Sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success Unit 4 Vocabulary
SBT Tiếng Anh 11 Unit 4 Vocabulary Global success
Nằm trong bộ tài liệu Giải tiếng Anh 11 Kết nối tri thức theo từng Unit, Soạn tiếng Anh 11 Unit 4 ASEAN and Vietnam Vocabulary giúp các em chuẩn bị bài tập SBT tiếng Anh hiệu quả.
Sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success Unit 4 Vocabulary
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
1. Write a word or phrase for each definition. The first letter is given for you
(Viết một từ hoặc cụm từ cho từng định nghĩa. Chữ cái đầu tiên đã có)
Gợi ý đáp án
1. representative | 2. volunteer | 3. contribution | 4. current issues |
5. community | 6. strengthen | 7. live-stream | 8. celebration |
Lời giải chi tiết
1. a person who has been chosen to speak for a group of people: representative
(một người đã được chọn để phát biểu cho một nhóm người: người đại diện)
2. a person who does a job with no payment for it: volunteer
(người làm công việc không lương: tình nguyện viên)
3. something that you give or do to help make something successful: contribution
(thứ mà bạn cho hoặc làm để giúp tạo nên thành công cho thứ gì đó: sự đóng góp)
4. things happening now and affecting groups of people: current issues
(những điều đang xảy ra và ảnh hưởng đến các nhóm người: các vấn đề hiện tại)
5. all the people who live in a particular area or town: community
(tất cả những người sống trong một khu vực hoặc thị trấn cụ thể: cộng đồng)
6. to make something more powerful or effective: strengthen
(để làm cho cái gì đó mạnh hơn hoặc hiệu quả hơn: củng cố)
7. to broadcast live video and sound of an event over the Internet: live-stream
(phát trực tiếp hình ảnh, âm thanh của sự kiện qua Internet: phát trực tiếp)
8. a special event that is organised to honour something: celebration
(một sự kiện đặc biệt được tổ chức để tôn vinh điều gì đó: lễ kỷ niệm)
2. Choose the odd one out
(Chọn từ khác loại)
Gợi ý đáp án
1. D | 2. B | 3. A | 4. B | 5. C | 6. B | 7. D | 8. A |
3. Complete the sentences with the correct forms of the words or phrases in the box
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của từ hoặc cụm từ trong hộp)
take part in ; relations ; eye-opening ; community
goal ; representing ; cultural exchanges ; volunteer
1. Taking part in the youth volunteer event was a(n) __________ experience.
2. The competition attracted over 100 participants __________ 10 different countries.
3. __________ give ASEAN teenagers opportunities to visit different countries in the region and learn about them.
4. My class was invited __________ an ASEAN School Tour.
5. The aim of the organisation is to improve __________ between countries in the region.
6. Young people have contributed to the development of an ASEAN __________.
7. Youth __________ are often expected to show leadership skills.
8. The main __________ of the charity is to provide free meals to children in need.
Gợi ý đáp án
1. eye-opening | 2. representing | 3. Cultural exchanges | 4. to take part in |
5. relations | 6. community | 7. volunteers | 8. goal |
Hướng dẫn dịch
1. Tham gia sự kiện thanh niên tình nguyện là một trải nghiệm mở mang tầm mắt.
2. Cuộc thi thu hút hơn 100 người tham gia đại diện cho 10 quốc gia khác nhau.
3. Giao lưu văn hóa mang đến cho thanh thiếu niên ASEAN cơ hội đến thăm các quốc gia khác nhau trong khu vực và tìm hiểu về các quốc gia đó.
4. Lớp tôi được mời tham gia chuyến tham quan trường học ASEAN.
5. Mục đích của tổ chức là cải thiện quan hệ giữa các quốc gia trong khu vực.
6. Thanh niên đã đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng ASEAN.
7. Thanh niên tình nguyện thường được kỳ vọng thể hiện kỹ năng lãnh đạo.
8. Mục tiêu chính của tổ chức từ thiện là cung cấp bữa ăn miễn phí cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
Trên đây là Soạn tiếng Anh 11 Global Success Unit 4 Vocabulary đầy đủ nhất.