Phân phối chương trình Khoa học tự nhiên lớp 6 Kết nối tri thức
Phân phối chương trình KHTN 6
Phân phối chương trình Khoa học tự nhiên lớp 6 Kết nối tri thức bao gồm phân phối chi tiết chương trình học môn Khoa học tự nhiên trong học kì 1 và học kì 2. Mời các thầy cô tham khảo, soạn bài, lên kế hoạch bài giảng.
>> Chuyên mục sách mới: KHTN lớp 6 sách Kết nối tri thức
Nội dung phân bố tiết học KHTN 6 Kết nối tri thức như sau:
- Tổng số tiết: 140 tiết/năm học.
- Học kì I: 72 tiết/18 tuần. Học kì II: 68 tiết/17 tuần
- Kiểm tra giữa kỳ I: hết tuần 9; Kiểm tra học kỳ I: tuần 18
- Kiểm tra giữa kỳ II: hết tuần 26; Kiểm tra học kỳ II: tuần 35
Thầy cô nhận tối thiểu 2 tiết soạn
1. Phân phối chương trình KHTN 6 Học kì 1
|
Tên chương |
Tiết |
Tên bài học |
|
Chương I: Mở đầu về KHTN (15 tiết) |
1, 2 |
Bài 1. Giới thiệu về KHTN |
|
|
3, 4 |
Bài 2. An toàn trong phòng thực hành |
||
|
5 |
Bài 3. Sử dụng kính lúp |
||
|
6 |
Bài 4. Sử dụng kính hiển vi quang học |
||
|
7, 8 |
Bài 5. Đo chiều dài |
||
|
9, 10 |
Bài 6. Đo khối lượng |
||
|
11 |
Bài 7. Đo thời gian |
||
|
12, 13 |
Bài 8. Đo nhiệt độ |
||
|
14,15 |
Ôn tập chương I |
||
|
Chương II: Chất quanh ta (10 tiết) |
16 |
Bài 9. Sự đa dạng của các chất |
|
|
17, 18, 19 |
Bài 10. Các thể của chất và sự chuyển thể |
||
|
20,21, 22, 23 |
Bài 11. Oxygen. Không khí |
||
|
24, 25 |
Ôn tập chương II |
||
|
Chương III: Một số vật liệu, nguyên liệu, nhiên liệu, lương thực – thực phẩm thông dụng (8 tiết) |
26,27 |
Bài 12. Một số vật liệu |
|
|
28, 29 |
Bài 13. Một số nguyên liệu |
||
|
30 |
Bài 14. Một số nhiên liệu |
||
|
31, 32 |
Bài 15. Một số lương thực, thực phẩm |
||
|
33 |
Ôn tập chương III |
||
|
Ôn tập, kiểm tra giữa kỳ I (3 tiết) |
34 |
Ôn tập giữa kì |
|
|
35, 36 |
Kiểm tra giữa kỳ I |
||
|
Chương IV: Hỗn hợp, tách chất ra khỏi hỗn hợp (5 tiết) |
37, 38 |
Bài 16. Hỗn hợp các chất |
|
|
39, 40 |
Bài 17. Tách chất khỏi hỗn hợp |
||
|
41 |
Ôn tập chương IV |
||
|
Chương V: Tế bào (9 tiết) |
42, 43 |
Bài 18. Tế bào – đơn vị cơ bản của sự sống |
|
|
44, 45 |
Bài 19. Cấu tạo và chức năng các thành phần của tế bào |
||
|
46, 47 |
Bài 20. Sự lớn lên và sinh sản của tế bào |
||
|
48, 49 |
Bài 21. TH: Quan sát và phân biệt một số loại tế bào |
||
|
50 |
Ôn tập chương V |
||
|
Chương VI: Từ tế bào đến cơ thể (7 tiết) |
51, 52 |
Bài 22. Cơ thể sinh vật |
|
|
53, 54 |
Bài 23. Tổ chức cơ thể đa bào |
||
|
55, 56 |
Bài 24. TH: Quan sát và mô tả cơ thể đơn bào, cơ thể đa bào |
||
|
57 |
Ôn tập chương VI |
||
|
Chương VII: Đa dạng thế giới sống (40 tiết)41 HKI: 11 tiết |
58, 59 |
Bài 25. Hệ thống phân loại sinh vật |
|
|
60, 61 |
Bài 26. Khóa lưỡng phân |
||
|
62, 63 |
Bài 27. Vi khuẩn |
||
|
64, 65 |
Bài 28. TH: Làm sữa chua và quan sát vi khuẩn |
||
|
66, 67 |
Bài 29. Virus |
||
|
68 |
Ôn tập chương 7 |
||
|
Ôn tập và kiểm tra học kỳ I (4 tiết) |
69, 70 |
Ôn tập học kỳ I |
|
|
71, 72 |
Kiểm tra học kỳ I |
2. Phân phối chương trình KHTN 6 Học kì 2
Chương VII: Đa dạng thế giới sống (40 tiết) HK2: 29 tiết |
73, 74 |
Bài 30. Nguyên sinh vật |
|
|
75, 76 |
Bài 31. TH: Quan sát nguyên sinh vật |
||
|
77, 78 |
Bài 32. Nấm |
||
|
79, 80 |
Bài 33. TH: Quan sát các loại nấm |
||
|
81, 82, 83, 84, 85 |
Bài 34. Thực vật |
||
|
86, 87 |
Bài 35. TH: Quan sát và phân biệt một số nhóm thực vật |
||
|
88, 89, 90, 91, 92 |
Bài 36. Động vật |
||
|
93, 94 |
Bài 37. TH: Quan sát và nhận biệt một số nhóm động vật ngoài thiên nhiên |
||
|
95, 96 |
Bài 38. Đa dạng sinh học |
||
|
97, 98, 99, 100 |
Bài 39. Tìm hiểu sinh vật ngoài thiên nhiên |
||
|
101 |
Ôn tập chương VII |
||
|
Ôn tập và kiểm tra giữa kỳ II (3 tiết) |
102, 103, 104 |
Ôn tập và kiểm tra giữa kỳ II |
|
Chương VIII: Lực trong đời sống (13 tiết) |
105, 106 |
Bài 40. Lực là gì? |
|
|
107, 108 |
Bài 41. Biểu diễn lực |
||
|
109, 110 |
Bài 42. Biến dạng của lò xo |
||
|
101, 112 |
Bài 43. Trọng lượng, lực hấp dẫn |
||
|
113, 114 |
Bài 44. Lực ma sát |
||
|
115, 116 |
Bài 45. Lực cản của nước |
||
|
117 |
Ôn tập chương VIII |
||
Chương IX: Năng lượng (10 tiết) |
118, 119 |
Bài 46. Năng lượng và sự truyền năng lượng |
|
|
120, 121 |
Bài 47. Một số dạng năng lượng |
||
|
122, 123 |
Bài 48. Sự chuyển hóa năng lượng |
||
|
124 |
Bài 49. Năng lượng hao phí |
||
|
125 |
Bài 50. Năng lượng tái tạo |
||
|
126 |
Bài 51. Tiết kiệm năng lượng |
||
|
127 |
Ôn tập chương IX |
||
Chương X: Trái đất và bầu trời (9 tiết) |
128, 129 |
Bài 52. Chuyển động nhìn thấy của mặt trời. Thiên thể |
|
|
130, 131 |
Bài 53. Mặt trăng |
||
|
132, 133 |
Bài 54. Hệ mặt trời |
||
|
134, 135 |
Bài 55. Ngân hà |
||
|
136 |
Ôn tập chương X |
||
|
Ôn tập và kiểm tra cuối năm (4 tiết) |
137, 138, 139, 140 |
Ôn tập Kiểm tra cuối năm |