Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 10 lớp 11 The ecosystem

Lớp: Lớp 11
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Unit 10 lớp 11 sách Global Success

Từ vựng Unit 10 lớp 11 The ecosystem do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Global Success.

Vocabulary

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. biodiversity

(n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/

: đa dạng sinh học

2. bird-watching

(n) /bɜːd/-/ˈwɒʧɪŋ/

: hoạt động ngắm chim

3. conservation

(n) /ˌkɒnsəˈveɪʃn/

: sự bảo tồn thiên nhiên

4. continent

(n) /ˈkɒntɪnənt/

: lục địa

5. coral reef

(np) /ˈkɒrəl riːf/

: rặng san hô

6. creature

(n) /ˈkriːʧə/

: sinh vật

7. cruelty

(n) /ˈkruːəlti/

: sự tàn ác

8. delta

(n) /ˈdeltə/

: đồng bằng

9. diversity

(n) /daɪˈvɜːsəti/

: sự đa dạng

10. destroy

(v) /dɪˈstrɔɪ/

: phá hủy

11. ecosystem

(n) /ˈiːkəʊsɪstəm/

: hệ sinh thái

12. endangered

(adj) /ɪnˈdeɪndʒəd/

: bị nguy hiểm

13. fauna

(n) /ˈfɔːnə/

: động vật

14. flora

(n) /ˈflɔːrə/

: thực vật

15. food chain

(n) /ˈfuːd tʃeɪn/

: chuỗi thức ăn

16. green

(adj) /ɡriːn/

: (lối sống) xanh

17. habitat

(n) /ˈhæbɪtæt/

: khu vực sống

18. koala

(n) /kəʊˈɑːlə/

: gấu koala

19. living things

/ˈlɪvɪŋ θɪŋz/

: các sinh vật sống

20. mammal

(n) /ˈmæml/

: động vật có vú

21. national park

(n) /ˌnæʃnəl ˈpɑːk/

: rừng quốc gia

22. non-living

(adj) /nɒn/-/ˈlɪvɪŋ/

: không có sự sống

23. organism

(n) /ˈɔːɡᵊnɪzᵊm/

: sinh vật

24. overuse

(n) /ˌəʊvəˈjuːz/

: việc sử dụng quá mức

25. pangolin

(n) /pæŋˈɡəʊlɪn/

: con tê tê

26. resource

(n) /rɪˈsɔːs/

: nguồn lực

Collocation/ Phrases

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. break down

/breɪk/ /daʊn/

phá vỡ

2. cut down

/kʌt/ /daʊn/

chặt

3. run out (of)

/rʌn/ /aʊt/ /ɒv/

cạn kiệt

4. located in

/ləʊˈkeɪtɪd/ /ɪn/

nằm ở

5. native to

/ˈneɪtɪv/ /tuː/

tự nhiên, bản địa

6. home to

/həʊm/ /tuː/

là nhà của

7. loss of biodiversity

/lɒs/ /əv/ /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/

sự mất đa dạng sinh học

8. carbon footprint

/ˈkɑːbᵊn/ /ˈfʊtprɪnt/

lượng khí thải các bon

9. coral reef

/ˈkɒrəl/ /riːf/

rạn san hô

10. fishing cat

/ˈfɪʃɪŋ/ /kæt/

mèo cá

11. food chain

/fuːd/ /ʧeɪn/

chuỗi thức ăn

Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 10 lớp 11 The ecosystem.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 11 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm