Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 14 Recreation
Từ mới tiếng Anh lớp 11 chương trình cũ Unit 14
Tài liệu từ vựng tiếng Anh 11 Unit 14 Hobbies dưới đây nằm trong bộ đề để học tốt tiếng Anh lớp 11 chương trình cũ do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tài liệu tiếng Anh gồm những từ mới tiếng Anh có trong bài giúp các em ôn tập từ vựng theo từng phần hiệu quả.
A. READING
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. art (n) | /ɑːt/ | : nghệ thuật |
2. by far (exp) | /baɪ fɑː(r)/ | : rất nhiều, hơn xa |
3. course (n) | /kɔːs/ | : khoá học |
4. cricket (n) | /ˈkrɪkɪt/ | : môn crikê |
5. dart (n) | /dɑːt/ | : môn ném phi tiêu |
6. do-it-yourself (DIY) | /ˌduː ɪt jəˈself/ | : tự làm |
7. engrave (v) | /ɪnˈɡreɪv/ | : chạm, khắc |
8. entry qualification (n) | /ˈentri ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | : điều kiện nhập học |
9. form (n) | /fɔːm/ | : hình thức |
10. glass (n) | /ɡlɑːs/ | : thuỷ tinh |
11. household (n) | /ˈhaʊshəʊld/ | : hộ gia đình |
12. leisure activity (n) | /ˈleʒə(r) ækˈtɪvəti/ | : hoạt động tiêu khiển |
B. SPEAKING
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. active (a) | /ˈæktɪv/ | : năng động |
2. agreement (n) | /əˈɡriːmənt/ | : sự đồng ý |
3. camping (n) | /ˈkæmpɪŋ/ | : cắm trại |
4. coach (n) | /kəʊtʃ/ | : xe khách |
5. disagreement (n) | /ˌdɪsəˈɡriːmənt/ | : sự bất đồng |
6. hire (v) | /ˈhaɪə(r)/ | : thuê |
C. LISTENING
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. campground (n) | /ˈkæmpɡraʊnd/ | : nơi cắm trại |
2. comfortable (a) | ˈkʌmftəbl/ | : thoải mái |
3. depressed (a) | /dɪˈprest/ | : chán nản, phiền muộn |
4. desert (n) | /ˈdezət/ | : sa mạc |
5. dirt bike (n) | /ˈdɜːt baɪk/ | : xe môtô địa hình |
D. WRITING
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. campfire (n) | /ˈkæmpfaɪə(r)/ | : lửa trại |
2. campsite (n) | /ˈkæmpsaɪt/ | : địa điểm cắm trại |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 14 Recreation, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý thầy cô và các em học sinh.