Mô tả tranh bằng Tiếng Anh
Hướng dẫn tả một bức tranh bằng tiếng Anh
Đã có khi nào bạn bắt gặp một bức tranh đẹp và muốn mô tả lại bức tranh đó bằng tiếng Anh, nhưng lại không biết diễn đạt lại như thế nào. Sau đây VnDoc.com sẽ hướng dẫn bạn cách mô tả một bức tranh bằng tiếng Anh, để từ đó bạn có thể vận dụng để biết cách mô tả một bức tranh mà bạn yêu thích. Sau đây mời các bạn tham khảo để rèn luyện kỹ năng viết tiếng Anh của mình.
Cách miêu tả tranh bằng Tiếng Anh
Cách miêu tả tranh bằng Tiếng Anh
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Miêu tả tranh là một trong những dạng bài không thể thiếu trong TOEIC Speaking Part 2. Để giúp các em dễ dàng hơn khi miêu tả tranh bằng Tiếng Anh, sau đây VnDoc sẽ đưa ra các bước miêu tả.
I. Gợi ý miêu tả bức tranh bằng Tiếng Anh
1. Giới thiệu tổng quát bức tranh
- Bức tranh được chụp ở đâu
- Nội dung tổng quát của bức tranh là gì
- Mẫu câu tham khảo:
- This is the picture taken in + N (chỉ nơi chốn) (Bức tranh được chụp ở….)
- The picture is about + N (Bức tranh này là về…..)
- It looks like it’s in + N (chỉ nơi chốn) (Trông có vẻ là ở…)
2. Điểm nổi bật của bức tranh
Miêu tả cụ thể hành động của con người nổi bật trong bức tranh. Chúng ta thường dùng cấu trúc trong thì hiện tại tiếp diễn.
Mẫu câu tham khảo:
- S + is/ are/ am + Ving…
- There is/are + N (chỉ người/vật) + Ving + O
- What I can see first in the picture is + N (Điều mà tôi nhìn thấy đầu tiên trong bức tranh này là …)
3. Miêu tả chi tiết nội dung bức tranh
Trong phần này chúng ta sử dụng nhiều đến những giới từ miêu tả vị trí của người và vật (next to/by, in front of, opposite, behind…)
Các cụm từ dùng để chỉ vị trí khi miêu tả bức tranh
- In the foreground/ middle ground/ background you can see ... (there is ...)
- In the foreground/background …
- In the middle/centre there are ...
- The central focus of this picture is…
- At the top/At the bottom there is ...
- On the left/right of the picture there are ...
- In the top left corner / bottom right corner of the picture, a man…
- Behind/In front of ... you can see ...
- Between ... there is …
4. Bạn cảm thấy như thế nào về bức tranh
Đây là lúc bạn thể hiện cảm xúc của mình. Tuy nhiên cảm xúc mang luôn mang tính tương đối, vì vậy những từ được sử dụng cũng mang tính chất tương đối, khách quan.
Mẫu câu tham khảo:
- It look like …
- I think or I guess …
- I think ... ... might be a symbol of ...
- It seems as if ...
- I (don't) like the picture because ...
- It makes me think of ...
- Maybe ...
- The lady seems to ...
- The atmosphere is peaceful/depressing ...
- This maybe…
II. Một số từ vựng phổ biến dùng trong miêu tả tranh
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. picture | /ˈpɪktʃə(r)/ (n) | Bức tranh |
2. image | /ˈɪmɪdʒ/ (n) | |
3. painting | /ˈpeɪntɪŋ/ (n) | Tranh vẽ |
4. portrait | /ˈpɔːtreɪt/ (n) | Chân dung |
5. landscape painting | (n) | Tranh phong cảnh |
6. foreground | /ˈfɔːɡraʊnd/ (n) | Cận cảnh |
7. background | /ˈbækɡraʊnd/ (n) | Cảnh nền |
8. Bird’s eyes view | Cảnh nhìn từ trên xuống | |
9. Worm’s eye view | Cảnh nhìn từ dưới lên | |
10. in the central part | Phần ở giữa, trung tâm bức ảnh | |
11. artificial light | Ánh sáng nhân tạo | |
12. daylight | /ˈdeɪlaɪt/ (n) | Ánh sáng ban ngày |
13. contrast | /ˈkɒntrɑːst/ (n) | Tương phản |
14. Loud clouds | Màu sắc sặc sỡ, lòe loẹt | |
15. Subdued light | Ánh sáng nhẹ |
Như vậy, VnDoc.com đã hướng dẫn các bạn Cách miêu tả tranh bằng Tiếng Anh. Các bạn có thể tham khảo bài viết mẫu tại: Đoạn văn miêu tả một bức tranh bằng tiếng Anh. Ngoài ra, để nâng cao kỹ năng viết bài luận của mình, mời các bạn tham khảo thêm kỹ năng Luyện viết Tiếng Anh trên VnDoc.com, và các kỹ năng khác như: Luyện nghe Tiếng Anh, Luyện đọc Tiếng Anh, Luyện nói Tiếng Anh,.... cũng được cập nhật liên tục trên VnDoc.com, mời các bạn tham khảo.