Ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 học kì 1 năm 2023 - 2024
Cấu trúc tiếng Anh học kì 1 lớp 11 năm 2023
- I. Thì Quá khứ đơn - Simple past tense
- II. Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect Tense
- III. Cấu trúc câu chẻ - Cleft sentence
- IV. Lý thuyết động từ nối - Linking Verbs
- V. Cách dùng Should, Ought to trong tiếng Anh
- VI. Cách dùng Must & Have to trong tiếng Anh
- VII. Cách dùng To_inf sau Danh từ/ Tính từ
- VIII. Danh động từ trong tiếng Anh - Gerunds
- IX. Bài tập vận dụng
Lý thuyết ôn tập Ngữ pháp học kì 1 tiếng Anh lớp 11 dưới đây nằm trong bộ đề thi học kì 1 lớp 11 môn tiếng Anh năm 2023 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tổng hợp Ngữ pháp học kì 1 lớp 11 môn tiếng Anh bao gồm những chủ đề ngữ pháp quan trọng xuất hiện trong Unit 1 - 5 SGK tiếng Anh lớp 11 mới.
I. Thì Quá khứ đơn - Simple past tense
1. Cấu trúc:
Động từ TOBE | Động từ thường | |
| - I/She/he/It + was + Noun / Adjective | S + V-ed/ PI-cột 2 trong bảng Động từ bất quy tắc |
| - I/She/he/It + wasn’t + Noun/Adjective | S + didn’t + V ... |
| - Were you/we/they + Noun / adjective...? => No, she wasn't. | Did + S + V...? => Yes, I did. |
2. Cách dùng:
Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt hoán toàn trong quá khứ.
Eg: We was born in 1998.
- Diễn tả một chuỗi các hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ.
Eg: Last night, I watched TV, went the bed and then went to sleep.
(Đêm qua tôi xem TV, dọn giường và sau đó đi ngủ.)
3. Trạng từ:
- yesterday: hôm qua
- the day before yesterday: hôm kia
- 3 years/4 days ago: cách đây 3/4 năm
- last Tueday/year...: thứ 3 tuần trước/ năm ngoái
- in + mốc thời gian trong quá khứ.
4. Cách thêm đuôi ed vào sau động từ thường
- Theo quy tắc chung, chúng ta chỉ việc thêm ED vào sau động từ để thành lập dạng quá khứ.
- Những động từ tận cùng bằng E (câm), EE ta chỉ việc thêm D vào cuối động từ đó.
Eg: smile => smiled
- Động từ 1 âm tiết, kết thúc bằng “Nguyên âm + Phụ âm” thì nhân đôi phụ âm thêm “ed”.
Eg: stop => stopped
- Động từ 2 âm tiết kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm”, trọng âm ở vần cuối thì nhân đôi phụ âm thêm “ed”
Eg: prefer => preferred
- Động từ tận cùng bằng “Phụ âm + Y” thì chuyển y thành i và thêm ed
Eg: study => studied
5. Cách phát âm đuôi ed
- Đuôi ed được phát âm là /t/ khi động từ có phát âm cuối là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/
- Đuôi ed được phát âm là /id/ khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/
- Đuôi ed được phát âm là /d/ với các trường hợp còn lại
II. Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect Tense
1. Cấu trúc
(+) | I/You/We/They + have + PII | She/He/It + has PII |
(-) | I/You/We/They + haven't (have not) + PII | She/He/It + hasn't (has not) PII |
(?) | Have + you/we/they + PII...? | Has + She/He/It + PII...? |
2. Cách dùng:
Diễn tả hành động mà xảy ra trong quá khứ mà kết quả của nó còn liên quan đến hiện tại hoặc tương lai.
- Hành động vừa mới xảy ra, vừa mới kết thúc, thường đi với trạng từ “just”
Eg. We have just bought a new car.
-Hành động bắt đầu từ quá khứ , còn kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai.
Eg. You have studied English for five years.
-Hành động xảy ra trong quá khứ mà không biết rõ thời gian.
Eg. I have gone to Hanoi.
-Hành động được lặp đi lặp lại nhiều lần ở quá khứ.
Eg. We have seen Titanic three times.
-Dùng sau những từ so sánh ở cấp cao nhất.( trong lời bình phẩm)
Eg. It’s the most boring film I’ve ever seen.
- Dùng với This is the first/ second time, it’s the first time.........
Eg. This is the first time I’ve lost my way.
-Dùng với “this morning/ this evening/ today/ this week/ this term”...... khi những thời gian này vẫn còn trong lúc nói.
Eg. I haven’t seen Joana this morning. Have you seen her?
3. Trạng từ
- just, recently, lately :gần đây, vừa mới
- ever :đã từng
- never :chưa bao giờ
- already :rồi
- yet: chưa (dùng trong câu phủ định và nghi vấn)
- since :từ khi (chỉ thời điểm mà hành động bắt đầu)
- for : khoảng (chỉ khoảng thời gian của hành động )
- so far = until now = up to now = up to the present : cho đến nay, cho đến tận bây giờ
III. Cấu trúc câu chẻ - Cleft sentence
1. Định nghĩa câu chẻ.
Câu chẻ hay còn gọi là câu nhấn mạnh (Cleft sentences ) theo đúng như tên gọi của nó, dùng để khi ta muốn nhấn mạnh vào một đối tượng hay sự việc nào đó. Câu thường chia làm hai vế, một vế chính và một vế là mệnh đề quan hệ sử dụng that, who, when, while…
2. Cấu trúc câu chẻ : It + be + …. that + …
3. Phân loại câu chẻ :
Ta có thể nhấn mạnh chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ của câu bằng cách đưa chúng vào giữa It be và that
3.1.Câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ
* It is/was + S (người) + who/that + V
* It is/was + S (vật) + that + V
Eg : Mr. Hung teaches English at my school.
=> It is Mr Hung who/that teaches English at my school
My dog made neighbors very scared.
=> It was my dog that made neighbors very scared
3.2.Câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ
* It is/was + O (người) + that/whom + S + V
* It is/was + O (danh từ riêng) + that + S + V
* It is/was +O (vật)+ that + S + V.
EX1 : He gave his wife the whole confidential document.
=> It was his wife that/whom he gave the whole confidential document.
IV. Lý thuyết động từ nối - Linking Verbs
1. Định nghĩa
- Động từ nối (Linking verbs) là các động từ dùng để diễn tả trạng thái / bản chất của chủ ngữ thay vì miêu tả hành động của chủ ngữ.
- Phía sau động từ nối là tính từ hoặc danh từ
2. Cấu trúc
S + linking verbs + Complement (Adj/ N)
3. Những động từ nối thường gặp
be (thì, là, ở) | become (trở nên) | remain (vẫn) | stay (vẫn) |
appear (dường như) | seem (dường như) | sound (nghe có vẻ) | taste (có vị) |
feel (cảm thấy) | look (trông có vẻ) | smell (có mùi) | get (trở nên) |
prove (tỏ ra) | grow (trở nên) | turn (trở nên) |
V. Cách dùng Should, Ought to trong tiếng Anh
1. Should
- Chỉ sự bắt buộc hay bổn phận, nhưng không mạnh bằng Must (với Should bạn có thể lựa chọn việc thực hiện hay không thực hiện, còn must thì không có sự chọn lựa.)
Eg: Applications should be sent before December 8th .
(Đơn xin việc phải được gửi đến trước ngày 8 tháng 12.)
- Đưa ra lời khuyên hoặc ý kiến.
Eg: You shouldn’t drive so fast. It’s very dangerous.
- Suy đoán hoặc kết luận điều gì đó có thể xảy ra (người nói mong đợi điều gì đó xảy ra.)
Eg: Anna has been studying hard for the exam, so she should pass.
(Anna đã học hành rất chăm chỉ. Chắc cô ấy sẽ thi đậu thôi.)
2. Ought to
- Chỉ sự bắt buộc hay bổn phận . Nghĩa tương tự như should và không mạnh bằng Must.
Eg: You ought not to eat sweets at nights.
(Con không được ăn kẹo vào buổi tối nhé.)
- Đưa ra lời khuyên hoặc kiến nghị.
Eg: There ought to be traffic lights at this crossroads.
(Nên có đèn giao thông tại ngã tư này.)
VI. Cách dùng Must & Have to trong tiếng Anh
1. Must
- Diễn đạt sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm điều gì ở hiện tại hoặc tương lai.
Eg: You must get up earlier in the morning.
(Buổi sáng con phải dậy sớm hơn đấy.)
- Đưa ra lời suy luận chắc chắn.
Eg: You must be hungry after a long walk.
(Hẳn là bạn phải đói buujng sau chuyến đi bộ dài.)
- Đưa ra lời khuyên hoặc lời yêu cầu được nhấn mạnh.
Eg: You must be here before 8 o’clock tomorrow.
(Sáng mai, anh phải có mặt tại đây trước 8 giờ.)
2. Have to
Cả must và have to đều dùng để diễn đạt sự cần thiết phải làm điều gì đó.
Tuy nhiên, có sự khác nhau.
- Must: sự bắt buộc đến từ phía người nói (là mong muốn và cảm xúc của người nói.)
- Have to: sự bắt buộc do tình thế hoặc điều kiện bên ngoài (nội quy, luật pháp, quy định ..)
I really must stop smoking. I want to do (Tôi phải bỏ thuốc lá. Vì tôi muốn thế.)
I have to stop smoking. Doctor’s order. (Tô phải bỏ hút thuốc. Lệnh của bác sỹ đấy.)
- Mustn’t: không được phép (chỉ sự cấm đoán)
- Don’t have to = don’t need to (không cần thiết)
Eg: You mustn’t wear bare feet in this lab.
(Bạn không được phép đi chân không vào phòng thí nghiệm.)
You don’t have to wash those glasses. They are clean.
(Không cần rửa những cái kính đó đâu. Chúng sạch mà.)
VII. Cách dùng To_inf sau Danh từ/ Tính từ
1. Chúng ta có thể sử dụng To – V đứng sau tính từ để đưa ra lý do cho tính từ đó.
S + linking verb + adjectives + to – V
Linking verb: be, appear, feel, become, seem, look, remain, sound, smell, stay, taste
Adjectives: glad, happy, lucky, amazed, surprised, proud, determined, pleased, sorry, disappointed, sad, afraid
Eg: I am happy to see my former teacher again.
(Tôi rất vui khi gặp lại giáo viên cũ.)
2. Chúng ta có thể sử dụng To – V trong cấu trúc với “It” và tính từ để đưa ra lời nhận xét hoặc đánh giá.
It + linking verb + adjectives (for somebody) + to – V
Adjectives: easy, difficult, hard, interesting, boring, nice, great, good, possible, impossible , likely, important, necessary, unreasonable.
Eg: It is interesting to talk to him.
(Thật thú vị để nói chuyện với anh ấy.)
3. Chúng ta có thể sử dụng To – V sau những danh từ trừu tượng để nói về những hành động mà những danh từ ấy liên quan tới.
Noun + to – V
Nouns: advice, ability, ambition, anxiety , attempt, chance, decision, dream, failure, permission, chance, plan, request, wish, way , demand, determination, effort, offer, willingness.
Eg: Your dream to become a teacher will come true.
(Giấc mơ để trở thành giáo viên của bạn sẽ thành sự thật. )
VIII. Danh động từ trong tiếng Anh - Gerunds
A gerund is the –ing form of a verb that functions as a noun. (Danh động từ là dạng –ing của một động từ có chức năng như một danh từ.)
1. It can be used as the subject of a sentence (Nó có thể được sử dụng làm chủ ngữ của câu)
Eg: Applying for the Asean Scholarships is difficult. (Nộp đơn xin học bổng Asean rất khó.)
2. It can be used as an object after some verbs, verbs and prepositions, and phrases (Nó có thể được sử dụng như một tân ngữ sau một số động từ, động từ và giới từ, và cụm từ)
- Verbs: avoid (tránh), consider (cân nhắc), dislike (không thích), enjoy (thích), finish (kết thúc), imagine (tưởng tượng), involve (để tâm, tham gia), practice (thực hành), suggest (đề nghị), mind (làm phiền), recommend (giới thiệu, tiến cử) etc.
Eg: My father’s work involves travelling around the world.
- Verbs and prepositions: agree with (đồng ý), apologise for (xin lỗi), concetrate on (tập trung), depend on (phụ thuộc), dream of (mơ), insist on (nài nỉ), etc.
Eg: Asean focuses on improving member states’ economies.
- Pharses: can’t help (không thể không), can’t stand (không thể không), feel like (cảm thấy), be worth (đáng làm gì), no use/good (vô ích)
Eg: It’s worth visiting Hoi An Ancient Town in VietNam.
IX. Bài tập vận dụng
Exercise 1: Choose the correct answer A, B, C or D
1. Did you ride a bicylce ___________?
A. every day
B. at this time
C. this morning
D. tomorrow
2. His brother ______________ to England last year.
A. went
B. go
C. going
D. to go
3. Did they ______________ basketball yesterday?
A. played
B. play
C. to play
D. plays
4. When he ______________ ten years old, he ______________ the National Institute for the Blind in Paris.
A. was/entered
B. was/was entering
C. was/was entered
D. was/would enter
5. In the past, health care in some rural areas of this country ______________ by only a small number of doctors and nurses.
A. is provided
B. provided
C. provides
D. was provided
6. Until now I ___________ more than 1000 stamps.
A. collected
B. collect
C. am collecting
D. have collected
7. She is a good teacher; thus, I think you__________to ask her for some advice.
A. oughtn't
B. must
C. have
D. ought
8. We let our son ____________ up late at weekends.
A. staying
B. stay
C. to stay
D. stayed
9. It's necessary for her _____________ back home before 10 p.m.
A. coming
B. come
C. came
D. to come
10. She decided _____________ to Ho Chi Minh city.
A. to move
B. moving
C. have moved
D. move
1. C | 2. A | 3. B | 4. A | 5. D |
6. D | 7. D | 8. B | 9. D | 10. A |
Exercise 2: Rewrite the sentences, using the nouns in brackets and a to -infinitive phrase.
1. I know how to deal with the problem. (way)
I know ________________________________.
2. It's surprising that Mai can speak five foreign languages. (ability)
Mai's___________________________________.
3. The students were not allowed to use materials in the examination room. (permission)
The students couldn't ______________________.
4. He tried very hard to overcome difficulties and that makes us surprised. (effort)
His ____________________________________.
5. We didn't know that Mark was going to change his job. (plan)
We didn't know ___________________________.
6. That she decided to participate in the contest surprised all of us. (decision)
Her ________________________________________.
1. I know the way to deal with the problem.
2. Mai's ability to speak five foreign languages is surprising.
3. The students couldn't get permission to use materials in the examination room
4. His effort to overcome difficulties makes us surprised.
5. We didn't know about Mark's plan to change his job.
6. Her decision to participate in the contest surprised all of us.
Exercise 3: Rewrite each sentence to emphasize the underlined phrase, starting with It was... Look carefully at the underlined words in the last two questions.
1. She liked the smell of garlic the best.
2. She found studying Math most difficult at school
3. He first heard about it from Mary.
4. She got the jobbecause she was the best qualified.
5. Mike first met Jenny when they were both studying in London.
6. I only realized who he was when he started speaking.
1. It was the smell of garlic that she liked the best.
2. It was studying Math that she found most difficult at school.
3. It was from Mary that he first heard about it.
4. It was because she was the best qualified that she got the job.
5. It was when they were both studying in London that Mike first met Jenny.
6. It was only when he started speaking that I realized who he was.
Exercise 4: Rewrite the following sentences.
1.This is the first time he visited Ha Long Bay.
=> He has __________________________________.
2.She started working here last year.
=> She has _________________________________.
3. We began eating lunch when it started to rain.
=> We have _________________________________.
4. I last had my hair cut when she left me.
=> I haven't __________________________________.
5. The last time he met me was 5 months ago.
=> He hasn't __________________________________.
6. It is a long time since we last met.
=> We haven't _________________________________.
7. When did you have this computer?
=> How long _________________________________?
8. This is the first time I had such a delicious meal.
=> I haven't___________________________________.
9. I haven't gone to work for a month.
=> The last ___________________________________.
10. I haven't talked to him for 5 days.
=> It is _______________________________________.
1. He has never/ not visited Ha Long Bay before.
2. She has worked here since last year.
3. We have eaten lunch since it started to rain.
4. I haven't had my hair cut since she left me.
5. He hasn't met me for 5 months.
6. We haven't met for a long time.
7. How long have you had this computer?
8. I haven't had such a delicious meal before.
9. The last time I went to work was a month ago.
10. It is 5 days since I last took a bath.
Exercise 5: Choose the best answer to complete the sentences.
1. Can you help me? I (look) ____ for my pen now.
A. look B. am looking C. looked
2. The sky (grow) ____ brighter after the heavy rain.
A. is growing B. grows C. grow
3. At present, I (remain) ____ calm.
A. remain B. remained C. is remaining
4. To decide the winner of the competition, the examiners (taste) ____ candidates' dishes now.
A. taste B. tasted C. are tasting
5. What's the matter with Mary? She (seem) ____ upset.
A. seem B. seems C. is seeming
6. Listen! Her story (sound) ____ interesting.
A. sounds B. is sounding C. sound
1. B | 2. A | 3. A | 4. C | 5. B | 6. A |
Trên đây là: Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 cuối kì 1, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.