Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh 11 Global Success Unit 1 Looking back

Tiếng Anh 11 Unit 1 Looking Back

Nằm trong bộ tài liệu Giải tiếng Anh 11 Kết nối tri thức theo từng Unit, Soạn tiếng Anh 11 Unit 1 A long and healthy life Looking back giúp các em chuẩn bị bài tập SGK tiếng Anh hiệu quả.

Pronunciation

Circle the common pronunciation of the underlined auxiliary verbs. Then listen and check. Practise saying the conversations in pairs.

(Khoanh tròn cách phát âm phổ biến của các trợ động từ được gạch chân. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói các cuộc hội thoại theo cặp.)

Tiếng Anh 11 Global Success Unit 1 Looking back

Gợi ý đáp án

1. B , A

2. B, A

Vocabulary

Fill in each gap with ONE word. Use the words you have learnt in this unit.

(Điền vào mỗi khoảng trống với MỘT từ. Sử dụng những từ bạn đã học trong phần này.)

Tiếng Anh 11 Global Success Unit 1 Looking back

Gợi ý đáp án

1. cut

2. suffer

3. work

4. balanced

5. treatment

Lời giải chi tiết

1. We need to (1) cut down on fast food if we don't want to (2) suffer from heart diseases in the future.

(Chúng ta cần cắt giảm đồ ăn nhanh nếu không muốn mắc các bệnh tim mạch trong tương lai.)

2. (3) Work out regularly and having a (4) balanced diet are the key to a healthy lifestyle.

(Tập thể dục thường xuyên và có một chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa cho một lối sống lành mạnh.)

3. Antibiotics are not used in the (5) treatment of diseases caused by viruses.

(Thuốc kháng sinh không được sử dụng trong điều trị bệnh do vi rút gây ra.)

Grammar

Circle the underlined part that is incorrect in each of the following sentences. Then correct it.

(Khoanh tròn phần gạch chân sai trong mỗi câu sau. Sau đó sửa lại.)

Tiếng Anh 11 Global Success Unit 1 Looking back

Gợi ý đáp án

1. A (has gone => went)

2. A (has been => was)

3. B (since => when)

4. B (didn’t do => has not done)

Lời giải chi tiết

1. A

My grandfather went to hospital last month. He is fine now.

(Tháng trước, ông tôi đã nhập viện. Bây giờ ông ấy đã khỏe.)

2. A

Life expectancy was very low in the past.

(Tuổi thọ trước đây rất thấp.)

3. C

My father used to do a lot of exercise when he was young.

(Bố tôi thường tập thể dục rất nhiều khi còn trẻ.)

4. B

I was ill last week, and have not done much exercise so far this week.

(Tôi bị ốm vào tuần trước và đã không tập thể dục nhiều trong tuần này.)

Xem tiếp: Soạn tiếng Anh 11 Global Success Unit 1 Project MỚI

Trên đây là Soạn tiếng Anh 11 Global Success Unit 1 Looking back đầy đủ nhất.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 11 Global Success

    Xem thêm