Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng Unit 6 lớp 11 Preserving our Heritage

Từ vựng Unit 6 lớp 11 sách Global Success

Từ vựng Unit 6 lớp 11 Preserving Our Heritage do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Global Success.

Từ vựng Unit 6 lớp 11 Preserving our Heritage

1. Ancient /'ein∫ənt/ (a):

cổ, xưa

2. Appreciate /ə'pri:∫ieit/ (v)

è S + appreciate + (Somebody) + V_ing/ Gerund

thưởng thức; đánh giá cao

3. Citadel /'sitədəl/ (n):

thành trì

4. Complex /'kɒmpleks/ (a):= complicated= intricate

phức tap

5. Crowdfunding /ˈkraʊd.fʌn.dɪŋ/:

việc huy góp, huy động vốn từ cộng đồng

6. Festive /'festiv/ (a):

hợp với lễ hội; như lễ hội

7. Fine /fain/: (n):

tiền phạt

8. Folk /fəʊk/ (a):

thuộc về dân gian

9. Heritage /'heritidʒ/ (n)

di sản

10. Historic /hi'stɒrik/ (a):

è Historical /hi'stɒrikl/(a): [thuộc] lịch sử; có liên quan đến lịch sử

è Historian /hi'stɔ:riən/ (n) nhà sử học

có tính chất lịch sử, nổi tiếng trong lịch sử

11. Imperial /im'piəriəl/ (a):

[thuộc] hoàng đế

12. Landscape /'lændskeip/ (n):=scenery(n)= view(n)

phong cảnh

13. Limestone /'laimstəʊn/ (n):

đá vôi

14. Monument /'mɒnjumənt/ (n):

è Monument to something: chứng tích

đài tưởng niệm, bia tưởng niệm, công trình tưởng niệm

15. Performing art /pə'fɔ:miɳ ɑ:t/:

nghệ thuật biểu diễn

16. Preserve /pri'zɜ:v/ (v) :

bảo tồn, giữ gìn

17. Restore /ri'stɔ:[r]/ (v): = retrieve /ri'tri:v/

khôi phục, sửa lại

18. State /steit/ (n):

èThe State: Nhà nước

tình trạng, trạng thái

19. Temple /'templ/(n):

dền, miếu

20. Trending /trendiŋ/(a):

theo xu hướng

21. Valley /'væli/ (n):

thung lũng

22. Archaeological/a:kiә’lɔ:dʒikl/(a):

è Archaeologist /,ɑ:ki'ɒlədʒist/ (n): nhà khảo cổ học

khảo cổ học

23. Bury /’beri/(v):

chôn vùi

24. Cave/keiv/(n)

động

25. Citadel/’sitәdәl/(n):

Thành trì

26. Complex/’kɔmpleks/(n):

quần thể

27. Comprise /kәm’prais/(v) =consist of = be made up of = contain =include

: bao gồm

28. Craftsman /’kra:ftsmәn/ (n) = handicraftsman

thợ thủ công

29. Cruise /kru:z/ (n)

chuyến du biển

30. Dynasty /’dinәsti/ (n)

triều đại

31. Emerge /i’mз:dʒ/ (v):

trồi lên

32. Emperor /’empiәrәr/ (n)

đế vương

33. Excavation /ekskә’veiʃn/ (n)

việc khai quật

34. Geological /dʒiә’lɔdʒikl/ (a)

è Geologist /dʒi'ɔlədʒist/(n): nhà địa chất

địa chất

35. Imperial /im’piәriәl/(a):

hoàng tộc, hoàng đế

36. In ruins /in ’ru:inz/:

# intact /in'tækt/ (a): còn nguyên vẹn

tàn tích

37. Picturesque/piktʃә’resk/(a):

đẹp như tranh

38. Poetic /pәʊ’etik/ (a):

è Poet /'pəʊit/ (n): nhà thơ, thi sĩ

è Poetry /'pəʊitri/ (n): thơ ca

nên thơ

39. Preservation /prezә’veiʃn/(n):

sự bảo tồn

40. Preserve/pri:’zз:v/ (v):

bảo tồn

41. Relic /’relik/(n):

cổ vật

42. Royal /’rɔiәl/(a):

hoàng gia

43. Sanctuary /sæŋk’tjʊәri/ (n):

thánh địa

44. Scenic /si:nik/ (a):

đẹp đẽ

45. Subsequent /’s bsikwәnt/(a):

theo sau, tiếp sau

46. Tomb /tu:mb/ (n):

Lăng mộ

47. Worship /’wз:ʃip/ (n):

sự thờ cúng; lễ thờ cúng

48. Itinerary /aɪˈtɪnəˌreri/ (n):

hành trình

49. Mosaic /məʊ'zeiik/ (n):

tranh ghép mảnh; đồ trang trí ghép mảnh; đồ khảm

50. Magnificent /mæg'nifisnt/ (a):

tráng lễ, lộng lẫy

Trên đây là Từ vựng Unit 6 lớp 11 Preserving Our Heritage.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 11 Global Success

    Xem thêm
    Chia sẻ
    Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
    Mã QR Code
    Đóng