1. A. birthday | B. although | C. together | D. clothing |
2. A. hour | B. honest | C. vehicle | D. happy |
3. A. weather | B. cream | C. friend | D. wedding |
Gợi ý trả lời: 1. ...; 2. ....; ....
Nhằm hỗ trợ học sinh có thể dễ dàng ghi nhớ và biết cách vận dụng đúng phần từ mới tiếng Anh 11, VnDoc mời các bạn cùng tham khảo bài Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 3.
Mời các bạn tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 11 để nhận thêm những tài liệu hay: Nhóm Tài liệu học tập lớp 11
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 3: A Party do giáo viên VnDoc biên soạn với các dạng bài tập phổ biến giúp học sinh củng cố ngữ pháp Unit 3 tiếng Anh 11 chương trình mới, chuẩn bị cho các bài kiểm tra môn Anh lớp 11 sắp tới.
1. A. birthday | B. although | C. together | D. clothing |
2. A. hour | B. honest | C. vehicle | D. happy |
3. A. weather | B. cream | C. friend | D. wedding |
1. A. understanding | B. anniversary | C. experience | D. celebration |
2. A. invite | B. intimate | C. divorce | D. imagine |