Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Trắc nghiệm tiếng Anh 5 i-Learn Smart Start Unit 1 số 2

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Give the correct form of the word.

    His mother always (cook) _____________ dinner for his family.

    cooks

    Đáp án là:

    His mother always (cook) _____________ dinner for his family.

    cooks

     Trong câu có always → chỉ thói quen, nên ta dùng thì hiện tại đơn (Present Simple).

    Chủ ngữ là His mother → ngôi thứ ba số ít (she).

    Dịch: Mẹ của anh ấy luôn nấu bữa tối cho gia đình.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Choose the mistake.

    Which subjects does Linh like? - She likes Maths. 

    Đáp án là:

    Which subjects does Linh like? - She likes Maths. 

    Lỗi nằm ở từ “subjects” → phải đổi thành “subject” khi câu trả lời chỉ có một môn.

    Dịch: Linh thích môn học nào? – Bạn ấy thích Toán.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Choose the mistake.

    I and my best friend likes I.T.

    Đáp án là:

    I and my best friend likes I.T.

    My best friend and I = “Bạn thân của tôi và tôi” → tức là 2 người, nên động từ dùng số nhiều (like).

    likes chỉ dùng khi chủ ngữ là he / she / it hoặc một người.

    Dịch: Tôi và bạn thân tôi thích môn Tin học. 

  • Câu 4: Thông hiểu
    Choose the correct answer.

    The school bus arrives at ______.

    Hướng dẫn:

    Câu cần một cụm chỉ giờ (ví dụ a quarter to four = 3:45, five past nine = 9:05).

    Ở đây chọn a quarter to four (3:45) là hợp lý cho thời điểm xe buýt đến (có thể buổi chiều đón về).

  • Câu 5: Thông hiểu
    Give the correct form of the word.

    You usually (solve) __________ problems in math class.

    solve

    Đáp án là:

    You usually (solve) __________ problems in math class.

    solve

    Trong câu có usually (thường) → diễn tả thói quen → dùng thì hiện tại đơn (Present Simple).

    Chủ ngữ là You → được chia như số nhiều (giống với I/We/They).

    Dịch: Bạn thường giải các bài toán trong lớp Toán.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Choose the correct answer.

    I wake up at ______ every morning.

    Hướng dẫn:

    Ta dùng giới từ at + cụm chỉ giờ: at eight o'clock (lúc 8 giờ).

    five past nine (9:05) cũng là cụm giờ đúng về mặt ngữ pháp, nhưng lựa chọn phổ biến và phù hợp hơn với mẫu câu là eight o'clock.

     

  • Câu 7: Thông hiểu
    Choose the correct answer.

    I have lunch at twelve ______.

    Hướng dẫn:

    Lunch = ăn trưa, là 12 giờ trưa, tức 12 p.m. (lưu ý: 12 a.m. = nửa đêm, 12 p.m. = giữa trưa).

    Vì vậy điền p.m. là đúng.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Choose the mistake.

    How usually do you go to the sport centre? - Twice a week.

    Đáp án là:

    How usually do you go to the sport centre? - Twice a week.

     Có lỗi ở trạng từ “usually”.

    Trong tiếng Anh, khi hỏi về tần suất, ta dùng “How often”, không dùng how usually.

    Usually là trạng từ chỉ thói quen, dùng trong câu trả lời, không dùng để mở đầu câu hỏi.

    Dịch: Bạn đi đến trung tâm thể thao bao lâu một lần? – Hai lần một tuần.

  • Câu 9: Vận dụng
    Write the question for each answer.

    Which subject do you like ?

    → I like Science.

    Đáp án là:

    Which subject do you like ?

    → I like Science.

     Câu trả lời nói về một môn học yêu thích → câu hỏi phải dùng Which subject …?

    “do you like” vì chủ ngữ là you.

    Nghĩa: Bạn thích môn học nào?

    – Tôi thích môn Khoa học.

  • Câu 10: Thông hiểu
    Choose the correct answer.

    My school starts at eight ______.

    Hướng dẫn:

    Câu có dạng starts at eight ___ nên cần bổ sung a.m. hoặc p.m.

    Để chỉ buổi: eight a.m. = 8 giờ sáng (trường thường bắt đầu buổi sáng).

    p.m. sai vì trường bắt đầu buổi sáng; two thirty và time không hợp ngữ pháp ở chỗ này.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Choose the correct answer.

    I do my homework at ______.

    Hướng dẫn:

    Câu hỏi yêu cầu một thời điểm để làm bài tập — a quarter past four = 4:15 là đáp án tự nhiên.

    Các lựa chọn a.m. hoặc p.m. chỉ là phần chỉ buổi, không hoàn chỉnh nếu không có giờ; two thirty cũng được nhưng theo ngữ cảnh thông dụng sau giờ học, a quarter past four là phù hợp.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Choose the mistake.

    She like English because she loves learning languages.

    Đáp án là:

    She like English because she loves learning languages.

    likes: động từ “like” khi chia ở thì hiện tại đơn với he / she / it → phải thêm -s.

    Dịch: Cô ấy thích tiếng Anh vì cô ấy yêu thích việc học ngôn ngữ.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the correct answer.

    We finish our math class at ______ p.m.

    Hướng dẫn:

    Câu đã có p.m. ở cuối, nên cần một cụm chỉ giờ phía trước để hợp thành: two thirty p.m. (2:30 chiều).

    Các lựa chọn khác (chỉ p.m. hoặc a.m. hoặc eight o'clock không khớp cấu trúc hoặc ít phù hợp trong ngữ cảnh).

  • Câu 14: Thông hiểu
    Give the correct form of the word.

    The children often (fly) _____________ a kite in the afternoon.

    fly

    Đáp án là:

    The children often (fly) _____________ a kite in the afternoon.

    fly

     Từ often (thường) cho biết hành động lặp đi lặp lại, tức là thói quen → dùng thì hiện tại đơn (Present Simple).

    Chủ ngữ the children là số nhiều (they), nên ta dùng động từ ở dạng nguyên mẫu (base form): fly.

    Dịch: Các em/những đứa trẻ thường thả diều vào buổi chiều.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Give the correct form of the word.

    Lily rarely (listen) _____________ to music before going a bed.

    listens

    Đáp án là:

    Lily rarely (listen) _____________ to music before going a bed.

    listens

    rarely (hiếm khi) là trạng từ chỉ tần suất, nên ta dùng thì hiện tại đơn (Present Simple).

    Chủ ngữ Lily → số ít, ngôi thứ ba số ít (she).

    Dịch: Lily hiếm khi nghe nhạc trước khi đi ngủ.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (93%):
    2/3
  • Thông hiểu (7%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
1 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Chi Hoàng
    Chi Hoàng

    hay ghê áaa

    Thích Phản hồi 15:45 01/01