Từ vựng Unit 5 lớp 11 Global warming

Từ vựng Unit 5 lớp 11 sách Global Success

Từ vựng Unit 5 lớp 11 Global Warming do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Global Success.

Từ vựng Unit 5 lớp 11 Global warming

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. atmosphere

(n) /ˈætməsfɪə(r)/

: khí quyển

2. balance

(n) /ˈbæləns/

: sự cân bằng

3. carbon dioxide

(n) /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/

: khí cacbonic

4. coal

(n) /kəʊl/

: than đá

5. consequence

(n) /ˈkɒnsɪkwəns/

: hậu quả, kết quả

6. cut down

(phr.v) /kʌt daʊn/

: chặt, đốn (cây)

7. deforestation

(n) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

: sự phá rừng

8. emission

(n) /ɪˈmɪʃn/

: sự phát thải

9. environment

(n) /ɪnˈvaɪrənmənt/

: môi trường

10. farming

(n) /ˈfɑːmɪŋ/

: nghề nông

11. farmland

(n) /ˈfɑːmlænd/

: đất chăn nuôi, trồng trọt

12. fossil fuel

(n) /ˈfɒsl fjuːəl/

: nhiên liệu hóa thạch

13. global warming

(n) /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/

: sự nóng lên toàn cầu

14. heat - trapping

(adj) /hiːt træpɪŋ/

: giữ nhiệt

15. human activity

/ˈhjuːmən ækˈtɪvəti/

: hoạt động của con người

16. impact

(n) /'impækt/

: sự tác động, ảnh hưởng

17. leaflet

(n) /'li:flət/

: tờ quảng cáo rời

18. methane

(n) /'mi:θein/

: metan

19. pollutant

(n) /pə'lu:tənt/

: chất gây ô nhiễm

20. release

(v) /ri'li:s/

: giải thoát

21. renewable

(adj) /ri'nju:əbl/

: có thể gia hạn được

22. soil

(n) /sɔil/

: đất trồng

23. soot

(n) /sut/

: bồ hóng, nhọ nồi, muội

24. temperature

(n) /'temprət∫ə[r]/

: nhiệt độ

25. waste

(n) /weist/

: đồ phế thải, rác

26. campaign

(n) /kæm'pein/

: chiến dịch

Xem tiếp: Từ vựng Unit 6 lớp 11 Preserving Our Heritage MỚI

Trên đây là Từ vựng Unit 5 lớp 11 Global Warming, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.

Đánh giá bài viết
1 737
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh 11 Global Success

    Xem thêm