Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài tập phát âm tiếng Anh lớp 6

Ôn tập tiếng Anh 6 Ngữ âm có đáp án

Nằm trong bộ đề bài tập tiếng Anh lớp 6 cả năm, tài liệu ôn tập dạng bài phát âm tiếng Anh có đáp án dưới đây do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Bài tập tiếng Anh gồm nhiều 100 câu trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau liên quan đến cách phát âm đuôi ED, đuôi S ES giúp các em học sinh lớp 6 áp dụng quy tắc phát âm đã học hiệu quả.

Exercise 1 Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others

1. A. proofsB. booksC. pointsD. days
2. A. asksB. breathesC. breathsD. hopes
3. A. seesB. sportsC. poolsD. trains
4. A. tombsB. lampsC. brakesD. invites
5. A. booksB. floorsC. combsD. drums
6. A. catsB. tapesC. ridesD. cooks
7. A. catsB. tapesC. ridesD. cooks
8. A. walksB. beginsC. helpsD. cuts
9. A. shootsB. groundsC. concentratesD. forests
10. A. helpsB. laughsC. cooksD. finds
11. A. hoursB. fathersC. dreamsD. thinks
12. A. bedsB. doorsC. playsD. students
13. A. armsB. suitsC. chairsD. boards
14. A. boxesB. classesC. potatoesD. finishes
15. A. relievesB. inventsC. buysD. deals
16. A. dreamsB. healsC. killsD. tasks
17. A. soundsB. cleansC. preserves D. focuses
18. A. carriages B. whistlesC. assures D. costumes
19. A. offersB. mountsC. pollensD. swords
20. A. milesB. wordsC. accidentsD. names
21. A. sportsB. householdsC. mindsD. Plays

Exercise 2 Choose the word which is stressed differently from the others 

1. A. workedB. stoppedC. forcedD. wanted
2. A. kissedB. helpedC. forcedD. raised
3. A. confusedB. facedC. criedD. defined
4. A. devotedB. suggestedC. providedD. wished
5. A. catchedB. crashedC. occupiedD. coughed
6. A. agreedB. missedC. likedD. watched
7. A. measuredB. pleasedC. distinguishedD. managed
8. A. woundedB. routedC. wastedD. risked
9. A. imprisonedB. pointedC. shoutedD. surrounded
10. A. failedB. reachedC. absorbed D. solved
11. A. invited B. attended C. celebratedD. displayed
12. A removed B. washedC. hopedD. missed
13. A. lookedB. laughedC. movedD. stepped
14. A. wantedB. parkedC. stoppedD. watched
15. A. laughed B. passed C. suggestedD. placed
16. A. believed B. preparedC. involvedD. liked
17. A. liftedB. lastedC. happenedD. decided
18. A. collectedB. changed C. formedD. viewed
19. A. walkedB. entertained C. reachedD. looked
20. A. admiredB. lookedC. missedD. Hoped

Exercise 3. Khoanh tròn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.

1. A. killed b. listened c. perfected d. preferred

2. A. opens b. books c. mistakes d. notes

3. A. oranges b. changes c. dances d. notes

4. A. goes b. apples c. clothes d. likes

5. A. decided b. posted c. stopped d. needed

6. a. please b. read c. head d. teacher

7. a. ears b. eyes c. hands d. cheeks

8. a. funny b. curious c. chubby d. lunch

9. a. confident b. kind c. nice d. reliable

10. a. shy b. pretty c. curly d. pony

Exercise 4. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.

1. A. hi B. my C. five D. in

2. A. but B. lunch C. student D. up

3. A. day B. lake C. tall D. plane

4. A. restaurant B. river C. well D. left

5. A. office B. behind C. clinic D. picture

6. A. nice B. bicycle C. rides D. live

7. A. mine B. history C. exercise D. library

8. A. come B. month C. mother D. open

9. A. hope B. homework C. one D. post

10. A. brother B. judo C. going D. rode

11. A. subject B. club C. put D. lunch

12. A. science B. like C. music D. ice

13. A. fun B. student C. hungry D. sun

14. A. teacher B. chess C. lunch D. school.

15. A. farm B. after C. walk D. class

Exercise 5. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from that of the rest.

1. A. distribute B. tribe C. triangle D. trial

2. A. profit B. profession C. promise D. poverty

3. A. ploughed B. laughed C. coughed D. locked

4. A. steady B. ready C. breakfast D. steak

5. A. describe B. celebrate C. plumber D. abrupt

Exercise 6. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.

1. A. laughed B. passed C. suggested D. placed

2. A. believed B. prepared C. involved D. liked

3. A. lifted B. lasted C. happened D. decided

4. A. collected B. changed C. formed D. viewed

5. A. walked B. entertained C. reached D. looked

6. A. admired B. looked C. missed D. Hoped

Exercise 7. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group

1. A. leaves B. arrives C. finishes D. goes

2. A. bread B. clean C. meal D. tea

3. A. orange B. post C. body D. copy

4. A. weak B. head C. heavy D. breakfast

5. A. lamp B. table C. family D. bag

6. A. citadel B. vacation C. destination D. lemonade

7. A. teachers B. doctors C. students D. workers

8. A. accident B. soccer C. clinic D. camera

9. A. mouth B. weather C. thick D. throw

10. A. language B. engineer C. sausage D. jogging

Exercise 8. Find the word which has a different sound in the part underlined.

1. A. red B. tent C. end D. forest

2. A. lake B. bag C. take D. nature

3. A. island B. plaster C. cost D. longest

4. A. map B. area C. hat D. plan

5. A. post B. cost C. question D. coast

6. A. live B. wide C. bicycle D. exciting

7. A. feet B. seat C. near D .team

8. A. busy B. city C. think D. terrible

9. A. great B. heat C. cheek D. peaceful

10. A. historic B. expensive C. office D. finally

Exercise 9. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.

1.

A. nose

B. judo

C. town

D. sofa

2.

A. clocks

B. chairs

C. fans

D. villas

3.

A. takes

B. gets

C. brings

D. stops

4.

A. class

B. smart

C. art

D. compass

5.

A. pie

B. pig

C. pin

D. chubby

6.

A. street

B. teeth

C. engineer

D. greeting

7.

A. picture

B. describe

C. kitchen

D. active

8.

A. desks

B. rubbers

C. teachers

D. rulers

9.

A. next

B. me

C. behind

D. between

10.

A. sandwich

B. school

C. chicken

D. chair

Exercise 10. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others. 

1. A. cover

B. go

C. flow

D. so

2. A. aunt

B. ball

C. call

D. chalk

3. A. summer

B. sun

C. glue

D. shut

4. A. Monday

B. play

C. carp

D. stay

5. A. blood

B. shoot

C. shut

D. flood

6. A. money

B. sorry

C. morning

D. story

7. A. now

B. grow

C. down

D. town

8. A. study

B. student

C. studio

D. stupid

9. A. house

B. about

C. hour

D. country

10. A. lunch

B. fun

C. judo

D. sun

Exercise 11. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.

1. A. uniforms B. classmates C. desks D. lamps

2. A. fun B. study C. compass D. homework

3. A. lessons B. shoes C. cheeks D. friends

4. A. car B. mark C. wardrobe D. start

5. A. subjects B. rulers C. pencils D. eyes

6. A. tables B. lights C. villas D. windows

7. A. suburbs B. books C. streets D. safes

8. A. markets B. camps C. schools D. parks

9. A. gardens B. beds C. parents D. halls

10. A. drawers B. sofas C. photos D. attics

ĐÁP ÁN

Exercise 1 Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others

1 - D; 2 - B; 3 - B; 4 - A; 5 - A;

6 - C; 7 - B; 8 - B; 9 - D; 10 - D;

11 - D; 12 - B; 13 - C; 14 - B; 15 - D;

16 - D; 17 - A; 18 - B; 19 - C; 20 - A;

Exercise 2 Choose the word which is stressed differently from the others 

1 - D; 2 - D; 3 - B; 4 - D; 5 - C;

6 - A; 7 - C; 8 - D; 9 - A; 10 - B;

11 - D; 12 - A; 13 - C; 14 - A; 15 - C;

16 - D; 17 - C; 18 - A; 19 - B; 20 - A;

Exercise 3. Khoanh tròn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ còn lại.

1 - c; 2 - a; 3 - d; 4 - d; 5 - c;

6 - c; 7 - d; 8 - b; 9 - a; 10 - a;

Exercise 4. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.

1 - D; 2 - C; 3 - C; 4 - B; 5 - B;

6 - D; 7 - B; 8 - D; 9 - C; 10 - A;

11 - C; 12 - C; 13 - B; 14 - D; 15 - C;

Exercise 5. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from that of the rest.

1 - A; 2 - D; 3 - A; 4 - D; 5 - C;

Exercise 6. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.

1 - C; 2 - D; 3 - C; 4 - A; 5 - B; 6 - A;

Exercise 7. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group

1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - A; 5 - B; 6 - A; 7 - C; 8 - A; 9 - B; 10 - D;

Exercise 8. Find the word which has a different sound in the part underlined.

1 - D; 2 - B; 3 - A; 4 - B; 5 - C;

6 - A; 7 - C; 8 - D; 9 - A; 10 - D;

Exercise 9. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.

1 - C; 2 - A; 3 - C; 4 - D; 5 - D;

6 - C; 7 - B; 8 - A; 9 - A; 10 - B;

Exercise 10. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.

1 - A; 2 - A; 3 - C; 4 - C; 5 - B;

6 - A; 7 - B; 8 - A; 9 - D; 10 - C;

Exercise 11. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.

1 - A; 2 - D; 3 - C; 4 - C; 5 - A;

6 - B; 7 - A; 8 - C; 9 - C; 10 - A;

Trên đây là Bài tập Ngữ âm tiếng Anh 6 có đáp án. VnDoc.com đã đăng tải nhiều tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm khác nhau giúp các em ôn tập hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
109
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
2 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Minh Hằng Lê
    Minh Hằng Lê

    Đáp án sai

    Thích Phản hồi 20:45 31/10
    • Nguyen Thanh Thuy
      Nguyen Thanh Thuy Bạn cho mình xin tapescript của bài kiểm tra tiếng anh 8 số 1
      Thích Phản hồi 29/08/22
      🖼️

      Gợi ý cho bạn

      Xem thêm
      🖼️

      Tiếng Anh 6

      Xem thêm