Ngữ pháp Unit 9 lớp 11 Social issues
Ngữ pháp tiếng Anh Unit 9 lớp 11 Social issues
VnDoc.com xin giới thiệu đến thầy cô và các bạn Ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức Unit 9 Social issues do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây gồm nội dung ôn tập về Liên từ trong tiếng Anh sẽ giúp công việc giảng dạy của thầy cô cũng như học tập của các bạn học sinh được nâng cao.
I. Liên từ tiếng Anh
- Chúng ta dùng các cụm từ và từ nối để nối ý, mệnh đề và câu.
- Một số cụm từ và từ nối thông dụng:
STT |
Mục đích |
Từ nối |
Ví dụ |
1 |
Để thêm thông tin, ý tưởng |
Moreover Additionally Besides In addition (to) |
- Alcohol is unhealthy for people’s health. Moreover, it affects people’s behaviour negatively. Rượu bia không tốt cho sức khỏe con người. Hơn nữa, nó còn ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi của con người. - Regular exercise is essential for maintaining physical fitness. In addition, it can help improve mental health. Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để duy trì thể lực. Ngoài ra, nó có thể giúp cải thiện sức khỏe tinh thần. - Smoking is harmful to your health. Besides, it can also harm the health of those around you due to secondhand smoke. Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bọn. Bên cạnh đó, nó còn có thể gây hại cho sức khỏe của những người xung quanh do hút thuốc thụ động. |
2 |
Để thể hiện ý tương phản |
By contrast However Although/ though/ even though In spite of/ Despite |
- Although there are policies to deal with cyberbullying, it remains a serious issue among young people. Mặc dù đã có chính sách giải quyết vấn đề bắt nạt trên mạng, thế nhưng nó vẫn là một vấn đề nghiêm trọng trong giới trẻ. - Smoking is harmful to teens’ health. However, some teenagers find it difficult to say no to their friends when faced with peer pressure to try smoking. Hút thuốc có hại cho sức khỏe của thanh thiếu niên. Tuy nhiên, một số thanh thiếu niên cảm thấy khó từ chối bạn bè khi phải đối mặt với áp lực từ bạn bè buộc phải thử hút thuốc. - Peer pressure has great influence on teens. By contrast, strong family bonds and support can help them face the challenges of peer pressure. Áp lực từ bạn bè có ảnh hưởng lớn đến thanh thiếu niên. Ngược lại, mối quan hệ và sự hỗ trợ mạnh mẽ của gia đình có thể giúp họ đối mặt với những thách thức từ áp lực từ bạn bè. |
3 |
Để chỉ lý do |
Because/ as/ since Because of |
- Because of poverty, many families struggle to make a living. Vì nghèo đói nên nhiều gia đình phải vật lộn để mưu sinh. - Since/ as/ because teenagers want to fit in, it can be hard for them to say no to bad influences from their friends. Vì thanh thiếu niên muốn hòa nhập nên các em khó có thể từ chối những ảnh hưởng xấu từ bạn bè. |
4 |
Để chỉ kết quả |
Therefore So As a result |
- Overpopulation is a serious problem; therefore, we need to take action to deal with it. Sự quá tải dân số là một vấn đề nghiêm trọng, do đó chúng ta cần phải hành động để giải quyết nó. |
Trên đây là trọn bộ Cấu trúc Ngữ pháp tiếng Anh 11 Unit 9 Social issues chi tiết nhất.