Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2 có đáp án

Từ vựng Tiếng Anh Unit 2 Lớp 11: Personal Experiences

Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2 có đáp án gồm các bài tập giúp học sinh ghi nhớ từ và nghĩa của từ mới được học trong chương trình Unit 2 Tiếng Anh 11. Mời các bạn cùng tham khảo.

Mời các bạn tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 11 để nhận thêm những tài liệu hay: Nhóm Tài liệu học tập lớp 11

Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: Personal Experiences được giáo viên VnDoc biên soạn nhằm giúp các em dễ dàng ghi nhớ từ mới, cách vận dụng cũng như ngữ pháp trong chương trình học tiếng Anh 11.

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để Kiểm tra kết quả làm bài và Tải bài về! Tìm hiểu thêm
  • 1. There are ____________ disks.
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2
  • 2. Linda has just received her salary. She has many dollar _______.
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2
  • 3. Peter always ____________ about his manager.
    Từ vưng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2
  • 4. He is ______________.
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2
  • 5. This process is called ______________.
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2
  • 6. Synonym of the word "rememberable" is ____________.
  • 7. "Trải nghiệm" in English is ______________.
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2
  • 8. Match the English word with Vietnamese definition.
    i. Embarrassinga. Đáng nhớ
    ii. Memorableb. Kinh hãi
    iii. Sneakyc. Mắc cỡ, bẽn lẽn
    iv. Shyd. Ngượng ngùng
    v. Terrifiede. Lén lút
    vi. Attitudef. Thái độ
  • i. Embarrassing - ...
    embarrassing (a) [im'bærəsiη]: ngượng ngùng
  • ii. Memorable - ...
    memorable (a) ['memərəbl]: đáng nhớ
  • iii. Sneaky - ...
    sneaky (a) ['sni:ki]: lén lút
  • iv. Shy - ...
    shy (a) [∫ai]: mắc cỡ, bẽn lẽn
  • v. Terrified - ...
    terrified (a) ['terifaid]: kinh hãi
  • vi. Attitude - ...
    attitude (n) ['ætitju:d]: thái độ
  • 9. "Làm ầm ĩ" in English is "____________".
  • 10. "Glance at" means ____________.
  • 11. Synonym of the word "Hug" is ___________.
    Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh lớp 11

    Xem thêm