Giáo án Tin học 8: Bài kiểm tra 1 tiết (số 4)
Giáo án Tin học 8
Giáo án Tin học 8: Bài kiểm tra 1 tiết (số 4) có nội dung bám sát vào chương trình trong sách giáo khoa của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đây sẽ là giáo án điện tử lớp 8 hay giúp quý thầy cô thuận tiện cho việc biên soạn giáo án Tin học lớp 8.
Tuần 32
Tiết: 66
BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT, SỐ 4
I. MỤC TIÊU ĐỀ KIỂM TRA:
1. Kiến thức: Hiểu biết được các kiến thức cơ bản về cấu trúc lặp trong ngôn ngữ lập trình Pascal.
2. Kĩ năng: Thành thạo các thao tác nhập, giải bài toán dựa trên thuật toán, sử dụng các lệnh cú pháp cấu trúc lặp để giải bài toán cụ thể.
3. Thái độ: Nghiêm túc trong giờ kiểm tra thực hành, có ý thức trong phòng máy.
II. HÌNH THỨC KIỂM TRA: Kết hợp cả hai hình thức TL (100%)
III. ĐỀ KIỂM TRA:
Thực hiện yêu cầu sau:
* Tạo một Folder trên ổ đĩa D với thư mục D:\Tên học sinh_lớp.
* Ví dụ: D:\K’Wơh_lop8a1
Câu 1: (4 điểm) Viết chương trình tạo bảng nhân với bảng nhân được nhập từ bàn phím. Lưu bài kiểm tra với đường dẫn D:\Tên học sinh_lớp\Cau_1.Pas
Câu 2: (6 điểm) Viết chương trình nhận biết một số tự nhiên N được nhập vào từ bàn phím có phải là số nguyên tố hay không. Lưu bài kiểm tra với đường dẫn D:\Tên học sinh_lớp\Cau_2.Pas
IV. ĐÁP ÁN (hướng dẫn chấm):
Phần/câu | Đáp án chi tiết | Biểu điểm |
Phần tự luận: | ||
Câu 1: | Program Tinh_tong; Uses crt; Var n, I : integer; BEGIN Clrscr; Write(‘Nhap so n = ’); Readln(n); Writeln; Writeln(‘Bang nhan ’,n); For i:= 1 to 10 do writeln(n,‘x’,i:2,‘=’,n*i:3); Readln; END. | 0.25 điểm 0.25 điểm 0.5 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.5 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.5 điểm 0.5 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm |
Câu 2: | Program SNT; Uses crt; Var n, i : integer; BEGIN Clrscr; Write(‘Nhap so n = ’); Readln(n); If n <= 1 then writeln(n,’khong la so nguyen to’) else begin i:= 2; while (n mod i<>0) do i:=i+1; if i=n then writeln(n,’la so nguyen to!’) else writeln(n,’khong la so nguyen to!’); end; Readln; END. | 0.25 điểm 0.25 điểm 0.5 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.5 điểm 1.0 điểm 0.25 điểm 0.5 điểm 0.5 điểm 1.0 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm |
Thống kê chất lượng:
Lớp | Tổng số học sinh | THỐNG KÊ ĐIỂM KIỂM TRA | |||||||
Điểm >=5 | Điểm từ 8 - 10 | Điểm dưới 5 | Điểm từ 0 - 3 | ||||||
Số lượng | Tỷ lệ | Số lượng | Tỷ lệ | Số lượng | Tỷ lệ | Số lượng | Tỷ lệ | ||
8A1 | |||||||||
8A2 |
V. RÚT KINH NGHIỆM:
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................