Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 2 lớp 11 The generation gap

Lớp: Lớp 11
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Unit 2 lớp 11 sách Global Success

Từ vựng Unit 2 lớp 11 The generation gap do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Global Success.

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. accept

(v) /əkˈsɛpt/

: chấp nhận

2. achieve

(v) /əˈʧiːv/

: đạt được

3. adapt

(v) /əˈdæpt/

: thích nghi, thay đổi cho phù hợp

4. allow

(v) /əˈlaʊ/

: cho phép

5. argue

(v) /ˈɑːɡjuː/

: tranh luận, tranh cãi

6. argument

(n) /ˈɑːɡjumənt/

: tranh luận, tranh cãi

7. behaviour

(n) /bɪˈheɪvjə(r)/

: hành vi

8. belief

(n) /bɪˈliːf/

: niềm tin

9. breadwinner

(n) /ˈbredwɪnə(r)/

: người trụ cột gia đình

10. career

(n) /kəˈrɪə/

: sự nghiệp

11. career choice

(n) /kəˈrɪə tʃɔɪs/

: lựa chọn nghề nghiệp

12. characteristic

(n) /ˌkærəktəˈrɪstɪk/

: đặc tính, đặc điểm

13. conflict

(n) /ˈkɒnflɪkt/

: sự xung đột, va chạm

14. competition

(n) /ˌkɒmpɪˈtɪʃᵊn/

: cuộc thi

15. control

(v) /kənˈtrəʊl/

: kiểm soát

16. curious

(adj) /ˈkjʊəriəs/

: tò mò, muốn tìm hiểu

17. difference

(n) /ˈdɪfrəns/

: sự khác biệt

18. digital native

(n) /ˌdɪdʒɪtl ˈneɪtɪv/

: người được sinh ra ở thời đại công nghệ và internet

19. disagreement

(n) /ˌdɪsəˈɡriːmənt/

: sự không đồng tình

20. educational

(adj) /ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊnᵊl/

: thuộc giáo dục

21. experience

(n, v) /ɪkˈspɪəriəns/

: trải nghiệm

22. experiment

(v) /ɪksˈpɛrɪmɛnt/

: thí nghiệm, thử nghiệm

23. extended family

(n) /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/

: gia đình đa thế hệ, đại gia đình

24. force

(v) /fɔːs/

: ép buộc

25. freedom

(n) /ˈfriːdəm/

: sự tự do

26. generate

(v) /ˈdʒenəreɪt/

: sản xuất

27. generation

(n) /ˌdʒenəˈreɪʃn/

: thế hệ/ sự sản xuất

28. generation gap

(n) /ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/

: khoảng cách giữa các thế hệ

29. hire

(v) /ˈhaɪə(r)/

: thuê nhân công, thuê người làm

30. honesty

(n) /ˈɒnəsti/

: tính trung thực, tính chân thật

31. individualism

(n) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm/

: chủ nghĩa cá nhân

32. influence

(v) /ˈɪnfluəns/

: gây ảnh hưởng

33. limit

(v) /ˈlɪmɪt/

: giới hạn, hạn chế

34. nuclear family

(n) /ˌnjuːkliə ˈfæməli/

: gia đình hạt nhân, gia đình nhỏ gồm 1-2 thế hệ

35. screen time

(n) /ˈskriːn taɪm/

: thời gian sử dụng thiết bị điện tử

36. social media

(n) /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/

: phương tiện truyền thông mạng xã hội

37. respect

(n/v) /rɪsˈpɛkt/

: sự tôn trọng/ tôn trọng

38. upset

(v) /ʌpˈsɛt/

: làm khó chiu

39. value

(n,v) /ˈvæljuː/

: giá trị, coi trọng

40. view

(n) /vjuː/

: quan điểm

Trên đây là Từ vựng Unit 2 lớp 11 The generation gap.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 11 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm