Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Sinh vật biển

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Sea Animals Vocabulary Exercise

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến kiểm tra vốn Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Sinh vật biển có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề kiểm tra Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Animals do VnDoc.com biên tập và đăng tải. Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh dưới đây là tài liệu học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề rất hiệu quả dành cho bạn đọc. 

Một số bài tập Từ vựng Tiếng Anh khác:

  • Số câu hỏi: 14 câu
  • Số điểm tối đa: 14 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết

    1.

    Sea Animals Vocabulary
    Whale /weɪl/: Cá voi
  • Câu 2: Nhận biết

    2.

    Sea Animals Vocabulary
    Pufferfish/ˈpʌfərfɪʃ/: cá nóc
  • Câu 3: Nhận biết

    3.

    Sea Animals Vocabulary
    Hermit crab: Ốc mượn hồn, Cua ẩn sĩ hay Cua ký cư
  • Câu 4: Nhận biết

    4.

    Sea Animals Vocabulary
  • Câu 5: Nhận biết

    5.

    Sea Animals Vocabulary\
    Starfish: Sao biển
  • Câu 6: Nhận biết

    6.

    Sea Animals Vocabulary
    Jellyfish: Con sứa
  • Câu 7: Nhận biết

    7.

    Sea Animals Vocabulary
    Octopus: Con bạch tuộc
  • Câu 8: Nhận biết

    8.

    Sea Animals Vocabulary
    Dolphin: Cá heo
  • Câu 9: Nhận biết

    9.

    Sea Animals Vocabulary
    Swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/: Cá kiếm
  • Câu 10: Nhận biết

    10.

    Sea Animals Vocabulary
    Squid: Con mực
  • Câu 11: Nhận biết

    11.

    Sea Animals Vocabulary
    Walrus/ˈwɔːlrəs/: Hải mã
    Seal: Hải cẩu
  • Câu 12: Nhận biết

    12.

    Sea Animals Vocabulary
  • Câu 13: Nhận biết

    13.

    Sea Animals Vocabulary
    Shark /ʃɑːk/: Cá mập
  • Câu 14: Nhận biết

    14.

    Sea Animals Vocabulary
    Stingray/ˈstɪŋreɪ/: Cái đuối

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Sinh vật biển Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo