Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 8: Celebrations

Lớp: Lớp 11
Môn: Tiếng Anh
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 8: Celebrations

Nhằm hỗ trợ tối đa việc giảng dạy của quý thầy cô giáo, việc học tập của các em học sinh, chúng tôi đã sưu tầm và tổng hợp các tài liệu thành bộ sưu tập Từ vựng Unit 8 Celebrations Tiếng Anh 11. Các tài liệu trong bộ sưu tập này sẽ giúp các em học sinh nắm được nghĩa của các từ mới trong Unit 8 tiếng Anh 11. Từ đó, củng cố và làm giàu thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bản thân. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn Tiếng Anh.

Đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 11 có đáp án

Bài tập Tiếng Anh lớp 11 Unit 8: Celebrations Số 2 có đáp án

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 11 Unit 8: Celebrations

agrarian (a)

apricot blossom (n)

cauliflower (n)

comment (n)

crop (n)

depend (on) (v)

do a clean up (exp)

evil spirit (n)

fatty pork (n)

French fries (n)

good spirit (n)

kimono (n)

kumquat tree (n)

longevity (n)

lucky money (n)

lunar calendar (n)

mask (n)

Mid-Autumn Festival (n)

National Independence Day (n)

overthrow (v)

pagoda (n)

parade (v)

peach blossom (n)

pine tree (n)

positive (a)

pray (for) (v)

preparation (n)

roast turkey (n)

shrine (n)

similarity (n)

solar calendar (n)

spread (v)

sticky rice (n)

Thanksgiving (n)

Valentine’s Day (n)

ward off (v)

wish (n)

[ə'greəriən]

['eiprikɔt 'blɔsəm]

['kɔliflauə]

['kɔment]

[krɔp]

[di'pend]

[kli:n]

['i:vl 'spirit]

['fæti pɔ:k]

[frent∫ fraiz]

[gud 'spirit]

[ki'mounou]

['kʌmkwɔt]

[lɔn'dʒeviti]

['lʌki 'mʌni]

['lu:nə 'kælində]

[mɑ:sk]

[mid 'ɔ:təm 'festivəl]

['næ∫nəl ,indi'pendəns dei]

[,ouvə'θrou]

[pə'goudə]

[pə'reid]

[pi:t∫'blɔsəm]

['paintri:]

['pɔzətiv]

[prei]

[,prepə'rei∫n]

[roust 'tə:ki]

[∫rain]

[,simə'lærəti]

['soulə 'kælində]

[spred]

['stiki rais]

['θæηks,giviη]

['væləntain dei]

[wɔ:d]

[wi∫]

(thuộc) nghề nông

hoa mai

súp lơ, bông cải

lời nhận xét

mùa vụ

tùy vào

dọn dẹp sạch sẽ

quỷ ma

mỡ (heo)

khoai tây chiên

thần thánh

áo kimônô (Nhật)

cây quất vàng

trường thọ

tiền lì xì

âm lịch

mặt nạ

tết trung thu

ngày Quốc khánh

lật đổ

ngôi chùa

diễu hành

hoa đào

cây thông

tích cực

cầu nguyện

sự chuẩn bị

gà lôi quay

đền thờ

nét tương đồng

dương lịch

kéo dài

nếp

lễ tạ ơn

lễ tình nhân

né tránh

lời chúc

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 11 mới

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm