Từ vựng Unit 3 lớp 11: A party hệ 7 năm
Từ vựng tiếng Anh Unit 3 lớp 11 A party
VnDoc.com xin gửi đến các bạn Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3: A Party do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn có tiết học thành công. Bên cạnh đó, qua bài viết này các bạn có thêm kho từ vựng bổ ích đáp ứng yêu cầu học.
Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Anh Unit 3 lớp 11 A party hệ 7 năm
VOCABULARY UNIT 3: A PARTY - BỮA TIỆC
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. accidentally | (adv) /,æksi'dentəli/ | tình cờ |
2. blow out | (v) /'blou 'aut/ | thổi tắt |
3. budget | (n) /'bʌdʒit/ | ngân sách |
4. candle | (n) /'kændl/ | đèn cầy, nến |
5. celebrate | (v) /'selibret/ | tổ chức, làm lễ kỷ niệm |
6. clap | (v) /klæp/ | vỗ tay |
7. count on | (v) / kaunt ɒn/ | trông chờ vào |
8. decorate | (v) /'dekəreit/ | trang trí |
9. decoration | (n) /,dekə'rei∫n/ | sự/ đồ trang trí |
10. diamond anniversary | (n) /'daiəmənd æni'və:səri/ | lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm) |
11. diamond wedding = diamond jubilee | (n) /'daiəmənd 'wediη/ (n) /'daiəmənd 'dʒu:bili:/ | lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm) |
12. financial | (a) /fai'næn∫l; fi'næn∫l/ | (thuộc) tài chính |
13. flight | (n) /flait/ | chuyến bay |
14. forgive | (v) /fə'giv/ | tha thứ |
15. get into trouble | (exp) /ɡet ˈɪntə 'trʌbl/ | gặp rắc rối |
16. golden anniversary | (n) /'gouldən ,æni'və:sər/ | lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm) |
17. golden wedding = golden jubilee | (n) /'gouldən 'wediη/ (n) /'gouldən 'dʒu:bili:/ | lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm) |
18. guest | (n) /gest/ | khách |
19. helicopter | (n) /'helikɔptə/ | trực thăng |
20. hold | (v) /hould/ | tổ chức |
21. icing | (n) /'aisiη/ | lớp kem phủ trên mặt bánh |
22. jelly | (n) /'dʒeli/ | thạch |
23. judge | (n) /'dʒʌdʒ/ | thẩm phán |
24. lemonade | (n) /,lemə'neid/ | nước chanh |
25. mention | (v) /'men∫n/ | đề cập |
26. mess | (n) /mes/ | sự bừa bộn |
27. milestone | (n) /mailstoun/ | sự kiện quan trọng |
28. organise | (v) /'ɔ:gənaiz/ | tổ chức |
29. refreshments | (n) /ri'fre∫mənt/ | món ăn nhẹ |
30. serve | (v) /sə:v/ | phục vụ |
31. silver anniversary | (n) /ˈsɪlvə(r) ,æni'və:sər/ | lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm) |
32. silver wedding = silver jubilee | (n) /ˈsɪlvə(r) 'wediη/ (n) /ˈsɪlvə(r) 'dʒu:bili:/ | lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm) |
33. slip out | (v) /slip aʊt/ | lỡ miệng |
34. tidy up | (v) /'taidi ʌp/ | dọn dẹp |
35. upset | (v) /ʌp'set/ | làm bối rối, lo lắng |
Trên đây là Từ mới tiếng Anh 11 Unit 3 A party hệ 7 năm. Mời thầy cô tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 11 cả năm khác như:Để học tốt Tiếng Anh lớp 11, Bài tập Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit trực tuyến, Đề thi học kì 1 lớp 11, Đề thi học kì 2 lớp 11,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Xem tiếp trắc nghiệm từ vựng Unit 3: Trắc nghiệm từ vựng Unit 3 lớp 11: A party hệ 7 năm MỚI
Để chuẩn bị tốt cho năm học 2020 - 2021 sắp tới, mời quý thầy cô, các bậc phụ huynh và các em học sinh tham gia nhóm Facebook: Tài liệu học tập lớp 11 để tham khảo thêm nhiều tài liệu các môn học khác nhau.