Sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success Unit 7 Vocabulary
Tiếng Anh 11 Unit 7 Vocabulary
Nằm trong bộ tài liệu Giải tiếng Anh 11 Kết nối tri thức theo từng Unit, Soạn Sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success Unit 7 Vocabulary giúp các em chuẩn bị bài tập SBT tiếng Anh hiệu quả.
Sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success Unit 7 Vocabulary
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
1. Find the following words in the word search.
(Tìm các từ sau trong tìm kiếm từ.)
Gợi ý đáp án
2. Choose the best answers to complete the sentences.
(Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành câu.)
Gợi ý đáp án
1. A | 2. B | 3. C | 4. D | 5. A | 6. B | 7. C | 8. D |
Hướng dẫn dịch
1. A. Vocational education is a popular option for school-leavers who don’t go to university.
(Giáo dục nghề nghiệp là một lựa chọn phổ biến cho những học sinh rời ghế nhà trường mà không học đại học.)
2. B. After completing their vocational courses, students are offered four-month apprenticeships to learn from skilled people in the trade.
(Sau khi hoàn thành các khóa học nghề, sinh viên được mời học việc bốn tháng để học hỏi từ những người có tay nghề cao trong nghề.)
3. C. The University of Oxford is one of the best academic institutions in the world.
(Đại học Oxford là một trong những tổ chức học thuật tốt nhất trên thế giới.)
4. D. Higher education gives students the opportunity to study a subject in depth.
(Giáo dục đại học cung cấp cho sinh viên cơ hội để nghiên cứu một chủ đề chuyên sâu.)
5. A. My brother wasn’t offered the job because he didn’t have the right qualifications.
(Anh trai tôi không được mời làm việc vì anh ấy không có bằng cấp phù hợp.)
6. B. He completed a professional cooking course at this vocational school before he became a restaurant cook.
(Anh đã hoàn thành khóa học nấu ăn chuyên nghiệp tại trường dạy nghề này trước khi trở thành đầu bếp nhà hàng.)
7. C. At the education fair, we collected a lot of brochures from different institutions about their training programmes.
(Tại hội chợ giáo dục, chúng tôi đã thu thập được rất nhiều tài liệu quảng cáo từ các tổ chức khác nhau về các chương trình đào tạo của họ.)
8. D. Despite their financial difficulties, my parents managed to pay for my university education.
(Mặc dù khó khăn về tài chính, bố mẹ tôi vẫn xoay sở để chi trả cho việc học đại học của tôi.)
3. Complete the text using the correct forms of the words in the box.
(Hoàn thành đoạn văn sử dụng dạng đúng của các từ trong khung.)
Gợi ý đáp án
1. vocational school | 2. qualifications | 3. apprentices | 4. school-leavers |
5. formal | 6. academic | 7. entrance | 8. graduation |
Hướng dẫn dịch
Ngày nay, có rất nhiều cơ hội giáo dục dành cho học sinh rời ghế nhà trường. Nếu họ dự định làm việc trong một ngành nghề nhất định, họ có thể đến một trường dạy nghề. Những trường này sẽ cung cấp đào tạo và bằng cấp liên quan đến một công việc cụ thể, chẳng hạn như đầu bếp, lễ tân khách sạn hoặc thợ làm tóc. Các trường dạy nghề cũng hợp tác chặt chẽ với các ngành công nghiệp khác nhau, nơi sinh viên có thể làm việc như người học việc ngay cả trong thời gian học tập. Học sinh rời ghế nhà trường khác có thể muốn tiếp tục giáo dục chính thức của họ. Để làm được điều đó, họ phải có kết quả học tập tốt hoặc vượt qua kỳ thi tuyển sinh đại học. Sinh viên đại học thường tìm việc làm hoặc làm các khóa học khác sau khi tốt nghiệp.
Trên đây là Soạn tiếng Anh 11 Global Success Unit 7 Vocabulary đầy đủ nhất.