Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 13 Hobbies
Từ vựng Tiếng Anh Unit 13 lớp 11 chương trình cũ
Với mong muốn giúp các em học tốt tiếng Anh lớp 11, tài liệu từ vựng tiếng Anh 11 Unit 13: Hobbies dưới đây do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tài liệu tiếng Anh tổng hợp những từ mới tiếng Anh quan trọng có trong Unit 13 giúp các em học sinh tích lũy từ vựng hiệu quả.
A. READING
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. accompany (v) | /əˈkʌmpəni/ | : đệm đàn, đệm nhạc |
2. accomplished (a) | /əˈkʌmplɪʃt/ | :có tài, cừ khôi |
3. admire (v) | /ədˈmaɪə(r)/ | : ngưỡng mộ |
4. avid (a) | /ˈævɪd/ | : khao khát, thèm thuồng |
5. collect (v) | /kəˈlekt/ | : sưu tập |
6. collection (n) | /kəˈlekʃn/ | : bộ sưu tập |
7. collector (n) | /kəˈlektə(r)/ | : người sưu tập |
8. common (n) | /ˈkɒmən/ | : chung |
9. discard (v) | /dɪˈskɑːd/ | : vứt bỏ |
B. SPEAKING
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. book stall (n) | /ˈbʊkstɔːl/ | : quầy sách |
2. broaden (v) | /ˈbrɔːdn/ | : mở rộng (kiến thức) |
3. category (n) | /ˈkætəɡəri/ | : loại, hạng, nhóm |
4. classify (v) | /ˈklæsɪfaɪ/ | : phân loại |
5. climb (v) | /klaɪm/ | : leo, trèo |
6. exchange (v) | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | : trao đổi |
7. hero (n) | /ˈhɪərəʊ/ | : anh hùng |
C. LISTENING
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
bygone (a) | /ˈbaɪɡɒn/ | : quá khứ, qua rồi |
continually (adv) | /kənˈtɪnjuəli/ | : liên tục |
cope with (v) | /kəʊp wɪð/ | : đối phó, đương đầu |
fairy tale (n) | /ˈfeəri teɪl/ | : chuyện cổ tích |
D. WRITING
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. guideline (n) | /ˈɡaɪdlaɪn/ | : hướng dẫn |
2. imaginary (a) | /ɪˈmædʒɪnəri/ | : tưởng tượng |
E. LANGUAGE FOCUS
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. frighten (v) | /ˈfraɪtn/ | : làm khiếp sợ |
2. postcard (n) | /ˈpəʊstkɑːd/ | : bưu thiếp |
3. presence (n) | /ˈprezns/ | : sự hiện diện |
4. envelope (n) | /ˈenvələʊp/ | : bao thư |
5. fish tank (n) | /fɪʃ tæŋk/ | : bể cá |
6. indulge in (v) | /ɪnˈdʌldʒ ɪn/ | : say mê |
7. modest (a) | /ˈmɒdɪst/ | : khiêm tốn |
8. occupied (a) | /ˈɒkjupaɪd/ | : bận rộn |
9. practise (v) | /ˈpræktɪs/ | : thực hành |
10. stamp (n) | /stæmp/ | : con tem |
11. throw … away (v) | : ném đi | |
12. tune (n) | /tjuːn/ | : giai điệu |
13. mountain (n) | /ˈmaʊntən/ | : núi |
14. name tag (n) | /ˈneɪm tæɡ/ | : nhãn ghi tên |
15. organize (v) | /ˈɔːɡənaɪz/ | : sắp xếp |
16. overseas (adv) | /ˌəʊvəˈsiːz/ | : ở nước ngoài |
17. pen friend (n) | /ˈpenfrend/ | : bạn qua thư từ |
18. politician (n) | /ˌpɒləˈtɪʃn/ | : chính trị gia |
19. postman (n) | /ˈpəʊstmən/ | : người đưa thư |
20. gigantic (a) | /dʒaɪˈɡæntɪk/ | : khổng lồ |
21. ignorantly (adv) | /ˈɪɡnərəntli/ | : ngu dốt, dốt nát |
22. otherwise (conj) | /ˈʌðəwaɪz/ | : nếu không thì |
23. profitably (adv) | /ˈprɒfɪtəbli/ | : có ích |
24. plan (n) | /plæn/ | : kế hoạch |
25. real (a) | /ˈriːəl/ | : có thật |
26. present (n) | /ˈpreznt/ | : món quà |
27. repair (v) | /rɪˈpeə(r)/ | : sửa chữa |
28. stranger (n) | /ˈstreɪndʒə(r)/ | : người lạ |
Xem thêm: Kiểm tra từ vựng Unit 13 lớp 11 Hobbies MỚI
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 13 Hobbies, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý thầy cô và các em học sinh.