Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi IOE Tiếng Anh lớp 4 35 vòng

Luyện thi IOE lớp 4 vòng 1 - 35

35 Đề luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4 bao gồm các bài tập Luyện thi vòng 1 đến vòng 35 được VnDoc sưu tầm tổng hợp giúp các em học sinh ôn tập, củng cố, hệ thống lại các kiến thức chuẩn bị cho các vòng thi IOE các cấp đạt kết quả cao.

Hiện tại VnDoc.com đang cập nhật đáp án đến vòng 10. Mời quý thầy cô, các bậc phụ huynh Lưu bài viết và theo dõi đáp án các vòng tiếp theo.

I. Luyện thi IOE lớp 4 vòng 1 có đáp án

Bài 1: Choose the correct answer

1. What ........his name?

a. is b. are c. this d. bye

2. May I ...........out?

a. open b. go c. come d. say

3. What colour is this? – It's.........book.

a. a green b. green c. pencil d. ruler

4. I'm in ..........4 A.

a. grade b. class c. classes d. grades

5. They ............from France.

a. is b. am c. is d. are

6. Where ............you from? –I'm from Laos.

a. is b. are c. am d. do

7. ..........is Tom from ? – England.

a. What b. When c. Where d. How

8. Is ...........school big?

a. you b. your c. yous d. yours

9. Tom is my ..........., too.

a. he b. she c. friend d. be

10. Your book ..............small.

a. it b. is c. it's d. are

Bài 2: Fill in the blank

1. Good mo _ _ ing, Peter.

2. I like orange jui _ e.

3. This _ _ a ruler.

4. Where is Minh from ? - _ _ is from Paris.

5._ esk

6 .f _ ower

7. _ m

8. b _ _ k

9. This is my r _ om.

10. chi _ ken

Bài 3: Matching

1. Notebook 2. book 3. question 4. kite 5. pen

6. sofa 7. teacher 8. window 9. house 10. orange

a. giáo viên b. cửa sổ c. con diều d. quyển sách e. cây bút

f. ngôi nhà g. quyển tập h. trái cam i. ghế đệm j. câu hỏi

1..........2...........3..........4..........5...........6..........7.........8.........9........10..........

ĐÁP ÁN

Bài 1: Choose the correct answer

1 - a; 2 - b; 3 - a; 4 - b; 5 - d;

6 - b; 7 - c; 8 - b; 9 - c; 10 - b;

Bài 2: Fill in the blank

1. Good morning, Peter.

2. I like orange juice.

3. This is a ruler.

4. Where is Minh from ? - He is from Paris.

5. Desk

6 .flower

7. am

8. book

9. This is my room.

10. chicken

Bài 3: Matching

1 - g; 2 - d; 3 - j; 4 - c; 5 - e; 6 - i; 7 - a; 8 - b; 9 - f; 10 - h;

II. Đề thi IOE lớp 4 vòng 2 có đáp án

Bài 1: Matching

1. friend 2. violin 3. butterfly 4. plane 5. cow

6. fish 7. mother 8. ice cream 9. family 10. star

a. ngôi sao b. bạn c. đàn vi ô lông d. bò cái e. mẹ

f. cá g. kem h. gia đình i. bướm j. máy bay

1..........2...........3..........4..........5...........6..........7.........8.........9........10..........

Bài 2: Reorder the words to make sentences

1. How old is she?
________________________________________________________________

2. is name His Long.
________________________________________________________________

3. Miss is my teacher. Lien
________________________________________________________________

4. This an is apple
________________________________________________________________

5. many There are rooms in the house.
________________________________________________________________

6. is your old sister ? How
________________________________________________________________

7. How you now ? are
________________________________________________________________

8. teacher mother a My is
________________________________________________________________

9. My Nga. name is
________________________________________________________________

10. Nice to you, meet Tommy.
________________________________________________________________

Bài 3: Fill in the blank

1. I'm seven years o _ _ .

2. H _ _ name is Mary.

3. Your scho_ _ is big.

4. St _ _ d up, please.

5. This _ _ my teacher.

6. How _ _ e you ?

7. I'm fine, th _ _ _ you.

8. I'm se _ en years old.

9. Where are you f _ _ _ ?

10. What s _ bject do you like?

ĐÁP ÁN

Bài 1: Matching

1 - b; 2 - c; 3 - i; 4 - j; 5 - d; 6 - f; 7 - e; 8 - g; 9 - h; 10 - a;

Bài 2: Reorder the words to make sentences

1 - How old is she?

2 - His name is Long.

3 - Miss Lien is my teacher.

4 - This is an apple.

5 - There are many rooms in the house.

6 - How old is your sister?

7 - How are you now?

8 - My mother is a teacher.

9 - My name is Nga.

10 - Nice to meet you, Tommy.

Bài 3: Fill in the blank

1. I'm seven years old .

2. Her name is Mary.

3. Your school is big.

4. Stand up, please.

5. This is my teacher.

6. How are you ?

7. I'm fine, thank you.

8. I'm seven years old.

9. Where are you from ?

10. What subject do you like?

III. Đề IOE tiếng Anh lớp 4 vòng 3 có đáp án

Bài 1: Choose the correct answer

1.This gift is ......you.

a. on b. in c. for d. at

2. A: Tony, Where are you ..........? B: I'm from America.

a. at b. from c. on d. to

3. ..........birthday to you!

a. Nice b. Fine c. Happy d. Happily

4. Are they students ? Yes, .................

a. they are b. they do c. are they d. are their

Bài 2: Matching

1. write 2. Teddy bear 3. lion 4. chicken 5. house

6. girl 7. drink 8. yo-yo 9. lamp 10. ice cream

a. con gái b. uống c. sư tử d. đèn bàn e. gà

f. gấu g. con lăn h. kem i. viết j. ngôi nhà

1..........2..........3..........4..........5..........6............7...........8........9.........10..........

Bài 3: Fill in the blank

1. numb_ r

2. mornin _

3. augu _ t

4. Vie _ nam

5. M _ rch

6. This is my sch _ _ l library.

7. Mary is hap _ y because today is her bithday.

8. Good bye. See you tomorr _ w.

9. Her _ s my bedroom.

10. cak _

ĐÁP ÁN

Bài 1: Choose the correct answer

1 - c; 2 - b; 3 - c; 4 - a;

Bài 2: Matching

1 - i; 2 - f; 3 - c; 4 - e; 5 - j; 6 - a; 7 - b; 8 - g; 9 - d; 10 - h;

Bài 3: Fill in the blank

1. number

2. morning

3. august

4. Vietnam

5. March

6. This is my school library.

7. Mary is happy because today is her birthday.

8. Good bye. See you tomorrow.

9. Here is my bedroom.

10. cake

IV. Đề thi thử IOE lớp 4 vòng 4 có đáp án

Bài 1: Choose the correct answer

1. There ...........two boys in my class.

a. is b. many c. are d. isn't

2. My brother is ............ worker.

a. an b. an's c. a d. a's

3. What .........is it ? It's white.

a. colours b. colour c. colour's d. colourn't

4. I ..........watching TV.

a. is b. are c. am d. aren't

5. This..........my friend, Nga.

a. am b. is c. are d. name

6. Let's ...........hello to the teacher.

a. go b. say c. know d. to

7. How...........desks are there in your classroom?

a. any b. many's c. any's d. many

8. August is the eighth ............the year.

a. by b. on c. of d. from

9. Give..........a pen, please.

a. my b. me c. my's d. I

10. Look at the ........., please.

a. say b. tell c. board d. board's

Bài 2: Fill in the blank

1. How old _ _ your sister? She is eleven years old.

2._ _ _ are you ? I'm eleven years old.

3. Thank you very much, Lan Anh.

You _ _ _ welcome.

4. My school is _ _ _ big. It's small.

Bài 3: Matching

1. dance 2. pencil box 3. drink 4. kite 5. candle

6. soft drink 7. greet 8. sit 9. butterfly 10. eat

a. chào b. nước uống có ga c. hộp bút chì d. uống e. ăn

f. khiêu vũ g. ngồi h. con diề u i. nến j. bướm

1..........2.........3..........4..........5.........6..........7..........8..........9.........10.........

ĐÁP ÁN

Bài 1: Choose the correct answer

1 - c; 2 - c; 3 - b; 4 - c; 5 - b;

6 - b; 7 - d; 8 - c; 9 - b; 10 - c;

Bài 2: Fill in the blank

1. How old is your sister? She is eleven years old.

2. How old  are you ? I'm eleven years old.

3. Thank you very much, Lan Anh.

You are welcome.

4. My school is not big. It's small.

Bài 3: Matching

1 - f; 2 - c; 3 - d; 4 - h; 5 - i; 6 - b; 7 - a; 8 - g; 9 - j; 10 - e;

Trên đây là 35 Đề luyện thi IOE lớp 4 có đáp án.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
67
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Luyện thi IOE tiếng Anh lớp 4

    Xem thêm