Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi thử IOE cấp trường lớp 3 năm học 2015 - 2016

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Đề thi olympic Tiếng Anh lớp 3 - Đề thi olympic Tiếng Anh lớp 3 cấp trường

Mời quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo Đề thi thử IOE cấp trường lớp 3 năm học 2015 - 2016 do VnDoc sưu tầm. Với đề thi này, các em sẽ gặp các dạng bài như: sắp xếp câu, điền từ. Sau khi làm bài xong bài thi olympic Tiếng Anh lớp 3 này, các em sẽ được kiểm tra kết quả của bài làm ngay. Chúc các em làm bài đạt kết quả cao!

Các đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 3 khác:

  • Thời gian làm: 60 phút
  • Số câu hỏi: 3 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    Exercise 1. What's the order?

    1. This/ book/ green./ is This book is green.

    2. classroom/ small./ is/ Her Her classroom is small.

    3. green./ ruler/ is/ My My ruler is green.

    4. is/ our classroom./ This This is our classroom.

    5. board./ at/ the/ Look Look at the board.

    6. this?/ is/ What What is this?

    7. sing/ songs./ some/ English/ Let's Let's sing some English songs.

    8. This/ house./ is/ my/ new This is my new house.

    9. Nice/ to/ meet/ too./ you Nice to meet you too.

    10. subjects/ you/ What/ like?/ do What subjects do you like?

    11. What/ your/ colour/ is/ school bag? What colour is your school bag?

    12. tomorrow./ you/ See/ Bye. Bye. See you tomorrow.

    13. at/ Maths/ learn/ our school./ We We learn Maths at our school.

    14. name./ Write/ your Write your name.

    15. draw/ picture,/ a/ Let's/ Tom. Let's draw a picture, Tom.

    Đáp án là:
    Exercise 1. What's the order?

    1. This/ book/ green./ is This book is green.

    2. classroom/ small./ is/ Her Her classroom is small.

    3. green./ ruler/ is/ My My ruler is green.

    4. is/ our classroom./ This This is our classroom.

    5. board./ at/ the/ Look Look at the board.

    6. this?/ is/ What What is this?

    7. sing/ songs./ some/ English/ Let's Let's sing some English songs.

    8. This/ house./ is/ my/ new This is my new house.

    9. Nice/ to/ meet/ too./ you Nice to meet you too.

    10. subjects/ you/ What/ like?/ do What subjects do you like?

    11. What/ your/ colour/ is/ school bag? What colour is your school bag?

    12. tomorrow./ you/ See/ Bye. Bye. See you tomorrow.

    13. at/ Maths/ learn/ our school./ We We learn Maths at our school.

    14. name./ Write/ your Write your name.

    15. draw/ picture,/ a/ Let's/ Tom. Let's draw a picture, Tom.

  • Câu 2: Nhận biết
    Exercise 2. Choose the best answer.
    1. Is this a ruler? - ..., it is.
    2. What's that? It's ... apple.
    3. Is ... a blue book?
    4. This ... a cassette.
    5. Pick ... your pencil.
    6. ... are you? - I'm fine, thanks.
    7. Give ... a notebook, please!
    8. I am ... now. I want some water.
    9. Good morning, teacher! - ... .
    10. This cake ... for you, Mary. - Thank you very much.
    11. ... your name?
    12. I'm fine, thank you. How ... you?
  • Câu 3: Nhận biết
    Exercise 3. Fill in the blank.

    1. Goodbye. See you tomo_ _ow. rr

    2. This is _ green doll. a

    3. That is my _ _ _ _ doll. Đề thi thử IOE cấp trường lớp 3 năm học 2015 - 2016blue

    4. What col_ur is this bag? - It's brown. o

    5. Bye. See you aga_ _ in

    6. Trang i_ my friend. s

    7. There are two b_ _ _ _ in the tree. Đề thi thử IOE cấp trường lớp 3 năm học 2015 - 2016irds

    8. I'm fine, th_ _k you. an

    9. M_ET E

    10. M_y I go out? Yes, please. a

    11. Good m_ _ning, everyone. or

    12. That is a green flower v_ _ _. Đề thi thử IOE cấp trường lớp 3 năm học 2015 - 2016ase

    13. I'm _ _ _e, thank you. fin

    Đáp án là:
    Exercise 3. Fill in the blank.

    1. Goodbye. See you tomo_ _ow. rr

    2. This is _ green doll. a

    3. That is my _ _ _ _ doll. Đề thi thử IOE cấp trường lớp 3 năm học 2015 - 2016blue

    4. What col_ur is this bag? - It's brown. o

    5. Bye. See you aga_ _ in

    6. Trang i_ my friend. s

    7. There are two b_ _ _ _ in the tree. Đề thi thử IOE cấp trường lớp 3 năm học 2015 - 2016irds

    8. I'm fine, th_ _k you. an

    9. M_ET E

    10. M_y I go out? Yes, please. a

    11. Good m_ _ning, everyone. or

    12. That is a green flower v_ _ _. Đề thi thử IOE cấp trường lớp 3 năm học 2015 - 2016ase

    13. I'm _ _ _e, thank you. fin

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Đề thi thử IOE cấp trường lớp 3 năm học 2015 - 2016 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
356
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
1 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Ami An
    Ami An

    tải cho mình đề thi ioe cấp tỉnh được không

    Thích Phản hồi 18/03/21