Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10: Nature in Danger
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10: Nature in Danger được sưu tầm và đăng tải sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn hệ thống lại toàn bộ từ mới quan trọng trong bài. Các bạn hãy tải về và luyện tập hàng ngày để có lượng từ phong phú nhé!
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 11 Unit 10: Nature in Danger
Bài tập Tiếng Anh lớp 11 Unit 10: Nature in Danger có đáp án
Bài tập Tiếng Anh lớp 11 Unit 10: Nature in Danger có đáp án - Số 1
Phân loại | Phát âm | Nghĩa | |
action | n | /ˈækʃn/ | hành động |
affect | v | /əˈfekt/ | ảnh hưởng |
agriculture | n | /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ | nông nghiệp |
capture | v | /ˈkæptʃə(r)/ | bắt, bắt giữ |
co-exist | v | /ˌkəʊɪɡˈzɪst/ | sống chung, cùng tồn tại |
consequence | n | /ˈkɒnsɪkwəns/ | hậu quả |
cultivation | n | /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ | sự canh tác |
destroy | v | /dɪˈstrɔɪ/ | phá hủy, tàn phá |
destruction | n | /dɪˈstrʌkʃn/ | sự phá hủy |
devastate | v | /ˈdevəsteɪt/ | tàn phá, phá hủy |
dinosaur | n | /ˈdaɪnəsɔː(r)/ | khủng long |
disappear | v | /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ | biến mất |
discharge | v | /dɪsˈtʃɑːdʒ/ | đổ ra, chảy ra, phóng ra |
endangered | a | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | bị nguy hiểm, bị tàn phá |
effort | n | /ˈefət/ | nỗ lực |
estimate | v | /ˈestɪmeɪt/ | ước tính |
extinct | a | /ɪkˈstɪŋkt/ | bị tiêu diệt, bị diệt chủng |
habit | n | /ˈhæbɪt/ | thói quen |
fertilizer | n | /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ | phân bón |
landscape | n | /ˈlændskeɪp/ | phong cảnh |
maintenance | n | /ˈmeɪntənəns/ | sự giữ gìn, duy trì, bảo quản |
offspring | n | /ˈɒfsprɪŋ/ | con cháu, dòng dõi |
pesticide | n | /ˈpestɪsaɪd/ | thuốc diệt côn trùng |
planet | n | /ˈplænɪt/ | hành tinh |
pollutant | n | /pəˈluːtənt/ | chất gây ô nhiễm |
prohibit | v | /prəˈhɪbɪt/ | cấm, không cho phép |
protect | v | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
respect | n | /rɪˈspekt/ | sự liên quan, mối quan hệ |
save | v | /seɪv/ | cứu |
scatter | v | /ˈskætə(r)/ | phân tán |
scenic | a | /ˈsiːnɪk/ | thuộc về quang cảnh |
serious | a | /ˈsɪəriəs/ | nghiêm trọng |
species | n | /ˈspiːʃiːz | giống, loài |
supply | v/ n | /səˈplaɪ/ | cung cấp |
survive | v | /səˈvaɪv/ | sống sót, tồn tại |
whale | n | /weɪl/ | cá voi |
wind | n | /wɪnd/ | gió |
wood | n | /wʊd/ | gỗ |
Ngoài ra, VnDoc.com đã thành lập group chia sẻ tài liệu học tập THPT miễn phí trên Facebook: Tài liệu học tập lớp 11. Mời các bạn học sinh tham gia nhóm, để có thể nhận được những tài liệu mới nhất.