
Honest (a) ['ɔnist] trung thực
Humorous (a) ['hju:mərəs]hài hước
Loyal (a) ['liəl]trung thành
Humorous (a) ['hju:mərəs]hài hước
Loyal (a) ['liəl]trung thành
Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 1 có đáp án được VnDoc biên soạn nhằm hỗ trợ các em trong quá trình học, ghi nhớ và ôn luyện Unit 1 Tiếng Anh 11 tại nhà, chuẩn bị cho các bài kiểm tra tiếng Anh lớp 11 sắp tới.
Mời các bạn tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 11 để nhận thêm những tài liệu hay: Nhóm Tài liệu học tập lớp 11
Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: Friendship tổng hợp các dạng bài tập phổ biến giúp các em dễ dàng ghi nhớ từ mới, cách vận dụng cũng như ngữ pháp nhằm chuẩn bị cho các bài kiểm tra tiếng Anh 11 sắp tới.
i. Constancy | a. hiếu khách |
ii. Enthusiasm | b. suốt đời |
iii. Hospitable | c. nguyên tắc |
iv. Influence | d. lòng nhiệt tình |
v. Lifelong | e. phẩm chất |
vi. Quality | f. ảnh hưởng |
vii. Principle | g. sự kiên định |