Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!

Động từ khuyết thiếu lớp 6

Modal Verb là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 quan trọng. Vì thế, để giúp các bạn dễ dàng hiểu được kiến thức cấu trúc này, VnDoc.com đã tổng hợp các kiến thức cần thiết nhất. Hy vọng bài viết này thật sự hữu ích cho các bạn.

Lý thuyết Ngữ pháp tiếng Anh 6: Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

1. Định nghĩa Modal Verbs là gì?

Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) là động từ nhưng lại không chỉ hành động mà nó chỉ giúp bổ nghĩa cho động từ chính.

+ Động từ không cần chia ở ngôi thứ 3 số ít: I can, She can, He can, It can

+ Không có hình thức nguyên thể hay phân từ hai giống như các động từ thường khác – Động từ chính đứng đằng sau không chia, ở dạng nguyên thể (có hoặc không có “to” )

+ Không cần trợ động từ trong câu hỏi, câu phủ định, câu hỏi đuôi…

2. Các loại động từ khuyết thiếu thường gặp

2.1. Must & Mustn't

a) Cấu trúc

* Thể khẳng định (Affirmative form)

S + must + V nguyên thể

Ex: We must always observe the traffic rules.

Chúng ta phải luôn tuân theo luật giao thông.

* Thể phủ định (Negative form)

S + must not +V nguyên thể

Ex: We mustn’t talk in class.

Chúng ta không được nói chuyện trong lớp.

b) Cách dùng Must

– Must có nghĩa là “phải”, dùng để diễn tả một mệnh lệnh hay một sự bắt buộc (Necessity)

You must drive on the left in London. (Ở London, bạn phải lái xe phía bên trái)

– Thể hiện sự chắc chắn, dự đoán (Likelihood and Certainty)

Are you going out at midnight? You must be mad! (Cô tính ra ngoài lúc nửa đêm à? Cô điên thiệt rồi!)

You have worked hard all day; you must be tired. (Bạn đã làm việc chăm chỉ cả ngày, bạn hẳn là mệt lắm)

– Nhấn mạnh sự đề nghị (rằng ai đó nên làm điều gì đó) (Suggestion)

You must try Pho when you come to Ha Noi. It’s fanstatic! (Cậu phải thử món Phở khi tới Hà Nội. Nó tuyệt lắm đấy)

– Được thêm vào như 1 sự mở đầu cho câu hoặc nhấn mạnh ý (Rhetorical device)

I must say that you look gorgeous tonight.(Anh phải nói rằng tối nay e lộng lẫy lắm)

I must be clear: I have nothing to do with it. (Tui phải nói rõ ràng là tui không có dính dáng gì hết trơn á)

– Must not: diễn tả một lệnh cấm

You mustn’t be allowed to smoke here. (Bạn không được phép hút thuốc ở đây)

– Khi muốn diễn tả thể phủ định của must với ý nghĩa “không cần thiết” người ta sử dụng needn’t.

Must I do it now? – No, you needn’t. Tomorrow will be soon enough.

(Tôi phải làm nó bây giờ sao? – Không, cô không cần, Ngày mai xong là ổn rồi.)

>> Tham khảo thêm bài tập trắc nghiệm phân biệt Must & Mustn't tại:

Bài tập Must và Mustn't lớp 6 Online

2.2. Should & Shouldn't

a) Cấu trúc

Câu khẳng định:

Chủ ngữ (S) + should + động từ (V)

Ex: You should see a doctor. Bạn nên đi khám bác sĩ.

Câu phủ định:

Chủ ngữ (S) + shouldn’t + động từ (V)

Ex: You shouldn’t eat too many candies. Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo.

Câu nghi vấn:

Should + chủ ngữ (S) + động từ (V)...?

Ex: Should he go to the dentist? Cậu ấy có nên đi khám ở nha sĩ không?

b) Cách dùng

— Should/ shouldn’t được dùng để khuyên ai nên hay không nên làm gì.

A: I’ve got a sore throat. (Tôi bị đau họng).

B: You should go to see the doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ).

A: I’ve got a backache. (Tôi bị đau lưng).

B: You shouldn’t carry heavy things. (Bạn không nên mang đồ nặng).

— Dùng trong câu hỏi để diễn tả sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn.

Ex: How should I know? (Làm sao tôi biết được kia chứ?)

Why should he thinks that? (Sao cậu ta lại nghĩ như vậy chứ?)

— Dùng với các đại từ nghi vấn như what I where I who để diễn tả sự ngạc nhiên, thường dùng với “but”.

Ex: I was thinking of going to see John when who should appear but John himself.

(Tôi đang tính đến thăm John thì người xuất hiện lại chính là anh ấy).

What should I find but an enormous spider.

(Cái mà tôi nhìn thấy lại chính là một con nhện khổng lồ).

>> Tham khảo thêm bài tập trắc nghiệm phân biệt Should & Shouldn't tại:

Bài tập Should và Shouldn't lớp 6 Online

Trên đây là nội dung lý thuyết về Động từ khuyết thiếu (Modal verb) tiếng Anh 6.

Xem thêm các bài Tìm bài trong mục này khác:
Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 6

    Xem thêm
    Chia sẻ
    Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
    Mã QR Code
    Đóng