Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh 2 Family and Friends số 1 - 3 Đề

Lớp: Lớp 2
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Đề thi
Bộ sách: Family and Friends
Loại: Bộ tài liệu
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Bộ 3 đề thi tiếng Anh lớp 2 học kì 1 Chân trời sáng tạo có đáp án

Bộ đề thi tiếng Anh 2 bao gồm:

- 3 Đề thi hk1 tiếng Anh 2 có đáp án

- Mỗi đề thi bao gồm các dạng bài tập tiếng Anh 2 cơ bản với nội dung bám sát SGK

- Mỗi đề thi được đăng tải dưới dạng file Word (.doc) dễ dàng chỉnh sửa & in ấn

Dưới đây là một phần của Đề thi tiếng Anh 2, mời bạn đọc click Tải về để download trọn bộ đề thi kèm đáp án. 

ĐỀ SỐ 1

Exercise 1: Look at the picture and complete the words

Đề thi học kì 1 lớp 2 môn Tiếng Anh Family and Friends

Đề thi học kì 1 lớp 2 môn Tiếng Anh Family and Friends

Đề thi học kì 1 lớp 2 môn Tiếng Anh Family and Friends

1. _ lide

2. g _ o_es

3. _ at

Đề thi học kì 1 lớp 2 môn Tiếng Anh Family and Friends

Đề thi học kì 1 lớp 2 môn Tiếng Anh Family and Friends

Đề thi học kì 1 lớp 2 môn Tiếng Anh Family and Friends

4. f_id_e

5. _ u_ _ish

6. sh_ _ p

Exercise 2: Match

1. help

A. swimming

2. go

B. my dad

3. have

C. my homework

4. do

D. a music lesson

Exercise 3: Underlined the correct word

1. What (do/ does/ doesn’t) you like?

2. (Has/ Have/ Is) you got a pizza? - No, I (hasn’t/ have/ haven’t)

3. What does (I/ they/ he) like?

4. I (go/ do/ have) to bed at nine o’clock

5. She (have/ has/ haves) dinner at 7 o’clock

ĐỀ SỐ 3

Choose the correct answer.

1. ______ thirsty.

A. He

B. He’s

C. He are

2. _______ your socks?

A. These are

B. Is these

C. Are these

3. How ____ are you? - I am five years old. 

A. name

B. color

C. old

4. She ______ a T-shirt.

A. have

B. has

C. is

5. _____ this your brother?

A. Are

B. Is

C. Do

Circle the odd one out.

1) a. T - shirt b. pants c. dress d. pencil

2) a. happy b. sad c. hot d. dress

3) a. bird b. crayon c. hippo d. panda

4) a. blue b. green c. black d. tree

5) a. old b. orange c. brown d. pink

Read and complete sentences with available words.

Are; little; have; your; is;

1. It’s a ______ teddy bear.

2. Is this _____ dad?

3. I ______ a vase.

4. _____ these you shoes?

5. This _____ my grandma.

Order the word.

1. her/ is/ This/ violin/ .

______________________________________

2. old/ you/ are/ How/ ?

______________________________________

3. my/ This / hat / is / .

______________________________________

4. my / are / pants / They/ .

______________________________________

5. dress/ I/ a/ have/ .

______________________________________

Mời bạn đọc download tài liệu để sở hữu trọn bộ Bộ 3 đề thi học kì 1 tiếng Anh 2 Chân trời sáng tạo.

Trên đây VnDoc.com đã giới thiệu 3 Đề thi học kì 1 lớp 2 môn Tiếng Anh Family and Friends. 3 Đề thi học kì 1 lớp 2 môn Tiếng Anh Family and Friends gồm 3 đề có đáp án nằm trong chuyên mục Tài liệu học tập lớp 2 được biên soạn và đăng tải dưới đây bởi VnDoc.com; đây là nguồn tài liệu hay và hữu ích với nội dung bài giải chi tiết giúp các em chuẩn bị cho kì thi sắp tới.

Chọn file muốn tải về:

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Đề thi học kì 1 lớp 2 môn Tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
Hỗ trợ Zalo