Sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success Unit 1 Grammar
Tiếng Anh 11 Unit 1 Grammar
Nằm trong bộ tài liệu Giải tiếng Anh 11 Kết nối tri thức theo từng Unit, Soạn tiếng Anh 11 Unit 1 A long and healthy life Grammar giúp các em chuẩn bị bài tập SBT tiếng Anh hiệu quả.
Sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success Unit 1 Grammar
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
1. Choose the best answers to complete the sentences
(Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu)


Gợi ý đáp án
|
1. B |
2. C |
3. B |
4. A |
|
5. D |
6. D |
7. D |
8. A |
2. Complete the sentences using the correct form of the verbs brackets
(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của từ trong ngoặc)

Gợi ý đáp án
|
1. Have scientists discovered |
2. haven’t found/ have not found |
|
3. took/ had taken; got |
4. has built; started |
|
5. have bought/ bought |
6. has spread |
Lời giải chi tiết
1. Có “yet” => dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành.
Have scientists discovered a new cancer drug yet?
(Các nhà khoa học đã tìm ra loại thuốc trị ung thư mới chưa?)
2. Có “yet” => dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành.
They haven’t found a cure for cancer yet.
(Họ vẫn chưa tìm ra cách chữa ung thư.)
3. Cấu trúc 2 mệnh đề với after: After + QKHT + “,” + QKĐ.
After he had taken antibiotics for five days, his sore throat got better. Now it doesn't hurt when he speaks or eats.
(Sau khi uống thuốc kháng sinh được năm ngày, bệnh viêm họng của anh ấy đã thuyên giảm. Bây giờ nó không đau khi anh ấy nói hoặc ăn.)
4. Cấu trúc 2 mệnh đề với since: mệnh đề trước since chia thì HTHT; mệnh đề sau since chia QKĐ: HTHT + since + QKĐ
Nam has built muscles since he started working out at the gym. He looks really fit now.
(Nam đã có cơ bắp kể từ khi anh ấy bắt đầu tập gym. Bây giờ anh ấy trông thực sự đầy đặn.)
5. Câu diễn tả việc đã mua nguyên liệu rồi và không có dấu hiệu cụ thể => có thể chia thì HTHT hoặc thì QKĐ.
I have bought / bought all the ingredients. Can you help me cook the dish now?
(Tôi đã mua tất cả các thành phần. Bạn có thể giúp tôi nấu món ăn bây giờ không?)
6. Có “in the last + thời gian” => dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành.
The virus has spread very quickly in the last few weeks, and we need to control it now.
(Virus đã lây lan rất nhanh trong vài tuần qua và chúng ta cần kiểm soát nó ngay bây giờ.)
3. There is a mistake in each item (1-8) below. Find the misake and correct it
(Có một lỗi sai ở từng câu (1-8) dưới đây. Tìm lỗi sai và sửa nó)


Gợi ý đáp án
|
1. have picked => picked |
2. worked => has worked |
|
3. in => for |
4. had helped => has helped/ helped |
|
5. never suffered => has never suffered |
6. Did you visit => Have you visited |
|
7. haven’t known => didn’t know |
8. Did you just break => Have you just broken |
Trên đây là Soạn tiếng Anh 11 Global Success Unit 1 Grammar đầy đủ nhất.