Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề kiểm tra học kì 1 tiếng Anh lớp 3 số 3

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 chương trình bộ Giáo dục - Đào tạo

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến ôn tập Tiếng Anh lớp 3 cuối học kì 1 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi học kì 1 lớp 3 năm học 2018 - 2019 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra Tiếng Anh gồm nhiều dạng bài tập Tiếng Anh khác nhau giúp học sinh lớp 3 ôn tập kiến thức hiệu quả.

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để Kiểm tra kết quả làm bài và Tải bài về! Tìm hiểu thêm
  • A. Unscramble.
  • 1. ecseinc
    science Science
  • 2. lienon
    lineon Lineon
  • 3. palen
    plane Plane
  • 4. sutndet
    student Student Student
  • B. Write in the blanks.
  • I. Write "don't, want, some" in the blanks.

    Andy: I (1)_____ have any potato chips.

    Scott: I think I have (2)_____. Do you (3)_____ some?

    Andy: Yes, please. Thanks!

  • 1.
    don't
  • 2.
    some
  • 3.
    want
  • II. Write "one, Which, like" in the blanks.

    Jenny: Which hat do you (1)______?

    Kate: I like the blue (2)_____. (3) ______ hat do you like?

    Jenny: I don’t know.

  • 1.
    like
  • 2.
    one
  • 3.
    Which
  • III. Write "me, Excuse, It's" in the blanks.

    Woman: (1) _____ me. Where’s the nurse’s office?

    Scott: (2) _____ next to the gym. Follow (3) _______.

    Woman: Thanks for your help!

  • 1.
    Excuse
  • 2.
    It's
  • 3.
    me
  • IV. Write "office worker, not, an" in the blanks.

    Andy: My mother’s (1) _____ office worker.

    Kate: Oh. What does an (2) _____ do?

    Andy: I’m (3) _____ sure!

  • 1.
    an
  • 2.
    office worker
  • 3.
    not
  • C. Complete the sentences.


  • 1. How is the weather today?

    It's ____________________.
    Tiếng Anh 3

    Viết thành câu hoàn chỉnh
    It's hot It's hot.
  • 2. How __________________?

    It was windy.
    Tiếng Anh 3

    Viết thành câu hoàn chỉnh
    How was it? How was it
  • D. Put in the correct order.
  • 1. ,please/ up/ stand/ ./
    Stand up, please.
  • 2. is/ this?/ letter/ what
    What is this letter?
  • 3. is/ your/ what/ name?
    What is your name?
  • 4. is/ my/ name/ Alfie.
    My name is Alfie.
  • 5. to/ you./ nice/ meet
    Nice to meet you.
  • 6. are/ from/ where/ you/?
    Where are you from?
  • 7. from/ I/ am/ Alpha./
    I am from Alpha.
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Chia sẻ, đánh giá bài viết
50
Sắp xếp theo
    🖼️

    Đề thi học kì 1 lớp 3

    Xem thêm