Phân phối chương trình môn Toán lớp 6 sách mới
Phân phối chương trình Toán 6 mới
Phân phối chương trình môn Toán lớp 6 của chương trình 3 sách mới: Cánh Diều, Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức, đầy đủ các nội dung của từng tiết học cho 35 tuần trong 2 kì học giúp các thầy cô giáo thuận tiện cho việc soạn và giảng dạy.
1. Phân phối chương trình lớp 6 môn Toán Chân trời sáng tạo
HỌC KÌ I (73 tiết) |
||||||
Số học và Đại số: 42 tiết Hình học và Đo lường: 12 tiết Thống kê và xác suất: 14 tiết Hoạt động và trải nghiệm: 5 tiết |
||||||
TUẦN |
TIẾT |
TÊN BÀI HỌC |
|
TUẦN |
TIẾT |
TÊN BÀI HỌC |
1 |
1 |
Bài 1. Tập hợp. Phần tử của tập hợp |
|
10 |
25 |
Kiểm tra giữa học kì I |
2 |
Bài 1. Tập hợp. Phần tử của tập hợp |
|
13 |
|||
3 |
Bài 2. Tập hợp số tự nhiên. Ghi số tự nhiên |
|
26 |
Bài 1.Số nguyên âm và tập hợp các số nguyên |
||
4 |
Bài 3. Thực hiện phép tính trên số tự nhiên |
|
1 |
Bài 1.Thu thập và phân loại dữ liệu |
||
2 |
5 |
Bài 4. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên |
|
11 |
27 |
Bài 1.Số nguyên âm và tập hợp các số nguyên |
6 |
Bài 5. Nhân, chia hai luỹ thừa cùng cơ số |
|
28 |
Bài 1.Số nguyên âm và tập hợp các số nguyên |
||
7 |
Bài 5. Nhân, chia hai luỹ thừa cùng cơ số |
|
2 |
Bài 1.Thu thập và phân loại dữ liệu |
||
8 |
Bài 6. Chia hết và chia có dư. Tính chất chia hết của một tổng |
|
3 |
Bài 2.Biểu diễn dữ liệu trên bảng |
||
3 |
9 |
Bài 6. Chia hết và chia có dư. Tính chất chia hết của một tổng |
|
12 |
29 |
Bài 2. Thứ tự trong tập hợp số nguyên |
10 |
Bài 7. Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 |
|
30 |
Bài 2. Thứ tự trong tập hợp số nguyên |
||
11 |
Bài 8. Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 |
|
4 |
Bài 2.Biểu diễn dữ liệu trên bảng |
||
12 |
Bài 9. Ước và bội |
|
5 |
Bài 2.Biểu diễn dữ liệu trên bảng |
||
4 |
13 |
Bài 9. Ước và bội |
|
13 |
31 |
Bài 3. Phép cộng và phép trừ các số nguyên |
14 |
Bài 10. Số nguyên tố. Hợp số. Phân tích một số ra thừa số nguyên tố |
|
32 |
Bài 3. Phép cộng và phép trừ các số nguyên |
||
1 |
Bài 1. Tam giác đều, Hình vuông và Lục giác đều |
|
6 |
Bài 3. Biểu đ tranh |
||
2 |
Bài 1. Tam giác đều, Hình vuông và Lục giác đều |
|
7 |
Bài 3. Biểu đ tranh |
||
5 |
15 |
Bài 10. Số nguyên tố. Hợp số. Phân tích một số ra thừa số nguyên tố |
|
14 |
33 |
Bài 3. Phép cộng và phép trừ các số nguyên |
16 |
Bài 11. Hoạt động thực hành và trải nghiệm |
|
34 |
Bài 3. Phép cộng và phép trừ các số nguyên |
||
3 |
Bài 1. Tam giác đều, Hình vuông và Lục giác đều |
|
8 |
Bài . Biểu đ cột và Biểu đ cột ép |
||
4 |
Bài 2. Hình chữ nhật, hình thoi, hình bình hành, hình thang cân |
|
9 |
Bài . Biểu đ cột và Biểu đ cột ép |
||
6 |
17 |
Bài 12. Ước chung. Ước chung lớn nhất |
|
15 |
35 |
Bài 3. Phép cộng và phép trừ các số nguyên |
18 |
Bài 12. Ước chung. Ước chung lớn nhất |
|
36 |
Bài 3. Phép cộng và phép trừ các số nguyên |
||
5 |
Bài 2. Hình chữ nhật, hình thoi, hình bình hành, hình thang cân |
|
10 |
Bài . Biểu đ cột và Biểu đ cột ép |
||
6 |
Bài 2. Hình chữ nhật, hình thoi, hình bình hành, hình thang cân |
|
11 |
Bài . Biểu đ cột và Biểu đ cột ép |
7 |
19 |
Bài 13. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất |
|
16 |
37 |
Bài . Phép nhân và phép chia các số nguyên |
20 |
Bài 13. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất |
|
38 |
Bài . Phép nhân và phép chia các số nguyên |
||
7 |
Bài 2. Hình chữ nhật, hình thoi, hình bình hành, hình thang cân |
|
12 |
Bài 5. Hoạt động thực hành trải nghiệm |
||
8 |
Bài 3.Tính diện tích và chu vi một số hình trong thực tế |
|
13 |
Bài 6. Ôn tập chương |
||
8 |
21 |
Bài 1 . Hoạt động thực hành và trải nghiệm |
|
17 |
39 |
Bài . Phép nhân và phép chia các số nguyên |
22 |
Bài 15. Ôn tập chương 1 |
|
40 |
Bài . Phép nhân và phép chia các số nguyên |
||
9 |
Bài 3. Tính diện tích và chu vi một số hình trong thực tế |
|
14 |
Bài 6. Ôn tập chương |
||
10 |
Bài . Hoạt động thực hành trải nghiệm |
|
15 |
Bài 6. Ôn tập chương |
||
9 |
23 |
Bài 15. Ôn tập chương 1 |
|
18 |
41 |
Bài . Phép nhân và phép chia các số nguyên |
24 |
Bài 15. Ôn tập chương 1 |
|
42 |
Bài 4. Phép nhân và phép chia các số nguyên |
||
11 |
Bài 5. Ôn tập chương 3 |
|
43 |
Bài 5. Hoạt động thực hành trải nghiệm |
||
12 |
Bài 5. Ôn tập chương 3 |
|
44 |
Kiểm tra học kì I |
||
|
45 |
HỌC KÌ II (67 tiết) |
||||||
Số học và Đại số: 26 tiết – Hình học và Đo lường: 28 tiết – Thống kê và xác suất: 8 tiết – Hoạt động và trải nghiệm: 5 tiết |
||||||
TUẦN |
TIẾT |
TÊN BÀI HỌC |
|
TUẦN |
TIẾT |
TÊN BÀI HỌC |
19 |
46 |
Bài 1. Phân số với tử số và mẫu số là số nguyên |
|
28 |
65 |
Bài 2. Các phép tính với số thập phân |
47 |
Bài 1. Phân số với tử số và mẫu số là số nguyên |
|
66 |
Bài 3. Làm tròn số thập phân. Ước lượng ết quả |
||
48 |
Bài 2. Tính chất cơ bản của phân số |
|
31 |
Bài . Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng |
||
49 |
Bài 2. Tính chất cơ bản của phân số |
|
32 |
Bài . Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng |
||
20 |
50 |
Bài 3. So sánh phân số |
|
29 |
67 |
Bài . Tỉ số và tỉ số phần trăm |
51 |
Bài 3. So sánh phân số |
|
68 |
Bài 5. Bài toán về tỉ số phần trăm |
||
14 |
Bài 1. Hình có trục đối xứng |
|
33 |
Bài 5. Trung điểm của đoạn thẳng |
||
15 |
Bài 1. Hình có trục đối xứng |
|
34 |
Bài 5. Trung điểm của đoạn thẳng |
||
21 |
52 |
Bài . Phép cộng và phép trừ phân số |
|
30 |
69 |
Bài 5. Bài toán về tỉ số phần trăm |
53 |
Bài . Phép cộng và phép trừ phân số |
|
70 |
Bài 6. Hoạt động thực hành trải nghiệm |
||
16 |
Bài 2. Hình có tâm đối xứng |
|
35 |
Bài 6. Góc |
||
17 |
Bài 2. Hình có tâm đối xứng |
|
36 |
Bài 6. Góc |
||
22 |
54 |
Bài 5. Phép nhân và phép chia phân số |
|
31 |
71 |
Bài 7 . Ôn tập chương 6 |
55 |
Bài 5. Phép nhân và phép chia phân số |
|
72 |
Bài 7 . Ôn tập chương 6 |
||
18 |
Bài 3. Vai trò của tính đối xứng trong thế giới tự nhiên |
|
37 |
Bài 7. Số đo góc. Các góc đặc biệt |
||
19 |
Bài . Hoạt động thực hành trải nghiệm |
|
38 |
Bài 7. Số đo góc. Các góc đặc biệt |
||
23 |
56 |
Bài 6. Giá trị phân số của một số |
|
32 |
16 |
Bài 1. Một số mô hình xác suất đơn giản |
57 |
Bài 6. Giá trị phân số của một số |
|
17 |
Bài 1. Một số mô hình xác suất đơn giản |
||
20 |
Bài 5 . Ôn tập chương 2 |
|
39 |
Bài 7. Số đo góc. Các góc đặc biệt |
||
21 |
Bài 5 . Ôn tập chương 2 |
|
40 |
Bài 8. Hoạt động thực hành và trải nghiệm |
||
24 |
58 |
Bài 7. Hỗn số |
|
33 |
18 |
Bài 1. Một số mô hình xác suất đơn giản |
59 |
Bài 7. Hỗn số |
|
19 |
Bài 2. Xác suất thực nghiệm |
||
22 |
Bài 1. Điểm. Đường thẳng |
|
41 |
Bài 9. Ôn tập chương 8 |
||
23 |
Bài 1. Điểm. Đường thẳng |
|
42 |
Bài 9. Ôn tập chương 8 |
||
|
60 |
Bài 8. Hoạt động trải nghiệm: Phân số ở quanh ta |
|
|
20 |
Bài 2. Xác suất thực nghiệm |
61 |
Bài 9. Ôn tập chương 5 |
|
21 |
Bài 2. Xác suất thực nghiệm |
||
24 |
Bài 1. Điểm. Đường thẳng |
|
22 |
Bài 3. Hoạt động thực hành trải nghiệm |
||
25 |
Bài 2. Ba điểm thẳng hàng. Ba điểm hông thẳng hàng |
|
23 |
Bài . Ôn tập chương 9 |
||
26 |
62 |
Kiểm tra giữa học kì I |
|
35 |
24 |
Bài 4. Ôn tập chương 9 |
26 |
|
73 |
Kiểm tra học kì I |
|||
27 |
Bài 2. Ba điểm thẳng hàng. Ba điểm hông thẳng hàng |
|
43 |
|||
28 |
Bài 3. Hai đường thẳng cắt nhau, song song. Tia |
|
|
|
27 |
63 |
Bài 1. Số thập phân |
|
|
64 |
Bài 1. Số thập phân |
|
||
29 |
Bài 3. Hai đường thẳng cắt nhau, song song. Tia |
|
||
30 |
Bài 3. Hai đường thẳng cắt nhau, song song. Tia |
|
>> Chi tiết: Phân phối chương trình Toán 6 Chân trời sáng tạo
2. Phân phối chương trình lớp 6 môn Toán Kết nối tri thức
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH VÀ DỰ KIẾN KẾ HOẠCH DẠY HỌC
SÁCH GIÁO KHOA TOÁN 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
STT |
Tên chương |
Tên bài |
Số tiết |
Ghi chú |
||||
SĐS |
HH |
XSTK |
HĐTN |
ÔTKT |
||||
Tập một |
|
|
|
|
|
|
|
|
PHẦN SỐ HỌC |
|
|
|
|
|
|
70 |
|
1. |
CHƯƠNG I. TẬP HỢP SỐ TỰ NHIÊN Thời lượng: 12 tiết |
Bài 1. Tập hợp |
1 |
|
|
|
|
|
Bài 2. Cách ghi số tự nhiên |
1 |
|
|
|
|
|
||
Bài 3. Thứ tự trong tập hợp các số tự nhiên |
1 |
|
|
|
|
|
||
Bài 4. Phép cộng và phép trừ số tự nhiên |
1 |
|
|
|
|
|
||
Bài 5. Phép nhân và phép chia số tự nhiên |
2 |
|
|
|
|
|
||
Luyện tập chung |
1 |
|
|
|
|
|
||
Bài 6. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên |
2 |
|
|
|
|
|
||
Bài 7. Thứ tự thực hiện các phép tính |
1 |
|
|
|
|
|
||
Luyện tập chung |
1 |
|
|
|
|
|
||
Bài tập cuối chương I |
1 |
|
|
|
|
12 |
||
2. |
CHƯƠNG II. TÍNH CHIA HẾT TRONG TẬP SỐ TỰ NHIÊN Thời lượng: 13 tiết |
Bài 8. Quan hệ chia hết và tính chất |
2 |
|
|
|
|
|
Bài 9. Dấu hiệu chia hết |
2 |
|
|
|
|
|
||
Bài 10. Số nguyên tố |
2 |
|
|
|
|
|
||
Luyện tập chung |
1 |
|
|
|
|
|
||
Bài 11. Ước chung. Ước chung lớn nhất |
2 |
|
|
|
|
|
||
Bài 12. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất |
2 |
|
|
|
|
|
||
Luyện tập chung |
1 |
|
|
|
|
|
||
Bài tập cuối chương II |
1 |
|
|
|
|
13 |
STT |
Tên chương |
Tên bài |
Số tiết |
Ghi chú |
||||
S-ĐS |
HH |
XSTK |
HĐTN |
ÔTKT |
||||
3. |
ÔN TẬP, KIÊM TRA GIỮA KÌ I |
|
|
|
|
3 |
|
|
4. |
CHƯƠNG III. SỐ NGUYÊN Thời lượng: 14 tiết |
Bài 13. Tập hợp các số nguyên |
2 |
|
|
|
|
|
Bài 14. Phép cộng và phép trừ số nguyên |
3 |
|
|
|
|
|
||
Bài 15. Quy tắc dấu ngoặc |
1 |
|
|
|
|
|
||
Luyện tập chung |
2 |
|
|
|
|
|
||
Bài 16. Phép nhân số nguyên |
2 |
|
|
|
|
|
||
Bài 17. Ước và bội của một số nguyên |
1 |
|
|
|
|
|
||
Luyện tập chung |
2 |
|
|
|
|
|
||
Bài tập cuối chương III |
1 |
|
|
|
|
14 |
||
PHẦN HÌNH HỌC TRỰC QUAN |
|
|
|
|
|
|
|
|
5. |
CHƯƠNG IV. MỘT SỐ HÌNH PHẲNG TRONG THỰC TIỄN Thời lượng: 12 tiết |
Bài 18. Hình tam giác đều. Hình vuông. Hình lục giác đều |
|
3 |
|
|
|
|
Bài 19. Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình bình hành. Hình thang cân |
|
3 |
|
|
|
|
||
Bài 20. Chu vi và diện tích của một số tứ giác đã học |
|
3 |
|
|
|
|
||
Luyện tập chung |
|
2 |
|
|
|
|
||
Bài tập cuối chương IV |
|
1 |
|
|
|
12 |
||
6. |
CHƯƠNG V. TÍNH ĐỐI XỨNG CỦA HÌNH PHẲNG TRONG TỰ NHIÊN Thời lượng: 7 tiết |
Bài 21. Hình có trục đối xứng |
|
2 |
|
|
|
|
Bài 22. Hình có tâm đối xứng |
|
2 |
|
|
|
|
||
Luyện tập chung |
|
2 |
|
|
|
|
||
Bài tập cuối chương V |
|
1 |
|
|
|
7 |
||
7. |
HOẠT ĐỘNG THỰC HÀNH TRẢI NGHIỆM Thời lượng: 5 tiết |
Thực hành trải nghiệm Hình học cơ bản |
|
|
|
2 |
|
|
Vẽ hình đơn giản với phần mềm GeoGebra |
|
|
|
2 |
|
|
||
Sử dụng máy tính cầm tay |
|
|
|
1 |
|
|
||
8. |
ÔN VÀ KIỂM TRA HỌC KÌ I |
|
|
|
|
4 |
|
STT |
Tên chương |
Tên bài |
Số tiết |
Ghi chú |
||||
S-ĐS |
HH |
XSTK |
HĐTN |
ÔTKT |
||||
Tập hai |
|
|
|
|
|
|
70 |
|
PHẦN SỐ HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
9. |
CHƯƠNG VI. PHÂN SỐ Thời lượng: 15 tiết |
Bài 23. Mở rộng phân số. Phân số bằng nhau |
2 |
|
|
|
|
|
Bài 24. So sánh phân số. Hỗn số dương |
2 |
|
|
|
|
|
||
Luyện tập chung |
2 |
|
|
|
|
|
||
Bài 25. Phép cộng và phép trừ phân số |
2 |
|
|
|
|
|
||
Bài 26. Phép nhân và phép chia phân số |
2 |
|
|
|
|
|
||
Bài 27. Hai bài toán về phân số |
1 |
|
|
|
|
|
||
Luyện tập chung |
3 |
|
|
|
|
|
||
Bài tập cuối chương VI |
1 |
|
|
|
|
15 |
||
10. |
CHƯƠNG VII. SỐ THẬP PHÂN Thời lượng: 11 tiết |
Bài 28. Số thập phân |
1 |
|
|
|
|
|
Bài 29 Tính toán với số thập phân |
4 |
|
|
|
|
|
||
Bài 30. Làm tròn và ước lượng |
1 |
|
|
|
|
|
||
Bài 31. Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm |
2 |
|
|
|
|
|
||
Luyện tập chung |
2 |
|
|
|
|
|
||
Bài tập cuối chương VII |
1 |
|
|
|
|
11 |
||
11. |
ÔN TẬP, KIÊM TRA GIỮA KÌ II |
|
|
|
|
3 |
|
|
PHẦN HÌNH HỌC PHẲNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
12. |
CHƯƠNG VIII. NHỮNG HÌNH HÌNH HỌC CƠ BẢN Thời lượng: 16 tiết |
Bài 32. Điểm và đường thẳng |
|
3 |
|
|
|
|
Bài 33. Điểm nằm giữa hai điểm. Tia |
|
2 |
|
|
|
|
||
Bài 34. Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng |
|
2 |
|
|
|
|
||
Bài 35. Trung điểm của đoạn thẳng |
|
1 |
|
|
|
|
||
Luyện tập chung |
|
2 |
|
|
|
|
||
Bài 36. Góc |
|
2 |
|
|
|
|
||
Bài 37. Số đo góc |
|
2 |
|
|
|
|
||
Luyện tập chung |
|
1 |
|
|
|
|
||
Bài tập cuối chương VIII Page 3 |
|
1 |
|
|
|
16 |
STT |
Tên chương |
Tên bài |
Số tiết |
Ghi chú |
||||
S-ĐS |
HH |
XSTK |
HĐTN |
ÔTKT |
||||
PHẦN MỘT SỐ YẾU TỐ THỐNG KÊ VÀ XÁC SUẤT |
|
|
|
|
|
|
||
13. |
CHƯƠNG IX. DỮ LIỆU VÀ XÁC SUẤT THỰC NGHIỆM Thời lượng: 16 tiết |
Bài 38. Dữ liệu và thu thập dữ liệu |
|
|
2 |
|
|
|
Bài 39. Bảng thống kê và biểu đồ tranh |
|
|
2 |
|
|
|
||
Bài 40. Biểu đồ cột |
|
|
2 |
|
|
|
||
Bài 41. Biểu đồ cột kép |
|
|
2 |
|
|
|
||
Luyện tập chung |
|
|
2 |
|
|
|
||
Bài 42. Kết quả có thể và sự kiện trong trò chơi, thí nghiệm |
|
|
2 |
|
|
|
||
Bài 43. Xác suất thực nghiệm |
|
|
1 |
|
|
|
||
Luyện tập chung |
|
|
1 |
|
|
|
||
Bài tập cuối chương IX |
|
|
2 |
|
|
16 |
||
14. |
HOẠT ĐỘNG THỰC HÀNH TRẢI NGHIỆM Thời lượng: 5 tiết |
Kế hoạch chi tiêu cá nhân và gia đình |
|
|
|
1 |
|
|
Hoạt động thể thao nào được yêu thích nhất trong hè? |
|
|
|
2 |
|
|
||
Vẽ hình đơn giản với phần mềm GeoGebra |
|
|
|
2 |
|
|
||
15. |
ÔN TẬP VÀ KIỂM TRA CUỐI NĂM |
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
TỔNG |
65 |
35 |
16 |
10 |
14 |
140 |
>> Chi tiết: Phân phối chương trình Toán 6 sách Kết nối tri thức
3. Phân phối chương trình lớp 6 môn Toán Cánh Diều
Tên bài học |
Số tiết |
CHƯƠNG I. SỐ TỰ NHIÊN |
32 tiết |
§1. Tập hợp |
2 |
§2. Tập hợp các số tự nhiên |
3 |
§3. Phép cộng, phép trừ các số tự nhiên |
2 |
§4. Phép nhân, phép chia các số tự nhiên |
2 |
§5. Phép tính lũy thừa với số mũ tự nhiên |
3 |
§6. Thứ tự thực hiện các phép tính |
2 |
§7. Quan hệ chia hết. Tính chất chia hết |
2 |
§8. Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 |
2 |
§9. Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 |
2 |
§10. Số nguyên tố. Hợp số |
2 |
§11. Phân tích một số ra thừa số nguyên tố |
2 |
§12. Ước chung và ước chung lớn nhất |
3 |
§13. Bội chung và bội chung nhỏ nhất |
3 |
Bài tập cuối chương I |
2 |
CHƯƠNG II. SỐ NGUYÊN |
16 tiết |
§1. Số nguyên âm |
1 |
§2. Tập hợp các số nguyên |
3 |
§3. Phép cộng các số nguyên |
3 |
§4. Phép trừ số nguyên. Quy tắc dấu ngoặc |
2 |
§5. Phép nhân các số nguyên |
2 |
§6. Phép chia hết hai số nguyên. Quan hệ chia hết trong tập hợp số nguyên |
3 |
Bài tập cuối chương II |
2 |
HOẠT ĐỘNG THỰC HÀNH VÀ TRẢI NGHIỆM Chủ đề 1. Đầu tư kinh doanh |
3 tiết |
CHƯƠNG III. HÌNH HỌC TRỰC QUAN |
20 tiết |
§1. Tam giác đều. Hình vuông. Lục giác đều |
3 |
§2. Hình chữ nhật. Hình thoi |
3 |
§3. Hình bình hành |
3 |
§4. Hình thang cân |
3 |
§5. Hình có trục đối xứng |
2 |
§6. Hình có tâm đối xứng |
2 |
Tên bài học |
Số tiết |
§7. Đối xứng trong thực tiễn |
2 |
Bài tập cuối chương III |
2 |
THỰC HÀNH PHẦN MỀM GEOGEBRA (Nếu nhà trường có điều kiện thực hiện) |
3 |
CHƯƠNG IV. MỘT SỐ YẾU TỐ THỐNG KÊ VÀ XÁC SUẤT |
15 tiết |
§1. Thu thập, tổ chức, biểu diễn, phân tích và xử lí dữ liệu |
4 |
§2. Biểu đồ cột kép |
2 |
§3. Mô hình xác suất trong một số trò chơi và thí nghiệm đơn giản |
3 |
§4. Xác suất thực nghiệm trong một số trò chơi và thí nghiệm đơn giản |
3 |
Bài tập cuối chương IV |
3 |
CHƯƠNG V. PHÂN SỐ VÀ SỐ THẬP PHÂN |
26 tiết |
§1. Phân số với tử và mẫu là số nguyên |
3 |
§2. So sánh các phân số. Hỗn số dương |
2 |
§3. Phép cộng, phép trừ phân số |
3 |
§4. Phép nhân, phép chia phân số |
3 |
§5. Số thập phân |
2 |
§6. Phép cộng, phép trừ số thập phân |
2 |
§7. Phép nhân, phép chia số thập phân |
2 |
§8. Ước lượng và làm tròn số |
2 |
§9. Tỉ số. Tỉ số phần trăm |
3 |
§10. Hai bài toán về phân số |
2 |
Bài tập cuối chương V |
2 |
HOẠT ĐỘNG THỰC HÀNH VÀ TRẢI NGHIỆM Chủ đề 2. Chỉ số khối cơ thể (BMI) |
3 tiết |
CHƯƠNG VI. HÌNH HỌC PHẲNG |
18 tiết |
§1. Điểm. Đường thẳng |
3 |
§2. Hai đường thẳng cắt nhau. Hai đường thẳng song song |
2 |
§3. Đoạn thẳng |
3 |
§4. Tia |
3 |
§5. Góc |
4 |
Bài tập cuối chương VI |
3 |
HOẠT ĐỘNG THỰC HÀNH VÀ TRẢI NGHIỆM Chủ đề 3. Sắp xếp thành các vị trí thẳng hàng |
3 tiết |
>> Chi tiết: Phân phối chương trình Toán 6 sách Cánh Diều