Động từ khuyết thiếu lớp 6
Modal Verb là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 quan trọng. Vì thế, để giúp các bạn dễ dàng hiểu được kiến thức cấu trúc này, VnDoc.com đã tổng hợp các kiến thức cần thiết nhất. Hy vọng bài viết này thật sự hữu ích cho các bạn.
Lý thuyết Ngữ pháp tiếng Anh 6: Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
1. Định nghĩa Modal Verbs là gì?
Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) là động từ nhưng lại không chỉ hành động mà nó chỉ giúp bổ nghĩa cho động từ chính.
+ Động từ không cần chia ở ngôi thứ 3 số ít: I can, She can, He can, It can
+ Không có hình thức nguyên thể hay phân từ hai giống như các động từ thường khác – Động từ chính đứng đằng sau không chia, ở dạng nguyên thể (có hoặc không có “to” )
+ Không cần trợ động từ trong câu hỏi, câu phủ định, câu hỏi đuôi…
2. Các loại động từ khuyết thiếu thường gặp
2.1. Must & Mustn't
a) Cấu trúc
* Thể khẳng định (Affirmative form)
S + must + V nguyên thể
Ex: We must always observe the traffic rules.
Chúng ta phải luôn tuân theo luật giao thông.
* Thể phủ định (Negative form)
S + must not +V nguyên thể
Ex: We mustn’t talk in class.
Chúng ta không được nói chuyện trong lớp.
b) Cách dùng Must
– Must có nghĩa là “phải”, dùng để diễn tả một mệnh lệnh hay một sự bắt buộc (Necessity)
You must drive on the left in London. (Ở London, bạn phải lái xe phía bên trái)
– Thể hiện sự chắc chắn, dự đoán (Likelihood and Certainty)
Are you going out at midnight? You must be mad! (Cô tính ra ngoài lúc nửa đêm à? Cô điên thiệt rồi!)
You have worked hard all day; you must be tired. (Bạn đã làm việc chăm chỉ cả ngày, bạn hẳn là mệt lắm)
– Nhấn mạnh sự đề nghị (rằng ai đó nên làm điều gì đó) (Suggestion)
You must try Pho when you come to Ha Noi. It’s fanstatic! (Cậu phải thử món Phở khi tới Hà Nội. Nó tuyệt lắm đấy)
– Được thêm vào như 1 sự mở đầu cho câu hoặc nhấn mạnh ý (Rhetorical device)
I must say that you look gorgeous tonight.(Anh phải nói rằng tối nay e lộng lẫy lắm)
I must be clear: I have nothing to do with it. (Tui phải nói rõ ràng là tui không có dính dáng gì hết trơn á)
– Must not: diễn tả một lệnh cấm
You mustn’t be allowed to smoke here. (Bạn không được phép hút thuốc ở đây)
– Khi muốn diễn tả thể phủ định của must với ý nghĩa “không cần thiết” người ta sử dụng needn’t.
Must I do it now? – No, you needn’t. Tomorrow will be soon enough.
(Tôi phải làm nó bây giờ sao? – Không, cô không cần, Ngày mai xong là ổn rồi.)
>> Tham khảo thêm bài tập trắc nghiệm phân biệt Must & Mustn't tại:
2.2. Should & Shouldn't
a) Cấu trúc
Câu khẳng định:
Chủ ngữ (S) + should + động từ (V)
Ex: You should see a doctor. Bạn nên đi khám bác sĩ.
Câu phủ định:
Chủ ngữ (S) + shouldn’t + động từ (V)
Ex: You shouldn’t eat too many candies. Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo.
Câu nghi vấn:
Should + chủ ngữ (S) + động từ (V)...?
Ex: Should he go to the dentist? Cậu ấy có nên đi khám ở nha sĩ không?
b) Cách dùng
— Should/ shouldn’t được dùng để khuyên ai nên hay không nên làm gì.
A: I’ve got a sore throat. (Tôi bị đau họng).
B: You should go to see the doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ).
A: I’ve got a backache. (Tôi bị đau lưng).
B: You shouldn’t carry heavy things. (Bạn không nên mang đồ nặng).
— Dùng trong câu hỏi để diễn tả sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn.
Ex: How should I know? (Làm sao tôi biết được kia chứ?)
Why should he thinks that? (Sao cậu ta lại nghĩ như vậy chứ?)
— Dùng với các đại từ nghi vấn như what I where I who để diễn tả sự ngạc nhiên, thường dùng với “but”.
Ex: I was thinking of going to see John when who should appear but John himself.
(Tôi đang tính đến thăm John thì người xuất hiện lại chính là anh ấy).
What should I find but an enormous spider.
(Cái mà tôi nhìn thấy lại chính là một con nhện khổng lồ).
>> Tham khảo thêm bài tập trắc nghiệm phân biệt Should & Shouldn't tại:
Trên đây là nội dung lý thuyết về Động từ khuyết thiếu (Modal verb) tiếng Anh 6.
- Lý thuyết & Bài tập Should và Shouldn't
- Cấu trúc Phân biệt There is & There are
- Bài tập Thì hiện tại đơn - Online
- Bài tập thì hiện tại hoàn thành - Online
- Bài tập Mạo từ - có File tải
- Bài tập động từ tobe - có File tải
- Bài tập Câu điều kiện loại 1 - có File tải
- Bài tập phân biệt Go - Play - Do
- Bài tập trạng từ chỉ tần suất nâng cao
- Bài tập câu khẳng định thì hiện tại đơn
- Bài tập câu phủ định thì hiện tại đơn
- Bài tập câu nghi vấn thì hiện tại đơn
- Bài tập trắc nghiệm thì hiện tại đơn
- Bài tập phân biệt thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn
- Bài tập thì hiện tại tiếp diễn nâng cao
- Bài tập Thì Tương lai đơn - có File tải
- Bài tập thì tương lai gần - có File tải
- Bài tập thì hiện tại hoàn thành - có File tải
- Lý thuyết & Bài tập thì quá khứ đơn
- Bài tập thì quá khứ đơn
- Bảng động từ bất quy tắc
- Bài tập So sánh hơn - có File tải
- Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất - có File tải
- Bài tập giới từ in, on, at
- Bài tập Liên từ - có File tải
- Bài tập các từ để hỏi Wh-questions
- Bài tập There is There are
- Bài tập đại từ chỉ định
- Bài tập a - an - some - any
- Bài tập danh từ đếm được và không đếm được
- Bài tập tính từ sở hữu & đại từ sở hữu