Sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success Unit 3 Vocabulary
SBT Tiếng Anh 11 Unit 3 Vocabulary - Global success
Nằm trong bộ tài liệu Giải tiếng Anh 11 Kết nối tri thức theo từng Unit, Soạn tiếng Anh 11 Unit 3 Cities of the future Vocabulary giúp các em chuẩn bị bài tập SBT tiếng Anh hiệu quả.
Sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success Unit 3 Vocabulary
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
1. Complete the crossword. What is the mystery word?
(Hoàn thành bài giải ô chữ. Từ bí ẩn là gì?)
Gợi ý đáp án
1. infrastructure | 2. community | 3. sustainable | 4. dwellers | 5. pedestrian |
6. privacy | 7. liveable | 8. rooftops | 9. skyscraper |
Mystery word: SMART CITY
Lời giải chi tiết
1. The city needs to improve its infrastructure in order to develop its economy.
(Thành phố cần hoàn thiện cơ sở hạ tầng để phát triển kinh tế.)
2. People living in a smart city may not develop a sense of community because of limited interaction.
(Những người sống trong một thành phố thông minh có thể không phát triển ý thức cộng đồng vì sự tương tác hạn chế.)
3. The cities of the future will be sustainable thanks to green technologies.
(Các thành phố trong tương lai sẽ bền vững nhờ công nghệ xanh.)
4. Many young city dwellers prefer cycling to using public transport.
(Nhiều cư dân trẻ ở thành phố thích đi xe đạp hơn là sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)
5. The best way to encourage people to walk is by providing more pedestrian zones.
(Cách tốt nhất để khuyến khích mọi người đi bộ là cung cấp nhiều khu vực dành cho người đi bộ hơn.)
6. People in smart cities fear the loss of privacy as cameras are installed everywhere.
(Người dân ở các thành phố thông minh lo sợ bị mất quyền riêng tư khi camera được lắp đặt ở khắp mọi nơi.)
7. Our city is one of the most liveable cities in the region owing to its clean air and good infrastructure.
(Thành phố của chúng tôi là một trong những thành phố đáng sống nhất trong khu vực nhờ không khí trong lành và cơ sở hạ tầng tốt.)
8. Creating vegetable gardens on rooftops is a growing trend in many cities.
(Tạo vườn rau trên mái nhà đang là xu hướng phát triển ở nhiều thành phố.)
9. The restaurant is at the top of a big skyscraper in the city centre.
(Nhà hàng nằm trên đỉnh của một tòa nhà chọc trời lớn ở trung tâm thành phố.)
=> Mystery word: smart city
(Từ bí ẩn: thành phố thông minh)
2. Match the words in A with the words or phrases in B to make phrases
(Nối các từ ở cột A với các từ hoặc cụm từ ở cột B để tạo thành các cụm từ)
Gợi ý đáp án
1. d | 2. h | 3. a | 4. b | 5. f | 6. g | 7. c | 8. e |
3. Complete the following sentences with the phrases in 2.
(Hoàn thành các câu sau với các cụm từ ở Bài 2)
1. People move to the city to enjoy a better __________.
2. Cycling in the city is safe because cars are not allowed in the __________.
3. The best way to build a strong __________ is to involve people in activities in the neighbourhood.
4. The building is known for its beautiful __________.
5. Heavy rain in the summer often causes __________, especially during rush hour.
6. __________ save space and create homes to more people compared to low-rise buildings.
7. __________ use AI technology to collect and exchange information.
8. People in the city often prefer using __________ to driving their own vehicles.
Gợi ý đáp án
1. quality of life | 2. cycle paths | 3. sense of community | 4. roof garden |
5. traffic jams | 6. high-rise buildings | 7. smart sensors | 8. public transport |
Hướng dẫn dịch
1. Mọi người chuyển đến thành phố để tận hưởng chất lượng cuộc sống tốt hơn.
2. (Đi xe đạp trong thành phố là an toàn vì ô tô không được phép đi vào đường dành cho xe đạp.
3. Cách tốt nhất để xây dựng ý thức cộng đồng mạnh mẽ là thu hút mọi người tham gia vào các hoạt động trong khu phố.
4. Tòa nhà được biết đến với khu vườn trên mái tuyệt đẹp.
5. Mưa lớn vào mùa hè thường gây tắc đường, nhất là vào giờ cao điểm.
6. Nhà cao tầng tiết kiệm không gian và tạo ra nơi ở cho nhiều người hơn so với nhà thấp tầng.
7. Cảm biến thông minh sử dụng công nghệ AI để thu thập và trao đổi thông tin.
8. Người dân thành phố thường thích sử dụng phương tiện giao thông công cộng hơn là tự lái phương tiện của mình.
Trên đây là Soạn tiếng Anh 11 Global Success Unit 3 Vocabulary đầy đủ nhất.