Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Trắc nghiệm Từ vựng Unit 1 lớp 11 Friendship có đáp án

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1

Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 1 có đáp án được VnDoc biên soạn nhằm hỗ trợ các em trong quá trình học, ghi nhớ và ôn luyện Unit 1 Tiếng Anh 11 tại nhà, chuẩn bị cho các bài kiểm tra tiếng Anh lớp 11 sắp tới.

Mời các bạn tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 11 để nhận thêm những tài liệu hay: Nhóm Tài liệu học tập lớp 11

Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1 Friendship tổng hợp các dạng bài tập phổ biến giúp các em dễ dàng ghi nhớ từ mới, cách vận dụng cũng như ngữ pháp nhằm chuẩn bị cho các bài kiểm tra tiếng Anh 11 sắp tới.

  • Thời gian làm: 10 phút
  • Số câu hỏi: 11 câu
  • Số điểm tối đa: 11 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết

    1. Dog is ___________.

    Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 1
    Honest (a) ['ɔnist] trung thực
    Humorous (a) ['hju:mərəs]hài hước
    Loyal (a) ['liəl]trung thành
  • Câu 2: Nhận biết

    2. A person that you know but who is not a close friend.

    Acquaintance (n) [ə'kweintəns] người quen
  • Câu 3: Nhận biết

    3. "Nhân viên hải quan" in English is __________________.

    Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 1
    Customs officer (n) ['kstəmə 'fisə] nhân viên hải quan
  • Câu 4: Nhận biết

    4. Synonym of the word "Pleased" is __________.

    Crooked (a) ['krukid] cong
    Delighted (a) [di'laitid]vui mừng
    Helpful (a) ['helpful] giúp đỡ, giúp ích
  • Câu 5: Nhận biết

    5. What is this?

    Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 1
    Mushroom (n) ['m∫rum]nấm
  • Câu 6: Nhận biết

    6. A feeling that somebody has done something wrong, illegal or dishonest, even though you have no proof.

    Sympathy (n) ['simpəθi]sự thông cảm
    Suspicion (n) [sə'spi∫n] sự nghi ngờ
    Sense of humour (n) [sens ov 'hju:mə]óc hài hước
  • Câu 7: Nhận biết

    7. The first "hard' has the same meaning as "________" .

    Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 1
    Studious (a) ['stju:diəs]chăm chỉ
  • Câu 8: Nhận biết

    8. Antonym of "Selfish" is __________

    Selfish (a) ['selfi∫]ích kỷ >< Unselfish: Không ích kỳ
  • Câu 9: Nhận biết

    9. A feeling of great sadness because something very bad has happened.

    Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 1
    Understanding (a) [,ndə'stỉndiη] thấu hiểu
    Suspicious (a) [sə'spi∫əs] nghi ngờ
    Sorrow (n) ['sɔrou]nỗi buồn
  • Câu 10: Nhận biết
    10. Match the English word with the Vietnamese definition.
    i. Constancy a. hiếu khách
    ii. Enthusiasm b. suốt đời
    iii. Hospitable c. nguyên tắc
    iv. Influence d. lòng nhiệt tình
    v. Lifelong e. phẩm chất
    vi. Quality f. ảnh hưởng
    vii. Principle g. sự kiên định
    i. Constancy - ...
    ii. Enthusiasm - ...
    iii. Hospitable - ...
    iv. Influence - ....
    v. Lifelong - ...
    vi. Quality - ...
    vii. Principle - ...
    11. We stayed friends even after we ________ and left home.
    12. Friendship is a two-sided ________, it lives by give-and-take.
    13. Your friendship should be based on ________ trust.
    14. How can you let such a silly incident ________ your friendship?
    15. Let me know if you see anyone acting ________.
  • Câu 11: Vận dụng cao

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Trắc nghiệm Từ vựng Unit 1 lớp 11 Friendship có đáp án Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo