1. A. money | B. notice | C. glance | D. ankle |
2. A. looked | B. noticed | C. turned | D. helped |
Gợi ý trả lời: 1. ...; 2. ....; ....
Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2 do VnDoc biên soạn và đăng tải, giúp học sinh dễ dàng ghi nhớ phần từ mới Unit 2 tiếng Anh 11 trong chương trình học lớp 11.
Mời các bạn tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 11 để nhận thêm những tài liệu hay: Nhóm Tài liệu học tập lớp 11
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: Personal Experiences tổng hợp các dạng bài tập phổ biến giúp học sinh lớp 11 củng cố phần Vocabulary Unit 2, chuẩn bị cho các bài kiểm tra tiếng Anh 11 sắp tới.
1. A. money | B. notice | C. glance | D. ankle |
2. A. looked | B. noticed | C. turned | D. helped |
1. A. floppy | B. embrace | C. cotton | D. idol |
2. A. excited | B. interested | C. confident | D. memorable |