Sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success Test Yourself 1
SBT Tiếng Anh 11 Test Yourself 1 Global success
Nằm trong bộ tài liệu Giải tiếng Anh 11 Kết nối tri thức theo từng Unit, Soạn tiếng Anh 11 Test Yourself 1 giúp các em chuẩn bị bài tập SBT tiếng Anh hiệu quả.
Sách bài tập Tiếng Anh 11 Global Success Test Yourself 1
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
I. Pronunciation
Read the conversations. Circle the word form and underline the strong form of the auxiliary verbs. Then mark ( ͜ ) the consonant and vowel sounds that can be linked.
Read the conversations. Complete them using short answers
(Đọc các đoạn hội thoại. Hoàn thành chúng sử dụng các câu trả lời ngắn)
Gợi ý đáp án
1. A: Do you live◡in this city?
(Bạn có sống ở thành phố này không?)
B: Yes, I do.
(Vâng, tôi có.)
2. A: Have you seen◡a doctor yet?
(Bạn đã khám bác sĩ chưa?)
B: Yes, I have.
(Vâng, tôi khám rồi.)
3. A: Do you live with your grandparents?
(Bạn có sống với ông bà không?)
B: No, I don’t.
(Không, tôi không.)
4. A: Will you be able to meet me after school, Mai?
(Bạn có thể gặp tôi sau giờ học không, Mai?)
B: Yes, I will.
(Được, tôi sẽ.)
II. Vocabulary
Choose the best answers to complete the following sentences
(Chọn các câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu sau)
Gợi ý đáp án
5. A | 6. B | 7. C | 8. D | 9. A | 10. B |
11. C | 12. D | 13. A | 14. B | 15. C | 16. D |
III. Grammar
Choose the best answers to complete the following sentences
(Chọn các câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu sau)
Gợi ý đáp án
17. A | 18. B | 19. C | 20. D | 21. A | 22. B |
23. C | 24. D | 25. A | 26. B | 27. C | 28. C |
IV. Reading
Read the text and choose the best answers
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng nhất)
Gợi ý đáp án
29. A | 30. B | 31. C | 32. D | 33. A |
Hướng dẫn dịch
Ảnh hưởng của khoảng cách thế hệ
Khoảng cách thế hệ có thể tạo ra nhiều hệ quả tiêu cực. Các thế hệ cũ thường trải qua căng thẳng và lo lắng khi họ không hiểu được những người trẻ hơn. Người già cũng cảm thấy không còn cần thiết hoặc không muốn, và ít tự tin hơn vào khả năng sử dụng công nghệ của họ. Thế hệ trẻ, mặt khác, không cảm thấy quá kết nối với các giá trị và văn hóa truyền thống của cha mẹ và ông bà của họ. Họ muốn đưa ra quyết định của riêng mình và tạo ra tương lai của riêng họ mà không cần theo bước chân của cha mẹ họ. Họ cũng đánh giá cao giá trị mối quan hệ với đồng nghiệp của họ, và các nhóm đồng đẳng đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của họ. Họ cảm thấy tồi tệ khi làm cha mẹ thất vọng.
Read the text and choose the best answers
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng nhất)
Gợi ý đáp án
34. A | 35. C | 36. B | 37. D | 38. C | 39. A |
Hướng dẫn dịch
Thời gian tốt nhất để tập thể dục
Chúng ta đều biết tầm quan trọng của việc tập thể dục như một thói quen lành mạnh. Nhưng thời gian tốt nhất để tập thể dục là gì? Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tập luyện buổi sáng, buổi chiều hoặc buổi tối đều có những lợi ích riêng. Khi bạn tập thể dục vào buổi sáng, bạn sẽ đốt cháy nhiều chất béo hơn. Trên thực tế, những người bắt đầu thói quen tập thể dục khi bụng đói có thể đốt cháy chất béo trong cơ thể nhiều hơn khoảng 20% so với những người tập thể dục muộn hơn trong ngày. Tập thể dục buổi sáng cũng giúp nhiều người ngủ ngon hơn vào ban đêm.
Tập luyện buổi chiều hoặc buổi tối cũng có thể mang lại lợi ích. Hãy nhớ rằng nhiệt độ của bạn cao nhất trong khoảng thời gian từ 2 giờ chiều và 6 giờ chiều. Nhiệt độ này giúp tăng sức mạnh cơ bắp và sức chịu đựng của bạn. Vào buổi chiều hoặc buổi tối, thời gian phản ứng của bạn nhanh nhất, trong khi nhịp tim và huyết áp của bạn thấp nhất. Tập thể dục vào thời điểm này sẽ giảm khả năng chấn thương đồng thời cải thiện thành tích của bạn. Vì vậy, tùy theo lịch trình và sở thích của mình, bạn có thể chọn thời điểm tập luyện phù hợp nhất.
V. Speaking
Complete the following conversations by circling the best answers
(Hoàn thành các đoạn hội thoại sau bằng cách khoanh tròn các câu trả lời đúng nhất)
Gợi ý đáp án
40. A | 41. C | 42. B | 43. D |
VI. Writing
Choose the best answers to complete the sentences
(Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành câu)
Gợi ý đáp án
44. A | 45. B | 46. C | 47. D |
Hướng dẫn giải
44. “since” được dùng để xác định thời điểm bắt đầu của một sự việc trong câu hiện tại hoàn thành, cấu trúc: since + S + V_ed, S + have/has + V_pt2
45. Câu có “in the past” => dấu hiệu thì quá khứ đơn
46.Mệnh đề phía trước thì tương lai đơn => mệnh đề phía sau cần dùng hiện tại đơn; “sound” là động từ nối: sound + adj; câu có “because” nhằm mục đích đưa ra lý do xem chương trình TV.
47. Động từ chỉ trạng thái “smell” không chia ở dạng tiếp diễn và smell + adj; đây là câu nhằm chỉ ra nguyên nhân => chọn “because”
Choose the sentence which has the closest meaning the original one.
(Chọn câu có nghĩa đúng nhất với câu gốc)
Gợi ý đáp án
48. A | 49. B | 50. C |
Trên đây là Soạn tiếng Anh 11 Global Success Test Yourself 1 đầy đủ nhất.