 < 𝜋 . Tính tan 𝛼 ?
A. B. C. 𝑡𝑎𝑛 𝛼
D. 𝑡𝑎𝑛 𝛼
Câu 9:
Đơn giản biểu thức
2
1cos
tan sin .
sin
P
a
aa
a
æö
+
÷
ç
÷
=-
ç
÷
ç
÷
ç
èø
A.
2.P =
B.
2cos .P a=
C.
2tan .P a=
D. P =

.
Câu 10: Nếu
tan a
tan b
hai nghiệm của phơng trình
()
2
0 0xpxq q-+= ¹
t giá tr biu
thức
() ()() ()
22
cos sin .cos sinPp qab ab ab ab=+++ ++ +
bằng:
A. p. B. q. C. 1. D.
.
Câu 11: Cho tam giác ABC có AB = 2 cm, AC = 1 cm, góc A bằng 60
o
. Đ dài cnh BC là:
A.
. B.
. C. 1. D. 2.
Câu 12: Tam giác
A
BC
có
3, 6AB AC==
và
60A =. nh bán kính
R
của đng tròn ngoi tiếp
tam giác
A
BC
.
A.
3R =
. B.
33R =
. C.
3R =
. D.
6R =
.
Câu 13: Trong mặt phẳng tọa đ Oxy, cho đng thẳng ∆ có phơng trình tham số
𝑥𝑡
𝑦𝑡
Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phơng của ∆?
A. 𝑢
 ;. B. 𝑢
 ;. C. 𝑢
 ;. D. 𝑢
 ;.
Câu 14: Khoảng cách từ giao điểm củai đng thẳng
340xy-+=
vi trc Ox đến đng thẳng
:3 4 0xyD++=
bằng:
tan 2 2
tan 2 2

A.


. B.

.. C.

D. 2.
Câu 15: Tính góc to bi giữa hai đng thẳng
1
:7 3 6 0dxy-+=
2
:2 5 4 0.dxy--=
A.
4
p
. B.
3
p
. C.
2
3
p
. D.
3
4
p
.
Câu 16: Đng tròn đng kính
A
B
vi
(
)
(
)
3; 1 , 1; 5AB--
phơng trình là:
A. ( x+ 2)
2
+ ( y 3)
2
= 20. B. ( x – 2)
2
+ ( y + 3)
2
= 20.
C.
()()
22
235.xy-++=
D.
(
)
(
)
22
235.xy-++=
Câu 17 : Tọa đ tâm I và bán kính R của đng tròn có phơng trình x
2
+ y
2
+ 6x + 4y -12 = 0 là :
A. I(3 ;2) , R = 5. B. I( - 3 ; -2) , R = 1. C. I( -3 ; -2) , R = 5. D. I( 3 ; 2) , R = 1.
Câu 18: Phơng trình tiếp tuyến
d
của đng tròn
(
)
22
:30Cx y xy+--=
ti điểm N hoành đ
bằng 1 và tung đ âm là:
A.
:320.dx y+-=
B.
:340.dx y-+=
C.
:340.dx y--=
D .
:320.dx y++=
Câu 19: Phơng trình chính tắc của elip có tiêu cự bằng 6 và trc ln bằng 10.
A.
22
1.
25 9
xy
+=
B.
22
1.
100 81
xy
+=
C.
22
1.
25 16
xy
-=
D.
22
1.
25 16
xy
+=
Câu 20: Cho elip
()
22
:1
25 9
xy
E +=
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
()
E
có các tiêu điểm
()
1
4;0F -
(
)
2
4;0 .F
B.
()
E
có tỉ số
4
.
5
c
a
=
C.
()
E
có đỉnh
(
)
1
5;0 .A -
D.
(
)
E
có đ dài trc nhỏ bằng 3.
II. Phần tự luận ( 6 điểm)
Bài 1: ( 2,5 điểm) Giải các bất phơng trình sau
a)



b) ( 2x + 5) ( 2x
2
- 1 ) 0
c) 2x
2
+ 2
𝑥
𝑥
> 10 x + 24
Bài 2: ( 2 điểm) Trong mặt phẳng tọa đ Oxy , cho tam giác ABC có A( -3; -1), B( -1; 3) , C ( -2;2)
a) Viết phơng trình đng thẳng chứa cnh BC của tam giác ABC
b) Viết phơng trình đng cao AH ( H BC ) và xác định tọa đ điểm H
c) Viết phơng trình đng tròn đi qua ba điểm ABC
Bài 3: (1,5 điểm)
a) Tam giác ABC có đặc điểm gì nếu thỏa mãn: cos( B – C ) =
𝑏𝑐
b) Trong mặt phẳng tọa đ Oxy, cho các điểm A( 4; -3 ) , B( 4; 1) và đng thẳng (d): x + 6y = 0. Viết
phơng trình đng tròn (C) đi qua A và B sao cho tiếp tuyến của đng ròn ti A và B cắt nhau ti
mt điểm thuc (d)
----------------- Hết---------------------
S GIÁO DC & ĐÀO TO HÀ NAM
TRNG THPT B THANH LIÊM
ĐỀ THI HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2017 – 2018
Môn thi : Toán - LP 10
Thi
g
ian làm bài 90 phú
t
Mã đề: 201
I. Phần trắc nghiệm ( 4 điểm)
Câu 1: Tập xác định của hàm số y =
 𝑥
𝑥
là:
A. R. B. [- 2; 7]. C. ( - ∞; - 2) ( 7; + ∞ ). D. ( - ∞; -2 ] [ 7 ; + ∞
).
Câu 2: Cho f(x) =
 
 
. Tập hp tất cả các giá trị của x để biểu thức f(x) 0 là :
A. (
; + ∞ ). B.[
; 2]. C. [
; 2 ). D. ( - ∞;
] ( 2; + ∞ ).
Câu 3: Hỏi bất phơng trình ( 2 + x) ( - x
2
+ 2x + 3)0 có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên dơng ?
A. 1. B. 2. C. 3. D. vô số.
Câu 4: tam thức bậc hai nào sau đây luôn âm vi mọi x R?
A. x
2
– 4x + 3. B. 2x
2
- 8x + 8 . C. – 6x
2
+ x - 1 . D. - 2x
2
+ 5x + 4 .
Câu 5:
m tất cảc giá trị thực của tham số m để bất phơng tnh
()
()
22
4210mxmx-+-+<
nghiệm.
A.
[)
10
;2;.
3
m
æù
ç
ú
Î-¥- È +¥
ç
ç
ú
è
û
B.
()
10
;2;.
3
m
æù
ç
ú
Î-¥- È +¥
ç
ç
ú
è
û
C.
()
10
;2;.
3
m
æö
÷
ç
Î-¥- È +¥
÷
ç
÷
ç
èø
D.
[
)
2; .m Î+¥
Câu 6: Tập nghiệm
S
của bất phơng trình
(
)
()
21 3
23 1
xx
xx
ì
ï-<+
ï
í
ï
£+
ï
î
là:
A.
(
)
3;5 .S =-
B.
(
]
3;5 .S =-
C.
[)
3;5 .S =-
D.
[
]
3;5 .S =-
Câu 7: Cho
0.
2
p
a<<
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
cot 0.
2
p
a
æö
÷
ç
+>
÷
ç
÷
ç
èø
B. tan𝛼
. C.
()
tan 0.ap+<
D. tan ( 𝜋 𝛼 
.
Câu 8: Cho góc α thỏa mãn sin α = -
3
2
p
pa<<
. Tính
tan .a
A. tan α =
.
B. tan α =
. C. tan α = 3. D. tan α =
.
Câu 9:
Rút gọn biểu thức
-
=
-
2
sin 3 sin
2cos 1
x
x
M
x
.
A.
tan 2
x
B.
sin .
x
C.
2tan .
x
D.
2sin .
x
Câu 10: Nếu
tana
;
tan b
hai nghiệm của phơng trình
()
2
0 . 0xpxq pq-+= ¹
.
cot a
;
cot b
hai nghiệm của phơng trình
2
0xrxs-+=
thì tích
P
rs=
bằng
A.
.pq
B.
2
.
p
q
C.
1
.
p
q
D.
2
.
q
p
Câu 11: Tam giác ABC
60 , 45BC==
5AB
=
. Tính đ dài cnh AC.
A.
56
.
2
AC =
B.
53.AC =
C.
52.AC =
D.
10.AC =
Câu 12: Tam giác
A
BC
có
21cm, 17cm, 10cmBC CA AB===
. Tính bán kính
R
của đng tròn
ngoi tiếp tam giác
A
BC
.
A.
85
cm
2
R =
. B.
7
cm
4
R =
. C.
85
cm
8
R =
. D.
7
cm
2
R =
.

Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán trường THPT B Thanh Liêm

Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán trường THPT B Thanh Liêm, Hà Nam năm học 2017 - 2018 là đề kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 10 dành cho các bạn học sinh lớp 10 tham khảo. Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán này sẽ giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kì thi cuối học kì 2 sắp tới nói chung và ôn thi kiểm tra cuối học kì 2 môn Toán lớp 10 nói riêng. Mời các bạn và thầy cô tham khảo. Chúc các bạn đạt điểm cao trong các kì thi quan trọng sắp tới.

Mời các bạn tham khảo tài liệu liên quan

Đề kiểm tra học kì 2 lớp 10 môn Toán trường THPT Trấn Biên năm học 2017 - 2018

Đề kiểm tra học kì 2 lớp 10 môn Toán trường THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai năm học 2017 - 2018

Đề kiểm tra học kì 2 lớp 10 môn Toán trường THPT Lê Hồng Phong, Khánh Hòa năm học 2017 - 2018

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Toán lớp 10

    Xem thêm