Phân phối chương trình dạy và học môn Toán lớp 5
Phân phối chương trình môn Toán lớp 5 với đầy đủ các nội dung của từng tiết học cho 35 tuần trong 2 kì giúp các thầy cô giáo thuận tiện cho việc lên kế hoạch soạn bài và giảng dạy. Đồng thời các em học sinh nắm được chương trình học để chuẩn bị cho các bài học trên lớp đạt kết quả cao. Mời các em học sinh cùng các thầy cô tham khảo chi tiết.
Phân phối chương trình môn Toán lớp 5
1. Kế hoạch dạy học môn Toán lớp 5
Kế hoạch giảng dạy môn Toán lớp 5 bao gồm 35 tuần học và 4 chương học. Mỗi tuần học có các chủ đề tương ứng. Các chủ đề bao gồm các bài học có những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…. Dưới đây là chi tiết cho các thầy cô tham khảo.
Chi tiết: Kế hoạch dạy học môn Toán lớp 5 năm 2022 - 2023
2. Nội dung chương trình học môn Toán lớp 5
Phân phối chương trình học lớp 5 môn Toán sau đây chi tiết cho từng tuần, từng tiết học, các thầy cô tham khảo điều chỉnh tùy vào tình hình thực tế của các địa phương mà có những kế hoạch thích hợp.
Tuần |
Tiết số |
Tên bài |
Nội dung điều chỉnh - giảm tải (nếu có) |
HỌC KÌ I: 18 Tuần = 90 tiết |
|||
1 |
01 |
Ôn tập: Khái niệm về phân số |
|
02 |
Ôn tập: Tính chất cơ bản của phân số |
||
03 |
Ôn tập: So sánh hai phân số |
||
04 |
Ôn tập: So sánh hai phân số (tt) |
||
05 |
Phân số thập phân |
||
2 |
06 |
Luyện tập |
|
07 |
Ôn tập: phép cộng, trừ, nhân, chia hai phân số |
||
08 |
Ôn tập: phép cộng, trừ, nhân, chia hai phân số (tt) |
||
09 |
Hỗn số |
||
10 |
Hỗn số (tt) |
||
3 |
11 |
Luyện tập |
|
12 |
Luyện tập chung |
||
13 |
Luyện tập chung (tt) |
||
14 |
Luyện tập chung (tt) |
||
15 |
Ôn tập về giải toán |
||
4 |
16 |
Ôn tập và bổ sung về giải toán |
|
17 |
Luyện tập |
||
18 |
Ôn tập và bổ sung về giải toán (tt) |
||
19 |
Luyện tập |
||
20 |
Luyện tập chung |
||
5 |
21 |
Ôn tập bảng đơn vị đo độ dài |
|
22 |
Ôn tập bảng đơn vị đo khối lượng |
||
23 |
Luyện tập |
||
24 |
Đề-ca-mét vuông. Héc-tô-mét vuông |
||
25 |
Mi-li mét vuông. Bảng đơn vị đo diện tích |
||
6 |
26 |
Luyện tập |
|
27 |
Héc-ta |
||
28 |
Luyện tập |
||
29 |
Luyện tập chung |
||
30 |
Luyện tập chung (tt) |
||
7 |
31 |
Luyện tập chung (tt) |
|
32 |
Khái niệm số thập phân |
||
33 |
Khái niệm số thập phân (tt) |
||
34 |
Hàng của số thập phân. Đọc, viết số thập phân |
||
35 |
Luyện tập |
||
8 |
36 |
Số thập phân bằng nhau |
|
37 |
So sánh số thập phân |
||
38 |
Luyện tập |
||
39 |
Luyện tập chung |
||
40 |
Viết các số đo độ dài dưới dạng số thâp phân |
||
9 |
41 |
Luyện tập |
|
42 |
Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân. |
||
43 |
Viết các số đo diện tích dưới dạng số thập phân. |
||
44 |
Luyện tập chung. |
||
45 |
Luyện tập chung (tt) |
||
10 |
46 |
Luyện tập chung. |
|
47 |
Kiểm tra giữa kì I. |
||
48 |
Cộng hai số thập phân. |
||
49 |
Luyện tập. |
||
50 |
Tổng nhiều số thập phân. |
||
11 |
51 |
Luyện tập. |
|
52 |
Trừ hai số thập phân. |
||
53 |
Luyện tập. |
||
54 |
Luyện tập chung. |
||
55 |
Nhân một số thập phân với một số tự nhiên. |
||
12 |
56 |
Nhân một số thập với 10; 100; 1000 ; … |
|
57 |
Luyện tập. |
||
58 |
Nhân một số thập phân với một số thập phân. |
||
59 |
Luyện tập. |
||
60 |
Luyện tập (tt) |
||
13 |
61 |
Luyện tập chung. |
|
62 |
Luyện tập chung. |
||
63 |
Chia một số thập phân cho một số tự nhiên. |
||
64 |
Luyện tập. |
||
65 |
Chia một số thập phân cho 10; 100; 1000; …. |
||
14 |
66 |
Chia một số tự nhiên cho một số tự nhiên mà thương tìm được là một số thập phân. |
|
67 |
Luyện tập. |
||
68 |
Chia một số tự nhiên cho một số thập phân. |
||
69 |
Luyện tập. |
||
70 |
Chia một số thập phân cho một số thập phân. |
||
15 |
71 |
Luyện tập. |
|
72 |
Luyện tập chung. |
||
73 |
Luyện tập chung. |
||
74 |
Tỉ số phần trăm. |
||
75 |
Giải bài toán về tỉ số phần trăm. |
||
16 |
76 |
Luyện tập |
|
77 |
Giải toán về tỉ số phần trăm (tiết 2) |
||
78 |
Luyện tập |
||
79 |
Giải toán về tỉ số phần trăm (tiết 3) |
||
80 |
Luyện tập |
||
17 |
81 |
Luyện tập chung |
|
82 |
Luyện tập chung |
||
83 |
Giới thiệu máy tính bỏ túi |
||
84 |
Sử dụng máy tính bỏ túi để giải toán về tỉ số phần trăm |
||
85 |
Hình tam giác |
||
18 |
86 |
Diện tích hình tam giác |
|
87 |
Luyện tập |
||
88 |
Luyện tập chung |
||
89 |
Kiểm tra học kì 1 |
||
90 |
Hình thang |
||
HỌC KÌ II: 17 tuần = 85 tiết |
|||
19 |
91 |
Diện tích hình thang |
|
92 |
Luyện tập |
||
93 |
Luyện tập chung |
||
94 |
Hình tròn – Đường tròn |
||
95 |
Chu vi hình tròn |
||
20 |
96 |
Luyện tập |
|
97 |
Diện tích hình tròn |
||
98 |
Luyện tập |
||
99 |
Luyện tập chung |
||
100 |
Giới thiệu biểu đồ hình quạt |
||
21 |
101 |
Luyện tập về diện tích |
|
102 |
Luyện tập về diện tích (tt) |
||
103 |
Luyện tập chung |
||
104 |
Hình hộp chữ nhật-Hình lập phương |
||
105 |
Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật |
||
22 |
106 |
Luyện tập |
|
107 |
Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương |
||
108 |
Luyện tập |
||
109 |
Luyện tập chung |
||
110 |
Thể tích của một hình |
||
23 |
111 |
Xăng-ti-mét khối; Đề-xi-mét khối |
|
112 |
Mét khối |
||
113 |
Luyện tập |
||
114 |
Thể tích hình hộp chữ nhật |
||
115 |
Thể tích hình lập phương |
||
24 |
116 |
Luyện tập chung |
|
117 |
Luyện tập chung |
||
118 |
Giới thiệu hình trụ. Giới thiệu hình cầu |
||
119 |
Luyện tập chung |
||
120 |
Luyện tập chung |
||
25 |
121 |
Kiểm tra định kì giữa kì 2 |
|
122 |
Bảng đơn vị đo thời gian |
||
123 |
Cộng,. Trừ số đo thời gian |
||
124 |
Cộng. Trừ số đo thời gian |
||
125 |
Luyện tập |
||
26 |
126 |
Nhân số đo thời gian |
|
127 |
Chia số đo thời gian |
||
128 |
Luyện tập |
||
129 |
Luyện tập chung |
||
130 |
Vận tốc |
||
27 |
131 |
Luyện tập |
|
132 |
Quãng đường |
||
133 |
Luyện tập |
||
134 |
Thời gian |
||
135 |
Luyện tập |
||
28 |
136 |
Luyện tập chung |
|
137 |
Luyện tập chung |
||
138 |
Luyện tập chung |
||
139 |
Ôn tập về số tự nhiên |
||
140 |
Ôn tập về phân số |
||
29 |
141 |
Ôn tập về phân số (tt) |
|
142 |
Ôn tập về số thập phân |
||
143 |
Ôn tập về số thập phân (tt) |
||
144 |
Ôn tập về đo độ dài và đo khối lượng |
||
145 |
Ôn tập về đo độ dài và đo khối lượng (tt) |
||
30 |
146 |
Ôn tập về đo diện tích |
|
147 |
Ôn tập về đo thể tích |
||
148 |
Ôn tập về đo diện tích và đo thể tích (tt) |
||
149 |
Ôn tập về đo thời gian |
||
150 |
Ôn tập: Phép cộng |
||
31 |
151 |
Phép trừ |
|
152 |
Luyện tập |
||
153 |
Phép nhân |
||
154 |
Luyện tập |
||
155 |
Phép chia |
||
32 |
156 |
Luyện tập |
|
157 |
Luyện tập (tt) |
||
158 |
Ôn tập về các phép tính với số đo thời gian |
||
159 |
Ôn tập về tính chu vi, diện tích một số hình |
||
160 |
Luyện tập |
||
33 |
161 |
Ôn tập về tính diện tích, thể tích một số hình |
|
162 |
Luyện tập |
||
163 |
Luyện tập chung |
||
164 |
Một số dạng toán đặc biệt đã học |
||
165 |
Luyện tập |
||
34 |
166 |
Luyện tập |
|
167 |
Luyện tập |
||
168 |
Ôn tập về biểu đồ |
||
169 |
Luyện tập chung |
||
170 |
Luyện tập chung |
||
35 |
171 |
Luyện tập chung |
|
172 |
Luyện tập chung |
||
173 |
Luyện tập chung |
||
174 |
Luyện tập chung |
||
175 |
Kiểm tra định kì (Cuối học kì II) |
3. Phân phối chương trình học các môn lớp 5 khác
- Phân phối chương trình môn Tiếng Việt lớp 5
- Phân phối chương trình môn Khoa học lớp 5
- Phân phối chương trình môn Lịch sử, Địa lý lớp 5
- Phân phối chương trình môn Đạo đức lớp 5
Đối với chương trình học lớp 5, các thầy cô, các bậc phụ huynh, các em học sinh tham khảo nhóm sau đây. Nhóm Tài liệu học tập lớp 5. Tại đây có các tài liệu miễn phí chia sẻ về kinh nghiệm giảng dạy, trao đổi bài dạy, soạn bài soạn giáo án.,,, được các giáo viên VnDoc.com chia sẻ thường xuyên.