Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 3 lớp 11 Cities of the future

Lớp: Lớp 11
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Unit 3 lớp 11 sách Global Success

Từ vựng Unit 3 lớp 11 Cities of the future do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Global Success.

VOCABULARY

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. Article

/'ɑ:tikl/ (n)

: bài báo

2. Buddhist monk

/ˈbʊdɪst mʌŋk/

: sư thầy

3. Card reader

/ˈkɑːd riːdə(r)/ (n)

: thiết bị đọc thẻ

4. City dweller

/ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n)

: người sống ở đô thị, cư dân thành thị

5. Cultural change

/ˈkʌltʃərəl tʃeɪndʒ/

: trao đổi văn hóa

6. Conference

/ˈkɒnfərəns/ (n)

: cuộc hội thảo

7. Community project

/kəˈmjuːnəti ˈprɒdʒekt/

: dự án cộng đồng

8. Cycle path

/ˈsaɪkl pɑːθ/ (n)

: làn đường dành cho xe đạp

9. Efficiently

/i'fi∫ntli/

: [một cách] có năng suất

10. Hear about

/hɪə(r) əˈbaʊt/

: nghe về

11. Hear from

/hɪə(r) frəm/

: nhận được hồi âm từ ai

12. High-rise

/ˈhaɪ raɪz/ (n)

: cao tầng, có nhiều tầng

13. Infrastructure

/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n)

: cơ sở hạ tầng

14. Interact

/,intər'ækt/ (v)

: tác động qua lại

15. Invite sb to V

/ɪnˈvaɪt/

: mời ai đó làm gì

16. Liveable

/'livəbl/ (adj)

: đáng sống

17. Local (adj)

/ˈləʊkl/

: địa phương

18. Neighborhood

/ˈneɪbəhʊd/ (n)

: khu dân cư

19. Operate

/'ɒpəreit/ (v)

: hoạt động, vận hành, chạy (máy)

20. parade

(n) /pəˈreɪd/

: cuộc diễu hành

21. Pedestrian

/pi'destriən/ (n)

: người đi bộ, khách bộ hành

22. Privacy

/'praivəsi/(n)

: sự riêng tư

23. Region

(n) /ˈriːdʒən/

: vùng, miền

24. Regional

(adj) /ˈriːdʒənl/

Thuộc về khu vực

25. reply to

/rɪˈplaɪ tə/

: đáp lại

26. Roof garden

/ˈruːf ɡɑːdn/ (n)

: vườn trên sân thượng

27. Sense of community

/sens əv kəˈmjuːnəti/

: ý thức cộng đồng

28. Volunteer

/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (v) (n)

: làm công việc tình nguyện, tình nguyện viên

29. Volunteer work

/ˌvɒlənˈtɪə® wɜːk/

: công việc tình nguyện

30. Youth

/juːθ/ (n)

: tuổi trẻ

31. Young

/jʌŋ/ (adj)

: trẻ

32. Youngster

/ˈjʌŋstə(r)/ (n)

: giới trẻ

COLLOCATIONS/ PHRASES

Word

Part of speech

Pronunciation

Meaning

1. carbon footprint

(np)

/ˈkɑːbən/ /ˈfʊtprɪnt/

khí thải carbon

2. card reader

(np)

/kɑːd/ /ˈriːdə/

thiết bị đọc thẻ

3. city dweller

(np)

/ˈsɪti/ /ˈdwɛlə/

người dân thành phố

4. cope with

(vp)

/kəʊp/ /wɪð/

đối phó với

5. cycle path

(np)

/ˈsaɪkl/ /pɑːθ/

làn đường dành cho xe đạp

6. electric bus

(adj-n)

/ɪˈlɛktrɪk/ /bʌs/

xe buýt điện

7. get around

(vp)

/ɡɛt/ /əˈraʊnd/

đi tới nhiều nơi

8. green area

(adj-n)

/ɡriːn/ /ˈeərɪə/

khu vực xanh

9. green city

(adj-n)

/ɡriːn/ /ˈsɪti/

thành phố xanh

10. greenhouse gas emission

(np)

/ˈɡriːnhaʊs/ /ɡæs/ /ɪˈmɪʃᵊn/

sự phát thải khí nhà kính

11. high-rise building

(adj-n)

/ˈhaɪraɪz/ /ˈbɪldɪŋ/

nhà cao tầng

12. household chore

(np)

/ˈhaʊshəʊld/ /ʧɔː/

việc nhà

13. housing problem

(np)

/ˈhaʊzɪŋ/ /ˈprɒbləm/

vấn đề nhà ở

14. make up of

(vp)

/meɪk/ /ʌp/ /ɒv/

tạo nên

15. medical check-up

(adj-n)

/ˈmɛdɪkəl/ /ʧɛk/-/ʌp/

kiểm tra sức khoẻ

16. one-way trip

(adj-n)

/wʌn/-/weɪ/ /trɪp/

chuyến đi một chiều

17. parking space

(np)

/ˈpɑːkɪŋ/ /speɪs/

chỗ đậu xe

18. pedestrian zone

(np)

/pəˈdestriən/ /zəʊn/

khu vực dành cho người đi bộ

19. private vehicle

(adj-n)

/ˈpraɪvɪt/ /ˈviːɪkl/

phương tiện cá nhân

20. public transport

(np)

/ˈpʌblɪk/ /ˈtrænspɔːt/

phương tiện giao thông công cộng

21. roof garden

(np)

/ruːf/ /ˈɡɑːdn/

vườn trên sân thượng

22. rooftop farming

(np)

/ˈruːfˌtɒp/ /ˈfɑːmɪŋ/

canh tác trên sân thượng

23. route recommendation

(np)

/ruːt/ /ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃᵊn/

sự gợi ý tuyến đường

24. sense of community

(np)

/sɛns/ /ɒv/ /kəˈmjuːnəti/

ý thức cộng đồng

25. smart city

(adj-n)

/smɑːt/ /ˈsɪti/

thành phố thông minh

26. smart sensor

(adj-n)

/smɑːt/ /ˈsɛnsə/

cảm biến thông minh

27. street light

(np)

/striːt/ /laɪt/

đèn đường

28. urban area

(adj-n)

/ˈɜːbən/ /ˈeərɪə/

khu vực đô thị

29. urban centre

(adj-n)

/ˈɜːbən/ /ˈsɛntə/

trung tâm đô thị

30. underground farming

(np)

/ˈʌndəɡraʊnd/ /ˈfɑːmɪŋ/

canh tác dưới lòng đất

31. work out

(vp)

/wɜːk/ /aʊt/

tính toán

Bài tập từ vựng unit 3 lớp 11 có đáp án

Choose the correct answers in brackets to complete the sentences

1. What's the matter with you? You look (unhappy / unhappily).

2. We greeted the visitors (warm / warmly) and made them feel welcome.

3. John (sudden / suddenly) appeared from behind the door and said hello to us.

4. Ann felt (excited / excitedly) when Alan suggested a date.

5. Who is he shouting at? He sounds very (angry / angrily).

6. He kept beeping the car horn loudly and the other drivers got (annoyed / annoyingly).

7. Last night's leftover food in the fridge smells (awful / awfully). Don't eat it.

8. Tomato plants will grow very (quick / quickly) in warm and sunny weather.

ĐÁP ÁN

Choose the correct answers in brackets to complete the sentences

1. unhappily 2. warmly 3. suddenly 4. excited
5. angry  6. annoyed 7. awful 8. quickly

Trên đây là Từ vựng Unit 3 lớp 11 Cities of the future.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 11 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm