Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Gogo Loves English

Gogo Love English nói về nhân vật bạn Gogo rất thân thiện, rất phù hợp với các bé. Video gồm các chủ điểm quen thuộc với cuộc sống hàng ngày như gia đình, trường học, mua sắm... Các bé có thể nghe, hát theo, đọc và trả lời các câu hỏi dựa vào phần mình vừa xem. Con bạn sẽ được làm quen với tiếng Anh với cách nhanh nhất và phát triển tư duy trí tuệ hiệu quả. Không gây áp lực cho trẻ, trẻ vừa chơi vừa học, được nhảy múa vui đùa năng động.

Gogo Love English

Gogo Adventure with English 1:
1. My name's Gogo (Tên tôi là Gogo)
2. What's his Name? (Tên anh ấy là gì?)
3. She's my Mother. (Cô ấy là mẹ của tôi)
4. What's this? (Đây là gì?)
5. Is that a tiger? (Đó có phải là 1 con hổ)
6. What colour is this? (Đây là màu gì?)
7. What are they? (Chúng là cái gì?)

My name's Gogo

What's his name?

She's my mother

What's this?

Is this a tiger?

What color is this?

What are they?

Gogo Adventure with English 2:
8. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
9. How many are there? (Có bao nhiêu?)
10. What's the time, please? (Làm ơn cho biết mấy giờ rồi?)
11. What do you like? (Bạn Thích cái gì?)
12. Do you like sausages? (Có phải bạn thích xúc xích?)
13. Revision (Ôn tập)
14. Have you got a ruler? (bạn có cây thước nào không?)

How old are you?

How many are there?

What is the time?

What do you like?

Do you like sausages?

Revision

Have you got a rule?

Gogo Adventure with English 3:
15. Let's eat. (Nào chúng ta cùng ăn)
16. I can swim. (Tôi có thể bơi)
17. You're big. (Bạn ấy mập)
18. We're hungry. (Chúng tôi đang đói)
19. She's got a towel. (Cô ấy có 1 cái khăn)
20. I want a jumper, Please. (Làm ơn đi tôi muốn nhảy)
21. Where's Gogo? (Gogo đang ở đâu?)

Let's eat

I can swim

You are big

You are hungry

She has got a towel

What is she doing?

Where is Gogo

Gogo Adventure with English 4:
22. What's she doing? (Cô ấy đang làm gì?)
23. What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
24. We're are building a tree house (Chúng tôi đang dựng 1 ngôi nhà bằng cây)
25. Where are you going? (Bạn đang đi đâu?)
26. Revision (Ôn tập)
27. May I have a blanket? (Có lẽ tôi có một cái mền?)

What's she doing?

What are you doing?

We are building a house

Where are you going?

Revision 2

May I have blanket

Gogo Adventure with English 5:
28. Whose dress is it? (Nó là áo đầm của ai?)
29. That is a big dinosaur
30. How much is that robot
31. I want to go to the moon
32. The yellow kite is hers
33. When is your birthday

Whose dress is it?

That is a big dinosaur

How much is that robot?

I want to go to the moon

The yellow kite is hers

When is your birthday?

Gogo Adventure with English 6:
34. Show me your tickets, please. (Làm ơn cho tôi xem những tấm vé của bạn)
35. I want some cards
36. May I make some soup
37. This camel moves quickly
38. What are you going to do
39. Revision

Show me your ticket, please

I want some cards

May I make some soup?

This camel moves quickly

What are you going to do?

Revision

Chia sẻ, đánh giá bài viết
12
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Học tiếng Anh qua video phim

    Xem thêm