Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 16: Do you have any pets? có đáp án

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Ôn tập tiếng Anh lớp 3 thí điểm Unit 16: Do you have any pets?

Nhằm giúp các em học sinh củng cố thêm các kiến thức được học trong bài 16 tiếng Anh lớp 3, VnDoc.com giới thiệu và đăng tải Bài tập tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 16: Do you have any pets? có đáp án gồm nhiều dạng bài tập tiếng Anh khác nhau được biên soạn bám sát chương trình học tại nhà trường. Sau đây mời các em tham khảo làm bài.

  • Số câu hỏi: 14 câu
  • Số điểm tối đa: 14 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    I. Fill in the blank with suitable letter:
    Đáp án là:
    I. Fill in the blank with suitable letter:
  • Câu 2: Nhận biết
    1. i__ fro__t __f in front of
    Điền đầy đủ cả từ hoặc cụm từ
    Đáp án là:
    1. i__ fro__t __f in front of
  • Câu 3: Nhận biết
    2. __ar__ot parrot
    Đáp án là:
    2. __ar__ot parrot
  • Câu 4: Nhận biết
    3. bi__d bird
    Đáp án là:
    3. bi__d bird
  • Câu 5: Nhận biết
    4. ra__bit rabbit
    Đáp án là:
    4. ra__bit rabbit
  • Câu 6: Nhận biết
    5. __ute cute
    Đáp án là:
    5. __ute cute
  • Câu 7: Nhận biết
    6. c__ge cage
    Đáp án là:
    6. c__ge cage
  • Câu 8: Nhận biết
    7. __et pet
    Đáp án là:
    7. __et pet
  • Câu 9: Nhận biết
    8. gol__f__sh goldfish
    Đáp án là:
    8. gol__f__sh goldfish
  • Câu 10: Nhận biết
    9. un__er th__ ta__le under the table
    Đáp án là:
    9. un__er th__ ta__le under the table
  • Câu 11: Nhận biết
    10. __is__ ta__k fish tank
    Đáp án là:
    10. __is__ ta__k fish tank
  • Câu 12: Nhận biết
    11. be__ind behind
    Đáp án là:
    11. be__ind behind
  • Câu 13: Nhận biết
    12. f__owe__ p__t flower pot
    Đáp án là:
    12. f__owe__ p__t flower pot
  • Câu 14: Nhận biết
    II: Read and write:

    Hi! My name is Nga. I have a lot of pets. This is my cats. They are on the chair. That is my dog. It is under the table. I also have many goldfishes. They are in the fish tank. They are very cute. I also have two parrots and five rabbits. They are in the garden.


    1. Nga has ..................................... of pets. a lot

    2. She has a ..................................... . It is ..................................... the table. dog - under

    2 từ cần điền ngăn cách nhau bằng dấu gạch ngang (-)

    3. She has many ..................................... . They are ..................................... fish tank. goldfishes - in

    2 từ cần điền ngăn cách nhau bằng dấu gạch ngang (-)

    4. She also has ..................................... and five rabbits. They are in the ................... . two parrots - garden

    2 từ cần điền ngăn cách nhau bằng dấu gạch ngang (-)
    Đáp án là:
    II: Read and write:

    Hi! My name is Nga. I have a lot of pets. This is my cats. They are on the chair. That is my dog. It is under the table. I also have many goldfishes. They are in the fish tank. They are very cute. I also have two parrots and five rabbits. They are in the garden.


    1. Nga has ..................................... of pets. a lot

    2. She has a ..................................... . It is ..................................... the table. dog - under

    2 từ cần điền ngăn cách nhau bằng dấu gạch ngang (-)

    3. She has many ..................................... . They are ..................................... fish tank. goldfishes - in

    2 từ cần điền ngăn cách nhau bằng dấu gạch ngang (-)

    4. She also has ..................................... and five rabbits. They are in the ................... . two parrots - garden

    2 từ cần điền ngăn cách nhau bằng dấu gạch ngang (-)

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Bài tập tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 16: Do you have any pets? có đáp án Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo