Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 16 The Wonders of the World

Tiếng Anh 11 Unit 16: The Wonders Of The World

Tài liệu từ vựng tiếng Anh 11 Unit 16 The Wonders of the World dưới đây nằm trong bộ đề để học tốt tiếng Anh lớp 11 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tài liệu tiếng Anh gồm những từ mới tiếng Anh có trong bài 16 giúp các em ôn tập từ vựng theo từng phần hiệu quả.

A. READING

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. base (n)

/beɪs/

: nền móng

2. block (n)

/blɒk/

: khối

3. burial (n)

/ˈberiəl/

: sự mai táng

4. chamber (n)

/ˈtʃeɪmbə(r)/

: buồng, phòng

5. circumstance (n)

/ˈsɜːkəmstəns/

: tình huống

6. construction (n)

/kənˈstrʌkʃn/

: công trình; sự xây dựng

7. enclose (v)

/ɪnˈkləʊz/

: dựng tường, rào (xung quanh cái gì)

8. entrance (n)

/ˈentrəns/

: lối vào

9. exit (n)

/ˈeksɪt/

: lối ra

10. journey (n)

/ˈdʒɜːni/

: cuộc hành trình

11. mandarin (n)

/ˈmændərɪn/

: vị quan

12. man-made (a)

/ˌmæn ˈmeɪd/

: nhân tạo

13. metre square (n)

/ˈmiːtə(r) skweə(r)/

: mét vuông

B. SPEAKING

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. builder (n)

/ˈbɪldə(r)/

: người xây dựng

2. fact (n)

/fækt/

: sự thật, sự việc

3. giant (a)

/ˈdʒaɪənt/

: khổng lồ

4. high (a)

/haɪ/

: cao

C. LISTENING

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. ancient (a)

/ˈeɪnʃənt/

: cổ, thời xưa

2. attraction (n)

/əˈtrækʃn/

: sự thu hút

3. average (a)

/ˈævərɪdʒ/

: trung bình

4. cover (v)

/ˈkʌvə(r)/

: bao phủ

5. dynasty (n)

/ˈdɪnəsti/

: triều đại

6. feature (n)

/ˈfiːtʃə(r)/

: đặc điểm

7. height (n)

/haɪt/

: độ cao

8. length (n)

/leŋkθ/

: chiều dài

D. WRITING

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. architecture (n)

/ˈɑːkɪtektʃə(r)/

: kiến trúc

2. brief (a)

/briːf/

: ngắn gọn, vắn tắt

3. mysterious (a)

/mɪˈstɪəriəs/

: huyền bí, bí ẩn

4. pharaoh (n)

/ˈfeərəʊ/

: vua Ai Cập cổ

5. pyramid (n)

/ˈpɪrəmɪd/

: kim tự tháp

6. ramp (n)

/ræmp/

: đường dốc

7. rank (v)

/ræŋk/

: xếp hạng

8. spiral (a)

/ˈspaɪrəl/

: hình xoắn ốc

9. stone (n)

/stəʊn/

: đá

10. surpass (v)

/səˈpɑːs/

: vượt qua, trội hơn

11. theory (n)

/ˈθɪəri/

: giả thuyết

12. tomb (n)

/tuːm/

: mộ, mồ, mả

13. treasure (n)

/ˈtreʒə(r)/

: kho báu

14. wall (n)

/wɔːl/

: bức tường

15. wheelchair (n)

/ˈwiːltʃeə(r)/

: xe lăn

16. wonder (n)

/ˈwʌndə(r)/

: kỳ quan

17. opinion (n)

/əˈpɪnjən/

: ý kiến

18. sure (a)

/ʃʊə(r)/

: chắc chắn

19. transport (v)

/ˈtrænspɔːt/

: vận chuyển

20. magnificence (n)

/mæɡˈnɪfɪsns/

: vẻ tráng lệ, lộng lẫy

21. province (n)

/ˈprɒvɪns/

: tỉnh

22. roadway (n)

/ˈrəʊdweɪ/

: đường đi

23. significance (n)

/sɪɡˈnɪfɪkəns/

: sự quan trọng

24. visible (a)

/ˈvɪzəbl/

: có thể thấy được

25. world heritage (n)

/ˌwɜːld ˈherɪtɪdʒ/

: di sản thế giới

26. central Vietnam (n)

: miền Trung Việt Nam

27. consist of (v)

/kənˈsɪst əv/

: bao gồm

28. dedicate (v)

/ˈdedɪkeɪt/

: dành cho (để tưởng nhớ)

29. god (n)

/ɡɒd/

: vị thần

30. illustrate (v)

/ˈɪləstreɪt/

: minh hoạ

31. in honour of (exp)

: để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính)

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 16 The Wonders of the World.

Đánh giá bài viết
2 3.956
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh phổ thông

    Xem thêm