Từ vựng Unit 9 lớp 11 Social issues
Từ vựng Unit 9 lớp 11 sách Global Success
Từ vựng Unit 9 lớp 11 Social issues do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Global Success.
Từ vựng Unit 9 lớp 11 Social issues
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. admit (v) | /ədˈmɪt/ | thú nhận |
2. alcohol (n) | /ˈælkəhɒl/ | đồ uống có cồn (rượu, bia …) |
3. anxiety (n) | /æŋˈzaɪəti/ | sự lo lắng |
4. ashamed (adj) | /əˈʃeɪmd/ | xấu hổ |
5. awareness (n) | /əˈweənəs/ | nhận thức |
6. body shaming (n) | /ˈbɒdi ˌʃeɪmɪŋ/ | sự chế nhạo ngoại hình của người khác |
7. bully (v) | /ˈbʊli/ | bắt nạt |
8. campaign (n) | /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch |
9. crime (n) | /kraɪm/ | tội phạm |
10. depression (n) | /dɪˈpreʃn/ | sự trầm cảm |
11. drug (n) | /drʌg/ | ma tuý |
12. hang out | /ˌhæŋ ˈaʊt/ | đi chơi |
13. lie (n) | /laɪ/ | lời nói dối |
14. make fun of | /meɪk fʌn əv/ | trêu chọc, chế giễu |
15. obey (v) | /əˈbeɪ/ | tuân thủ |
16. offensive (adj) | /əˈfensɪv/ | gây xúc phạm |
17. overpopulation (n) | /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ | sự quá tải dân số |
18. peer pressure (n) | /ˈpɪə preʃə/ | áp lực từ bạn bè |
19. physical (adj) | /ˈfɪzɪkl/ | về mặt thể chất |
20. poverty (n) | /ˈpɒvəti/ | sự nghèo đói |
21. proposal (n) | /prəˈpəʊzl/ | lời / bản đề xuất |
22. propose (v) | /prəˈpəʊz/ | đề xuất |
Trên đây là Từ vựng Unit 9 lớp 11 Social issues.
>> Bài tiếp theo: Từ vựng Unit 10 lớp 11 The ecosystem