Chọn từ ngữ chỉ đặc điểm trong ngoặc đơn và điền vào chỗ trống thích hợp:
(rực rỡ, vẻ vang, tươi thắm)
Hai bên đường, hàng hoa tóc tiên rực rỡ khoe sắc đón bước chân khách tham quan. Hai cây trạng nguyên trước cổng cũng xoè những tán lá đỏ như những cánh hoa tươi thắm. Màu đỏ rực rỡ của những “bông hoa" ấy như nhắc nhở chúng tôi về truyền thống vẻ vang của quê nhà.
(rực rỡ, vẻ vang, tươi thắm)
Hai bên đường, hàng hoa tóc tiên rực rỡ khoe sắc đón bước chân khách tham quan. Hai cây trạng nguyên trước cổng cũng xoè những tán lá đỏ như những cánh hoa tươi thắm. Màu đỏ rực rỡ của những “bông hoa" ấy như nhắc nhở chúng tôi về truyền thống vẻ vang của quê nhà.