Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 0
Từ mới tiếng Anh lớp 1 Unit 0
Nằm trong bộ đề hướng dẫn Từ mới tiếng Anh lớp 1 Explore Our World theo từng Unit, tài liệu từ vựng tiếng Anh Unit 0 lớp 1 dưới đây do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tổng hợp từ mới tiếng Anh Unit 0 gồm từ vựng, phiên âm và định nghĩa giúp các em ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 1 Cánh Diều theo từng Unit hiệu quả.
* Xem chi tiết hướng dẫn hoc Unit 0 lớp 1 tại: Tiếng Anh lớp 1 Unit 0 FULL
| Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
| blue | /bluː/ | màu xanh da trời |
| book | /bʊk/ | quyển sách |
| bye | /baɪ/ | tạm biệt |
| circle | /ˈsɜːkl/ | khoanh tròn |
| color | /ˈkʌlə(r)/ | tô màu |
| count | /kaʊnt/ | đếm |
| close your book | /kləʊz jɔː(r) bʊk/ | đóng/ gập quyển sách của bạn |
| draw | /drɔː/ | vẽ |
| goodbye | /ˌɡʊdˈbaɪ/ | tạm biệt |
| go |
|
đi |
| hello | /həˈləʊ/ | xin chào |
| hi | xin chào | |
| look | nhìn | |
| listen | /ˈlɪsn/ | nghe |
| red | /red/ | màu đỏ |
| name | /neɪm/ | tên |
| one | /wʌn/ | số 1 |
| open your book | /ˈəʊpən jɔː(r) bʊk/ | mở quyển sách của bạn |
| say | /seɪ/ | nói |
| sit down | /sɪt 'daʊn/ | ngồi xuống |
| stand up | /stænd 'ʌp/ | đứng lên |
| point | /pɔɪnt/ | chỉ |
| two | /tuː/ | số 2 |
| write | /raɪt/ | viết |
Trên đây là Từ mới Unit 0 SGK tiếng Anh lớp 1. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 1 cả năm khác như: Học tốt Tiếng Anh lớp 1, Đề thi học kì 2 lớp 1 các môn. Đề thi học kì 1 lớp 1 các môn, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 1 online,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 1, mời bạn đọc tham gia nhóm Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi chia sẻ rất nhiều tài liệu môn tiếng Anh thú vị dành cho học sinh tiểu học (7-11 tuổi).