Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề kiểm tra học kì 1 tiếng Anh lớp 3 số 3

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 chương trình bộ Giáo dục - Đào tạo

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến ôn tập Tiếng Anh lớp 3 cuối học kì 1 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi học kì 1 lớp 3 năm học 2018 - 2019 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra Tiếng Anh gồm nhiều dạng bài tập Tiếng Anh khác nhau giúp học sinh lớp 3 ôn tập kiến thức hiệu quả.

  • Thời gian làm: 35 phút
  • Số câu hỏi: 7 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    A. Unscramble.

    1. ecseinc science||Science

    2. lienon lineon||Lineon

    3. palen plane||Plane

    4. sutndet student||Student||Student

    Đáp án là:
    A. Unscramble.

    1. ecseinc science||Science

    2. lienon lineon||Lineon

    3. palen plane||Plane

    4. sutndet student||Student||Student

  • Câu 2: Nhận biết
    B. Write in the blanks.

    I. Write "don't, want, some" in the blanks.

    Andy: I (1)_____ have any potato chips.

    Scott: I think I have (2)_____. Do you (3)_____ some?

    Andy: Yes, please. Thanks!


    1. don't

    2. some

    3. want

    Đáp án là:
    B. Write in the blanks.

    I. Write "don't, want, some" in the blanks.

    Andy: I (1)_____ have any potato chips.

    Scott: I think I have (2)_____. Do you (3)_____ some?

    Andy: Yes, please. Thanks!


    1. don't

    2. some

    3. want

  • Câu 3: Nhận biết
    II. Write "one, Which, like" in the blanks.

    Jenny: Which hat do you (1)______?

    Kate: I like the blue (2)_____. (3) ______ hat do you like?

    Jenny: I don’t know.


    1. like

    2. one

    3. Which

    Đáp án là:
    II. Write "one, Which, like" in the blanks.

    Jenny: Which hat do you (1)______?

    Kate: I like the blue (2)_____. (3) ______ hat do you like?

    Jenny: I don’t know.


    1. like

    2. one

    3. Which

  • Câu 4: Nhận biết
    III. Write "me, Excuse, It's" in the blanks.

    Woman: (1) _____ me. Where’s the nurse’s office?

    Scott: (2) _____ next to the gym. Follow (3) _______.

    Woman: Thanks for your help!


    1. Excuse

    2. It's

    3. me

    Đáp án là:
    III. Write "me, Excuse, It's" in the blanks.

    Woman: (1) _____ me. Where’s the nurse’s office?

    Scott: (2) _____ next to the gym. Follow (3) _______.

    Woman: Thanks for your help!


    1. Excuse

    2. It's

    3. me

  • Câu 5: Nhận biết
    IV. Write "office worker, not, an" in the blanks.

    Andy: My mother’s (1) _____ office worker.

    Kate: Oh. What does an (2) _____ do?

    Andy: I’m (3) _____ sure!


    1. an

    2. office worker

    3. not

    Đáp án là:
    IV. Write "office worker, not, an" in the blanks.

    Andy: My mother’s (1) _____ office worker.

    Kate: Oh. What does an (2) _____ do?

    Andy: I’m (3) _____ sure!


    1. an

    2. office worker

    3. not

  • Câu 6: Nhận biết
    C. Complete the sentences.



    1. How is the weather today?

    It's ____________________.
    Tiếng Anh 3

    It's hot||It's hot.
    Viết thành câu hoàn chỉnh

    2. How __________________?

    It was windy.
    Tiếng Anh 3

    How was it?||How was it
    Viết thành câu hoàn chỉnh
    Đáp án là:
    C. Complete the sentences.



    1. How is the weather today?

    It's ____________________.
    Tiếng Anh 3

    It's hot||It's hot.
    Viết thành câu hoàn chỉnh

    2. How __________________?

    It was windy.
    Tiếng Anh 3

    How was it?||How was it
    Viết thành câu hoàn chỉnh
  • Câu 7: Nhận biết
    D. Put in the correct order.

    1. ,please/ up/ stand/ ./ Stand up, please.

    2. is/ this?/ letter/ what What is this letter?

    3. is/ your/ what/ name? What is your name?

    4. is/ my/ name/ Alfie. My name is Alfie.

    5. to/ you./ nice/ meet Nice to meet you.

    6. are/ from/ where/ you/? Where are you from?

    7. from/ I/ am/ Alpha./ I am from Alpha.

    Đáp án là:
    D. Put in the correct order.

    1. ,please/ up/ stand/ ./ Stand up, please.

    2. is/ this?/ letter/ what What is this letter?

    3. is/ your/ what/ name? What is your name?

    4. is/ my/ name/ Alfie. My name is Alfie.

    5. to/ you./ nice/ meet Nice to meet you.

    6. are/ from/ where/ you/? Where are you from?

    7. from/ I/ am/ Alpha./ I am from Alpha.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Đề kiểm tra học kì 1 tiếng Anh lớp 3 số 3 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
50
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo