Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success theo từng Unit
Vocabulary - Từ vựng Unit 1 - 12 SGK tiếng Anh lớp 6 Global Success tổng hợp những từ mới tiếng Anh 6 quan trọng trong các Unit 1 - 12 giúp các em học sinh lớp 6 ghi nhớ từ vựng tiếng Anh 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống theo từng Unit năm học 2024 - 2025 hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh 6 Global Success theo từng Unit 1 - 12
- I. Từ vựng lớp 6 cả năm Unit 1 - 12
- II. Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh 6 Global success unit 1
- 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My new school
- 2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 My house
- 3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends
- 4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 My neighbourhood
- 5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Natural Wonders of the world
- 6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Our Tet holiday
- 7. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Television
- 8. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Sports and Games
- 9. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 Cities of the world
- 10. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Our houses in the future
- 11. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 Our Greener World
- 12. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 Robots
- III. Tài liệu Bài tập tiếng Anh 6 Global success có đáp án
- IV. Tài liệu tiếng Anh lớp 6 sách mới cả năm khác
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 cả năm Unit 1 - 12
Bộ từ vựng tiếng Anh 6 Global success bao gồm từ mới tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit giúp các em học sinh ôn tập kiến thức từ mới tiếng Anh lớp 6 bám sát nội dung chương trình học SGK tiếng Anh lớp 6 hiệu quả.
Mời bạn đọc click xem chi tiết các tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng bài học tại:
- Vocabulary - Từ vựng unit 1 lớp 6 My New School
- Vocabulary - Từ vựng Unit 2 lớp 6 My house
- Vocabulary - Từ vựng Unit 3 lớp 6 My Friends
- Vocabulary - Từ vựng Unit 4 lớp 6 My Neighbourhood
- Vocabulary - Từ vựng Unit 5 lớp 6 Natural Wonders of the world
- Vocabulary - Từ vựng Unit 6 lớp 6 Our Tet holiday
- Vocabulary - Từ vựng Unit 7 lớp 6 Television
- Vocabulary - Từ vựng Unit 8 lớp 6 Sports and Games
- Vocabulary - Từ vựng Unit 9 lớp 6 Cities of the world
- Vocabulary - Từ vựng Unit 10 lớp 6 Our houses in the future
- Vocabulary - Từ vựng Unit 11 lớp 6 Our Greener World
- Vocabulary - Từ vựng Unit 12 lớp 6 Robots
II. Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh 6 Global success
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My new school
Từ mới | Phiên âm | Từ loại | Định nghĩa |
1. activity | /ækˈtɪvəti/ | n | hoạt động |
2. art | /ɑːt/ | n | nghệ thuật |
3. backpack | /ˈbækpæk/ | n | ba lô |
4. binder | /ˈbaɪndə(r)/ | n | bìa hồ sơ |
5. boarding school | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | n | trường nội trú |
6. borrow | /ˈbɒrəʊ/ | v | mượn, vay |
7. break time | /breɪk taɪm/ | n | giờ ra chơi |
8. chalkboard | /ˈtʃɔːkbɔːd/ | n | bảng viết phấn |
9. classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | n | bạn cùng lớp |
10. calculator | /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ | n | máy tính |
11. compass | /ˈkʌmpəs/ | n | compa |
12. creative | /kriˈeɪtɪv/ | adj | sáng tạo |
13. diploma | /dɪˈpləʊmə/ | n | bằng, giấy khen |
14. equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | n | thiết bị |
15. excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | adj | hào hứng, phấn khích |
16. folder | /ˈfəʊldə(r)/ | n | bìa đựng tài liệu |
17. greenhouse | /’griːnhaʊs/ | n | nhà kính |
18. gym | /dʒɪm/ | n | phòng tập thể dục |
19. healthy | /ˈhelθi/ | adj | khỏe mạnh |
20. help | /help/ | v | giúp đỡ |
21. history | /ˈhɪstri/ | n | lịch sử |
22. ink | /iŋk/ | n | mực |
23. ink bottle | /iŋkˈbɒtl/ | n | lọ mực |
24. international | /ɪntəˈnæʃnəl/ | adj | thuộc về quốc tế |
25. interview | /ˈɪntəvjuː/ | n | cuộc phỏng vấn, phỏng vấn |
26. judo | /ˈdʒuːdəʊ/ | n | môn võ ju-đô (của Nhật) |
27. kindergarten | /ˈkɪndəgɑːtn/ | n | nhà trẻ |
28. knock | /nɒk/ | v | gõ cửa |
29. lecturer | /ˈlektʃərər/ | n | giảng viên |
30. locker | /ˈlɒkə(r)/ | n | tủ có khóa |
31. mechanical pencil | /məˈkænɪkl ˈpensl/ | n | bút chì kim |
32. neighbourhood | /ˈneɪbəhʊd/ | n | hàng xóm, vùng lân cận |
33. notepad | /ˈnəʊtpæd/ | n | sổ tay |
34. overseas | /əʊvəˈsiːz/ | adj | ở nước ngoài |
35. pencil sharpener | /ˈpensl ˈʃɑːpənər/ | n | gọt bút chì |
36. physics | /ˈfɪzɪks/ | n | môn Vật lý |
37. playground | /ˈpleɪgraʊnd/ | n | sân chơi |
38. pocket money | /ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ | n | tiền tiêu vặt |
39. poem | /ˈpəʊɪm/ | n | bài thơ |
40. private tutor | /ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/ | n | gia sư riêng |
41. pupil | /ˈpjuːpil/ | n | học sinh |
42. quiet | /ˈkwaɪət/ | adj | yên tĩnh, yên lặng |
43. remember | /rɪˈmembə(r)/ | v | ghi nhớ |
44. rubber | /ˈrʌb·ər/ | n | cục tẩy |
45. ride | /raɪd/ | v | đi xe |
46. schoolbag | /ˈskuːlbæg/ | n | cặp xách |
47. school lunch | /ˈskuːl lʌntʃ/ | n | bữa ăn trưa ở trường |
48. school supply | /ˈskuːl səˈplaɪ/ | n | dụng cụ học tập |
49. science | /ˈsaɪəns/ | n | môn Khoa học |
50. share | /ʃeə(r)/ | v | chia sẻ |
51. spiral notebook | /ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/ | n | sổ, vở gáy xoắn/ lò xo |
52. student | /stjuːdənt/ | n | học sinh |
53. surround | /səˈraʊnd/ | v | bao quanh |
54. swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | n | bể bơi |
55. teacher | /ˈtiːtʃə(r)/ | n | giáo viên |
56. textbook | /ˈtekst bʊk/ | n | sách giáo khoa |
57. uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ | n | bộ đồng phục |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 My house
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. apartment | /əˈpɑːrt.mənt/ (n) | căn hộ |
2. attic | /ˈæt̬.ɪk/ (n) | gác mái |
3. air-conditioner | /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n) | máy điều hòa không khí |
4. alarm clock | /əˈlɑːm klɒk/ | đồng hồ báo thức |
5. bedroom | /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n) | phòng ngủ |
6. bathroom | /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n) | nhà tắm |
7. bed | /bed/ (n) | giường |
8. behind | /bɪˈhaɪnd/ (pre) | /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau |
9. between | /bɪˈtwin/ (pre) | ở giữa |
10. blanket | /ˈblæŋkɪt/ | cái chăn |
11. bathroom scales | /ˈbɑːθruːm skeɪlz/ | cân sức khỏe |
12. country house | /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n) | nhà ở nông thôn |
13. cupboard | /ˈkʌb·ərd/ (n) | tủ chén |
14. chair | /tʃeər/ (n) | ghế |
15. ceiling fan | /ˈsiːlɪŋ fæn/ | quạt trần |
16. cellar | /ˈselə(r)/ | tầng hầm |
17. chimney | /ˈtʃɪmni/ | ống khói |
18. chopsticks | /ˈtʃɒpstɪks/ | đôi đũa |
19. cooker | /ˈkʊkər/ | nồi cơm điện |
20. curtain | /ˈkɜːtn/ | rèm cửa |
21. cushion | /ˈkʊʃn/ | đệm |
22. chest of drawers | /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n) | ngăn kéo tủ |
23. crazy | /ˈkreɪ.zi/ (adj) | kì dị, lạ thường |
24. department store | /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n) | cửa hàng bách hóa |
25. dishwasher | /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) | máy rửa bát (chén) đĩa |
26. dining room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | phòng ăn |
27. fridge | /frɪdʒ/ (n) | tủ lạnh |
28. furniture | /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n) | đồ đạc trong nhà, đồ gỗ |
29. garage | /ˈɡærɑːʒ/ | nhà để xe |
30. hall | /hɑːl/ (n) | phòng lớn |
31. kitchen | /ˈkɪtʃ·ən/ (n) | nhà bếp |
32. lamp | /læmp/ | cái đèn |
33. living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n) | phòng khách |
34. light | /laɪt/ | ánh sáng |
35. microwave | /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n) | lò vi sóng |
36. messy | /ˈmes.i/ (adj) | lộn xộn, bừa bộn |
37. move | /muːv/ (v) | di chuyển, chuyển nhà |
38. next to | /'nɛkst tu/ (pre) | kế bèn, ở cạnh |
39. in front of | /ɪn 'frʌnt ʌv/ (pre) | ở phía trước, đằng trước |
40. under | /ˈʌn dər/ (pre) | ở bên dưới, phía dưới |
41. table | /ˈteɪ bəl/ (n) | bàn |
42. sofa | /ˈsoʊ·fə/ (n) | ghế trường kỷ, ghế sô pha |
43. stilt house | /stɪltsˌhaʊs / (n) | nhà sàn |
44. poster | /ˈpoʊ·stər/ (n) | áp phích |
45. toilet | /ˈtɔɪ·lɪt/ (n) | nhà vệ sinh |
46. town house | /ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n) | nhà phố |
47. villa | /ˈvɪl.ə/ (n) | biệt thự |
48. wardrobe | /ˈwɔːr.droʊb/ (n) | tủ đựng quần áo |
Xem thêm: Soạn tiếng Anh 6 Unit 2 My house
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends
Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
1. arm | n | /ɑːrm/ | cánh tay |
2. ear | n | /ɪər/ | tai |
3. eye | n | /ɑɪ/ | mắt |
4. leg | n | /leɡ/ | chân |
5. neck | n | /nek/ | cái cổ |
6. nose | n | /noʊz/ | mũi |
7. finger | n | /ˈfɪŋ·ɡər/ | ngón tay |
8. tall | adj | /tɔl/ | cao |
9. short | adj | /ʃɔrt/ | lùn, thấp |
10. big | adj | /bɪg/ | to |
11. small | adj | /smɔl/ | nhỏ |
12. active | adj | /ˈæk tɪv/ | hăng hái, năng động |
13. appearance | n | /əˈpɪər·əns/ | dáng vẻ, ngoại hình |
14. barbecue | n | /ˈbɑr·bɪˌkju/ | món thịt nướng barbecue |
15. boring | adj | /ˈbɔː.rɪŋ/ | buồn tẻ |
16. choir | n | /kwɑɪər/ | dàn đồng ca |
17. competition | n | /ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ | cuộc đua, cuộc thi |
18. confident | adj | /ˈkɒn fɪ dənt/ | tự tin, tin tưởng |
19. curious | adj | /ˈkjʊər·i·əs/ | tò mò, thích tìm hiểu |
20. chubby | adj | /ˈtʃʌbi/ | mập mạp, mũm mĩm |
21. gardening | v | /ˈɡɑrd·nɪŋ/ | làm vườn |
22. firefighter | n | /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ | lính cứu hỏa |
23. fireworks | n | /ˈfɑɪərˌwɜrks/ | pháo hoa |
24. freedom-loving | adj | /friːdəm-ˈlʌvɪŋ/ | yêu tự do |
25. field trip | n | /ˈfiːld trɪp/ | chuyến đi về vùng quê |
26. sensitive | adj | /ˈsentsɪtɪv/ | nhạy cảm |
27. funny | adj | /ˈfʌn i/ | buồn cười, thú vị |
28. generous | adj | /ˈdʒen·ə·rəs/ | rộng rãi, hào phóng |
29. museum | n | /mjʊˈzi·əm/ | viện bảo tàng |
30. organise | v | /ˈɔr gəˌnaɪz/ | tổ chức |
31. patient | adj | /ˈpeɪ·ʃənt/ | điềm tĩnh |
32. personality | n | /pɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ | tính cách, cá tính |
33. prepare | v | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
34. racing | n | /ˈreɪ.sɪŋ/ | cuộc đua |
35. reliable | adj | /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ | đáng tin cậy |
36. serious | adj | /ˈsɪr.i.əs/ | nghiêm túc |
37. shy | adj | /ʃɑɪ/ | bẽn lẽn, hay xấu hổ |
38. sporty | adj | /ˈspɔːr.t̬i/ | dáng thể thao, khỏe mạnh |
39. volunteer | n | /ˌvɑl·ənˈtɪr/ | tình nguyện viên |
40. zodiac | n | /ˈzoʊd·iˌæk/ | cung hoàng đạo |
41. responsible | adj | /rɪˈspɒntsəbl/ | chịu trách nhiệm |
42. independent | adj | /ɪndɪˈpendənt/ | độc lập |
43. straight | adj | /streɪt/ | thẳng |
44. curly | adj | /ˈkɜːli/ | quăn |
45. blonde | adj | /blɒnd/ | màu vàng hoe |
46. black | adj | /blæk/ | màu đen |
47. long | adj | /lɒŋ/ | dài |
48. creative | adj | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
49. kind | adj | /kaɪnd/ | tốt bụng |
50. clever | adj | /ˈklevər/ | khéo léo |
51. talkative | adj | /ˈtɔːkətɪv/ | nói nhiều, hay nói |
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 My neighbourhood
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. statue | (n) /ˈstætʃju/ | tượng |
2. square | (n) /skweər/ | quảng trường |
3. railway station | (n) /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ | nhà ga |
4. cathedral | (n) /kəˈθi·drəl/ | nhà thờ |
5. memorial | (n) /məˈmɔːr.i.əl/ | đài tưởng niệm |
6. left | (n, a) /left/ | trái |
7. right | (n, a) /raɪt/ | phải |
8. straight | (n, a) /streɪt/ | thẳng |
9. narrow | (a) /ˈner.oʊ/ | hẹp |
10. noisy | (a) /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
11. crowded | (a) /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
12. quiet | (a) /ˈkwaɪ ɪt/ | yên tĩnh |
13. art gallery | (n) /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ | phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật |
14. backyard | (n) /ˌbækˈjɑːrd/ | sân phía sau nhà |
15. cathedral | (n) /kəˈθi·drəl/ | nhà thờ lớn, thánh đường |
16. convenient | (adj) /kənˈvin·jənt/ | thuận tiện, thuận lợi |
17. dislike | (v) /dɪsˈlɑɪk/ | không thích, không ưa, ghét |
18. exciting | (adj) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ | thú vị, lý thú, hứng thú |
19. fantastic | (adj) /fænˈtæs·tɪk/ | tuyệt vời |
20. historic | (adj) /hɪˈstɔr ɪk/ | cổ, cổ kính |
21. inconvenient | (adj) /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ | bất tiện, phiền phức |
22. incredibly | (adv) /ɪnˈkred·ə·bli/ | đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ |
23. modern | (adj) /ˈmɑd·ərn/ | hiện đại |
24. pagoda | (n) /pəˈɡoʊ·də/ | ngôi chùa |
25. palace | (n) /ˈpæl·əs/ | cung điện, dinh, phủ |
26. peaceful | (adj) /ˈpis·fəl/ | yên tĩnh, bình lặng |
27. polluted | (adj) /pəˈlut/ | ô nhiễm |
28. suburb | (n) /ˈsʌb·ɜrb/ | khu vực ngoại ô |
29. temple | (n) /ˈtem·pəl/ | đền, điện, miếu |
30. terrible | (adj) /ˈter·ə·bəl/ | tồi tệ |
31. workshop | (n) /ˈwɜrkˌʃɑp/ | phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...) |
32. traffic light | (n) /ˈtræfɪk laɪt/ | đèn giao thông |
33. secondary school | (n) /ˈsekəndri skuːl/ | trường Trung học cơ sở |
34. sandy | (adj) /ˈsændi/ | như cát, phủ đầy cát |
35. pharmacy | (n) /fɑːməsi/ | hiệu thuốc |
36. petrol station | (n) /ˈpetrəl ˈsteɪʃən/ | trạm xăng dầu |
37. health centre | (n) /helθˈsentər/ | trung tâm y tế |
38. hairdresser’s | (n) /ˈheədresər/ | hiệu cắt tóc |
39. grocery | /ˈgrəʊsəri/ | cửa hàng rau củ quả |
40. fire station | /faɪərˈsteɪʃən/ | trạm cứu hỏa |
41. department store | /dɪˈpaːtmənt stɔːr/ | cửa hàng tạp hóa |
42. dress shop | /dres ʃɒp/ | cửa hàng váy |
43. cemetery | /ˈsemətri/ | nghĩa trang |
44. charity shop | /tʃærɪti ʃɒp/ | cửa hàng từ thiện |
45. bus stop | /bʌsstɒp/ | trạm xe bus |
46. barber | /ˈbɑːbər/ | thợ cạo đầu |
47. beauty salon | /ˈbjuːti ˈsælɒn/ | tiệm làm đẹp |
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Natural Wonders of the world
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. plaster | (n) /ˈplæs·tər/ | miếng băng dán |
2. walking boots | (n) /ˈwɑː.kɪŋ buts/ | giày ống đi bộ |
3. painkiller | (n) /ˈpeɪnˌkɪl·ər/ | thuốc giảm đau |
4. sun cream | (n) /ˈsʌn ˌkriːm/ | kem chống nắng |
5. scissor | (n) /ˈsɪz.ər/ | cái kéo |
6. sleeping bag | (n) /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ | túi ngủ |
7. backpack | (n) /ˈbækˌpæk/ | ba lô |
8. compass | (n) /ˈkʌm·pəs/ | la bàn |
9. desert | (n) /dɪˈzɜrt/ | sa mạc |
10. mountain | (n) /ˈmɑʊn·tən/ | núi |
11. lake | (n) /leɪk/ | hồ nước |
12. river | (n) /ˈrɪv·ər/ | sông |
13. forest | (n) /ˈfɔr·əst/ | rừng |
14. waterfall | (n) /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ | thác nước |
15. Antarctica | (n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ | châu Nam cực |
16. boat | (n) /boʊt/ | con thuyền |
17. boot | (n) /buːt/ | giày ủng |
18. cave | (n) /keɪv/ | hang động |
19. cuisine | (n) /kwɪˈziːn/ | kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực |
20. diverse | (adj) /ˈdɑɪ·vɜrs/ | đa dạng |
21. essential | (adj) /ɪˈsen·ʃəl/ | rất cần thiết |
22. island | (n) /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
23. rock | (n) /rɑk/ | hòn đá, phiến đá |
24. thrilling | (adj) /ˈθrɪl·ɪŋ/ | (gây) hồi hộp |
25. torch | (n)/tɔrtʃ/ | đèn pin |
26. travel agent’s | (n) /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ | công ty du lịch |
27. valley | (n) /ˈvæl·i/ | thung lũng |
28. windsurfing | (n) /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ | môn thể thao lướt ván buồm |
29. wonder | (n) /ˈwʌn·dər/ | kỳ quan |
30. rainforest | (n) /ˈreɪnfɒrɪst/ | thác nước |
31. waterproof coat | (n) /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/ | áo mưa |
32. unforgettable | (adj) /ʌnfəˈɡetəbl/ | không thể quên được |
33. travel items | (n) /trævl ˈaɪtəm/ | các đồ dùng cần khi đi du lịch |
34. traditional | (adj) /trəˈdɪʃənəl/ | thuộc truyền thống |
35. tent | (n) /tent/ | cái lều |
36. sun hat | (n) /sʌn hæt/ | mũ chống nắng |
37. special | (adj) /ˈspeʃl/ | đặc biệt |
38. Rooster and Hen island | (n) /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/ | hòn Trống Mái |
39. necessary | (adj) /ˈnesəseri/ | cần thiết |
40. nature | (n) ˈ/neitʃər/ | thiên nhiên |
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Our Tet holiday
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. flower | (n) /ˈflɑʊ·ər/ | hoa |
2. firework | (n) /ˈfaɪr.wɝːk/ | pháo hoa |
3. lucky money | (n) /ˈlʌk i ˈmʌn i/ | tiền lì xì |
4. apricot blossom | (n) /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ | hoa mai |
5. peach blossom | (n) /pitʃ ˈblɑs·əm/ | hoa đào |
6. make a wish | (v) | ước một điều ước |
7. cook special food | (v) | nấu một món ăn đặc biệt |
8. go to a pagoda | (v) /pəˈɡəʊdə/ | đi chùa |
9. decorate | (v) /ˈdek·əˌreɪt/ | trang trí, trang hoàng |
10. decorate our house | (v) | trang trí nhà của chúng ta |
11. plant trees | (v) | trồng cây |
12. watch fireworks | (v) | xem pháo hoa |
13. hang a calendar | (v) /ˈkælɪndər/ | treo một cuốn lịch |
14. give lucky money | (v) | cho tiền lì xì |
15. do the shopping | (v) | mua sắm |
16. visit relative | (v) /ˈrelətɪv/ | thăm người thân |
17. buy peach blossom | (v) | mua hoa đào |
18. clean furniture | (v) /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ | lau chùi đồ đạc |
19. calendar | (n) /ˈkæl ən dər/ | lịch |
20. celebrate | (v) /ˈsel·əˌbreɪt/ | kỉ niệm |
21. cool down | (v) /kul daʊn/ | làm mát |
22. Dutch | (n, adj) /dʌtʃ/ | người, tiếng Hà Lan |
23. empty out | (v) /ˈempti/ | đổ (rác) |
24. family gathering | (n) /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/ | sum họp gia đình |
25. feather | (n) /ˈfeð·ər/ | lông (gia cầm) |
26. first-footer | (n) /ˈfɜrstˈfʊt/ | người xông nhà (đầu năm mới) |
27. get wet | (v) | bị ướt |
28. Korean | (n, adj) /kəˈriən/ | người/tiếng Hàn Quốc |
29. remove | (v) /rɪˈmuv/ | rủ bỏ |
30. rooster | (n) /ˈru·stər/ | gà trống |
31. rubbish | (n) /ˈrʌb·ɪʃ/ | rác |
32. Thai | (n, adj) /taɪ/ | người ¡tiếng Thái Lan |
33. wish | (n, v) /wɪʃ/ | lời ước, ước nguyện |
34. kumquat tree | (n) /ˈkʌmkwɒt triː/ | cây quất |
35. the new year tree | (n) /ðə njuː jɪə(r) triː/ | cây nêu |
36. sticky rice | (n) /ˈstɪki raɪs/ | gạo nếp |
37. jellied meat | (n) /ˈdʒelid miːt/ | thịt đông |
38. lean pork paste | (n) /liːn pɔːk peɪst/ | giò lụa |
39. pickled onion | (n) /ˈpɪkld ˈʌnjən/ | dưa hành |
40. Kitchen God | (n) /ˈkɪtʃɪn gɒd/ | táo quân |
41. sweep the floor | (v) /swiːp ðə flɔː(r)/ | quét nhà |
42. celebrate | (v) /ˈselɪbreɪt/ | kỷ niệm |
43. decoration | (n) /dekəˈreɪʃn/ | sự trang trí |
44. calendar | (n) /ˈkælɪndər/ | lịch |
45. rooster | (n) /ˈruːstər/ | con gà trống |
46. welcome | (v) /ˈwelkəm/ | chào đón, tiếp đón |
47. colourful | (adj) /ˈkʌləfəl/ | đa sắc màu |
48. envelope | (n) /ˈenvələʊp/ | bao thư, phong bì |
49. belief | (n) niềm tin | niềm tin |
50. backward | (n) /ˈbækwəd/ | sự thụt lùi |
51. poverty | (n) /ˈpɒvəti/ | sự nghèo đói |
52. midnight | /ˈmɪdnaɪt/ | nửa đêm |
53. behave | (v) /bɪˈheɪv/ | cư xử |
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Television
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Nghĩa |
1. announce | (v) /əˈnaʊns/ | thông báo |
2. action film | (n) /ˈækʃn fɪlm/ | phim hành động |
3. adventure | (n) /ədˈventʃər/ | sự phiêu lưu |
4. animals programme | (n) /ˈænɪmlz ˈprəʊɡræm/ | chương trình thế giới động vật |
5. audience | (n) /ˈɔːdjəns/ | khán giả |
6. boring | (adj) /ˈbɔːrɪŋ/ | tẻ nhạt |
7. broadcast | (n) /ˈbrɔːdkɑːst/ | phát thanh |
8. cartoon | (n) /kɑːˈtuːn/ | hoạt hình |
9. clever | /ˈklevər/ | khéo léo |
10. cameraman | (n) /ˈkæmrəmæn/ | chuyên viên quay phim |
11. channel | (n) /ˈtʃænl/ | kênh |
12. character | (n) /ˈkæriktə/ | nhân vật |
13. chat show | (n) /tʃæt ʃəʊ/ | chương trình tán gẫu |
14. comedy | (n) /ˈkɔmidi/ | kịch vui, hài kịch |
15. comedian | (n) /kəˈmiːdiən/ | nghệ sĩ hài kịch |
16. cool | (adj) /kuːl/ | mát mẻ |
17. cute | (adj) /kjuːt/ | đáng yêu |
18. discover | (v) /dɪˈskʌvə(r)/ | khám phá |
19. designer | (n) /diˈzaɪnə/ | nhà thiết kế |
20. director | (n) /diˈrektə/ | giám đốc sản xuất |
21. documentaries | (n) /ˌdɒkjuˈmentriz/ | phim tài liệu |
22. educate | (v) /ˈedjukeɪt/ | giáo dục |
23. entertain | (v) /entəˈteɪn/ | chiêu đãi, giải trí |
24. entertaining | (adj) /entəˈteɪnɪŋ/ | có tính giải trí |
25. event | (n) /ɪˈvent/ | sự kiện |
26. exhibition | (n) /eksɪˈbɪʃn/ | sự triễn lãm |
27. fact | (n) /fækt/ | thực tế, sự thực |
28. game show | (n) /ɡeɪm ʃəʊ/ | trò chơi truyền hình |
29. historical drama | (n) /hɪˈstɒrɪkl ˈdrɑːmə/ | phim, kịch lịch sử |
30. horror film | (n) /ˈhɒrə(r) fɪlm/ | phim kinh dị |
31. MC | (n) /ˌem ˈsiː/ | người dẫn chương trình |
32. news | (n) /ðə njuːz/ | bản tin thời sự |
33. newsreader | (n) /ˈnjuːzˌriːdə/ | phát thanh viên |
34. producer | (n) /prəˈdjuːsə(r)/ | nhà sản xuất |
35. quiz show | (n) /kwɪz ʃəʊ/ | trò chơi đố vui |
36. reality show | (n) /riˈæləti ʃəʊ/ | chương trình truyền hình thực tế |
37. remote control | (n) /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ | điều khiển |
38. reporter | (n) /rɪˈpɔːtə/ | phóng viên |
39. romantic film | (n) /rəʊˈmæntɪk fɪlm/ | phim lãng mạn |
40. sitcom | (n) /ˈsɪtˌkɔm/ | tình huống hài kịch (là từ kết hợp của situation và comedy) |
41. soap operas | (n) /səʊp ˈɒprə/ | phim dài tập |
42. TV schedule | /ˌtiː ˈviː ˈskedʒuːl/ | lịch phát sóng |
43. viewer | (n) /ˈvjuːə(r)/ | khán giả |
44. war film | (n) /wɔː(r) fɪlm/ | phim chiến tranh |
45. weather forecast | (n) /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/ | bản tin dự báo thời tiết |
weatherman | (n) /ˈweðəmæn/ | người đọc tin dự báo thời tiết |
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Sports and Games
- regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền
- eurythmies /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n): thể dục nhịp điệu
- gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ
- marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông
- marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n): chạy ma-ra-tông
- javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n): ném lao
- pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào
- athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh
- hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào
- weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ
- achievement /əˈtʃiːvmənt/ thành tựu
- aerobics /eəˈrəʊbɪks/ môn thể dục nhịp điệu
- athlete /ˈæθliːt/ vận động viên
- badminton /ˈbædmɪntən/ môn cầu lông
- basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ môn bóng rổ
- bat /bæt/ gậy đánh bóng chày
- blind man’s bluff /blaɪnd mænz blʌf/ trò bịt mắt bắt dê
- boat /bəʊt/ con thuyền
- boxing /ˈbɒksɪŋ/ môn đấm bốc
- breaststroke /ˈbreststrəʊk/ bơi ếch
- career /kəˈrɪə(r)/ nghề nghiệp, sự nghiệp
- chess /tʃes/ cờ vua
- chew /tʃuː/ nhai
- congratulation /kənɡrætʃuˈleɪʃn/ chúc mừng
- court /kɔːt/ sân (quần vợt)
- cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe đạp
- elect /ɪˈlekt/ bầu chọn, bình chọn
- equipment /ɪˈkwɪpmənt/ dụng cụ
- exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ mệt lả, kiệt sức
- fantastic /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời
- fishing /ˈfɪʃɪŋ/ môn câu cá
- fit /ˈfɪt/ khỏe mạnh, vừa vặn
- football /ˈfʊtbɔːl/ môn bóng đá
- football match /ˈfʊtbɔːl mætʃ/ trận đấu bóng đá
- football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪər/ cầu thủ bóng đá
- goggles /ˈɡɒɡlz/ kính (bảo hộ)
- gym /dʒɪm/ phòng tập thể dục
- individual /ɪndɪˈvɪdjuəl/ có tính cá nhân
- karate /kəˈrɑːti/ môn ka-ra-tê
- last /lɑːst/ kéo dài
- marathon /ˈmærəθən/ cuộc đua ma-ra-tông
- marble /ˈmɑːbl/ viên bi
- match /mætʃ/ trận đấu
- Olympic games /əʊˈlɪmpɪk geɪmz/ thế vận hội Olympic
- pedal /ˈpedəl/ bàn đạp (xe đạp)
- playground /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi
- professional /prəˈfeʃənəl/ chuyên nghiệp
- racket /ˈrækɪt/ vợt (chơi quần vợt)
- referee /refəˈriː/ trọng tài
- regard /rɪˈɡɑːd/ coi như, xem như
- ring /rɪŋ/ vũ đài (thể thao)
- running /ˈrʌnɪŋ/ môn chạy
- sailing /ˈseɪlɪŋ/ môn chèo thuyền
- skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ ván trượt
- skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ môn trượt ván
- ski /skiː/ ván trượt bang
- skiing /skiːɪŋ/ môn trượt bang
- skipping /skɪpɪŋ/ nhảy dây
- sport shoes /spɔːts ʃuː/ giày thể thao
- sports competition /spɔːts kɒmpəˈtɪʃn/ cuộc thi đấu thể thao
- sporty /ˈspɔːti/ yêu thể thao
- stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động
- swallow /ˈswɒləʊ/ nuốt
- swimming /ˈswɪmɪŋ/ môn bơi lội
- table tennis /ˈteɪbl ˈtenɪs/ môn bóng bàn
- tennis /ˈtenɪs/ môn quần vợt
- tug of war /tʌg əv ˈwɔːr/ trò kéo co
- volleyball /ˈvɒlibɔːl/ môn bóng chuyền
- weather forecast /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/ dự báo thời tiết
9. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 Cities of the world
Từ vựng | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. Asia | (n) /ˈeɪ.ʒə/ | châu Á |
2. Africa | (n) /ˈæf.rɪ.kə/ | châu Phi |
3. Europe | (n) /ˈjʊr.əp/ | châu Âu |
4. Holland | (n) /ˈhɑː.lənd/ | Hà Lan |
5. Australia | (n) /ɑːˈstreɪl.jə/ | Úc |
6. America | (n) /əˈmer.ɪ.kə/ | châu Mỹ |
7. Antarctica | (n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ | châu Nam Cực |
8. award | (n, v) /əˈwɔrd/ | giải thưởng, trao giải thưởng |
9. common | (adj) /ˈkɒm ən/ | phổ biến, thông dụng |
10. continent | (n) /ˈkɑn·tən·ənt/ | châu lục |
11. creature | (n) /ˈkri·tʃər/ | sinh vật, tạo vật |
12. design | (n, v) /dɪˈzɑɪn/ | thiết kế |
13. journey | (n) /ˈdʒɜr·ni/ | chuyến đi |
14. landmark | (n) /ˈlændˌmɑrk/ | danh thắng (trong thành phố) |
15. lovely | (adj) /ˈlʌv·li/ | đáng yêu |
16. musical | (n) /ˈmju·zɪ·kəl/ | vở nhạc kịch |
17. palace | (n) /ˈpæl·əs/ | cung điện |
18. popular | (adj) /ˈpɑp·jə·lər/ | nổi tiếng, phổ biến |
19. postcard | (n) /ˈpoʊstˌkɑrd/ | bưu thiếp |
20. symbol | (n) /ˈsɪm·bəl/ | biểu tượng |
21. tower | (n) /ˈtɑʊ·ər/ | tháp |
22. UNESCO World Heritage | (n) /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ | di sản thế giới được UNESCO công nhận |
23. well-known | (adj) /ˈwelˈnoʊn/ | nổi tiếng |
24. university | (n) /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ | trường đại học |
25. web page | (n) /web peɪdʒ/ | trang web |
26. writer | (n) /ˈraɪtər/ | nhà văn |
27. Temple of Literature | (n) /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər / | Văn Miếu |
28. Sweden | (n) /ˈswiːdn/ | nước Thụy Điển |
29. square | (n) /skweər/ | quảng trường |
30. South America | (n) /saʊθ əˈmerɪkə/ | Nam Mỹ |
31. safe | (n/ adj) /seɪf/ | an toàn |
32. royal | (adj) /ˈrɔɪəl/ | thuộc hoàng gia |
33. quiet | (adj) /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
34. purpose | (n) /ˈpɜːpəs/ | mục đích |
35. polluted | (adj) /pəˈluːtɪd/ | bị ô nhiễm |
36. playwright | (n) /ˈpleɪraɪt/ | nhà viết kịch |
37. place of interest | (n) /pleɪs əv ˈɪntrəst/ | nơi/ điểm tham quan |
38. peaceful | (adj) /ˈpiːsfl/ | thanh bình |
39. overall | /əʊvəˈrɔːl/ | toàn bộ |
40. North America | (n) /nɔːθ əˈmerɪkə/ | Bắc Mỹ |
41. noisy | (adj) /ˈnɔɪzi/ | ầm ĩ, ồn ào |
42. merlion | (n) /mɜˈlaɪən/ | sư tử cá |
43. leisure activity | (n) /ˈleʒər ækˈtɪvɪti / | hoạt động giải trí |
44. historic | (adj) /hɪˈstɒrɪk/ | có tính lịch sử |
45. heritage | (n) /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
46. famous (for) | (adj) /ˈfeɪməs fɔːr/ | nổi tiếng |
47. expensive | (adj) /ɪkˈspensɪv/ | đắt đỏ |
48. exciting | (adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | hứng thú, náo nhiệt |
49. Europe | (n) /ˈjʊərəp/ | châu Âu |
50. egg-shaped building | (n) /eg-ʃəɪpt ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà hình quả trứng |
51. dangerous | (adj) /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
52. crowded | (adj) /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc, chật ních |
53. country | (n) /ˈkʌntri/ | quốc gia, đất nước |
54. consist (of) | (v) /kənˈsɪst əv/ | bao gồm |
55. city | (n) /ˈsɪti/ | thành phố |
56. capital | (n) /ˈkæpɪtəl/ | thủ đô |
57. awful | (adj) /ˈɔːfl/ | kinh khủng |
10. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Our houses in the future
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. apartment | (n) /əˈpɑrt·mənt/ | căn hộ |
2. flat | (n) /flæt/ | căn hộ |
3. condominium | (n) /kɑn·dəˈmɪn·i·əm/ | chung cư |
4. penthouse | (n) /ˈpent·hɑʊs/ | tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng |
5. basement apartment | (n) /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ | căn hộ tầng hầm |
6. houseboat | (n) /ˈhɑʊsˌboʊt/ | nhà thuyền |
7. villa | (n) /ˈvɪl·ə/ | biệt thự |
8. cable television (TV cable) | (n) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ | truyền hình cáp |
9. fridge | (n) /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
10. wifi (Wireless Fidelity) | /ˈwɑɪˈfɑɪ/ | hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến |
11. wireless | (adj, n) /ˈwɑɪər·ləs/ | vô tuyến điện, không dây |
12. wireless TV | (n) /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/ | ti vi có kết nối mạng không dây |
13. appliance | (n) /əˈplɑɪ·əns/ | thiết bị, dụng cụ |
14. automatic | (adj) /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ | tự động |
15. castle | (n) /ˈkæs·əl/ | lâu đài |
16. comfortable | (adj) /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ | đầy đủ, tiện nghi |
17. dry | (v) /drɑɪ/ | làm khô, sấy khô |
18. helicopter | (n) /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ | máy bay trực thăng |
19. hi-tech | (adj) /ˈhɑɪˈtek/ | kỹ thuật cao |
20. iron | (v) /aɪrn/ | bàn là, ủi (quần áo) |
21. look after | (v) /lʊk ˈæf tər/ | trông nom, chăm sóc |
22. modern | (adj) /ˈmɑd·ərn/ | hiện đại |
23. motorhome | (n) /ˈməʊtəˌhəʊm/ | nhà lưu động (có ôtô kéo) |
24. skyscraper | (n) /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ | nhà chọc trời |
25. smart | (adj) /smɑːrt/ | thông minh |
26. solar energy | (n) /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ | năng lượng mặt trời |
27. space | (n) /speɪs/ | không gian vũ trụ |
28. special | (adj) /ˈspeʃ·əl/ | đặc biệt |
29. cottage | (n) /ˈkɒtɪdʒ/ | cái lều |
30. different | (adj) /ˈdɪfərənt/ | khác biệt |
31. dishwasher | (n) /ˈdɪʃwɒʃər/ | máy rửa bát |
32. drip | (v) /drɪp/ | chảy nhỏ giọt |
33. drop | (n) /drɒp/ | giọt (nước) |
34. electricity | (n) /ɪlekˈtrɪsəti/ | điện |
35. fantastic | (adj) /fænˈtæstɪk/ | tuyệt vời |
36. hay | (n) /heɪ/ | cỏ khô |
37. helicopter | (n) /ˈhelɪkɒptər/ | máy bay trực thăng |
38. houseboat | (n) /ˈhaʊsbəʊt/ | nhà thuyền |
39. housework | (n) /ˈhaʊswɜːk/ | việc nhà |
40. modern | (adj) /ˈmɒdən/ | hiện đại |
41. palace | (n) /ˈpæləs/ | lâu đài, cung điện |
42. smart | (adj) /smɑːt/ | thông minh |
43. space | (n) /speɪs/ | không gian |
44. swimming pool | (n) /ˈswɪmɪŋ puːl/ | bể bơi |
45. temperature | (n) /ˈtemprətʃər/ | nhiệt độ |
46. track | (n) /træk/ | lối đi |
47. tractor | (n) /ˈtræktə(r)/ | máy kéo |
48. UFO | (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/ | vật thể bay không xác định |
11. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 Our Greener World
Từ vựng | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa |
1. air pollution | /eər pəˈluːʃn/ (n) | sự ô nhiễm không khí |
2. be in need | /biː ɪn niːd/ (ph.v) | có nhu cầu |
3. breeze | /briːz/ (n) | cơn gió thoảng |
4. bulb | /bʌlb/ (n) | bóng đèn |
5. can | /kæn/ (n) | hộp thiếc |
6. cause | /kɔːz/ (n) | nguyên nhân |
7. charity | /ˈtʃærɪti/ (n) | quỹ từ thiện |
8. classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ (n) | bạn cùng lớp |
9. creative | /kriˈeɪtɪv/ (adj) | sáng tạo |
10. deforestation | /diːfɒrɪ steɪʃn/ (n) | sự phá rừng |
11. disappear | /dɪsəˈpɪər/ (v) | biến mất |
12. do a survey | /duː ə ˈsɜːveɪ/ (v) | thực hiện một nghiên cứu |
13. effect | /ɪˈfekt/ (n) | hậu quả |
14. electricity | /ɪlekˈtrɪsəti/ (n) | điện |
15. energy | /ˈenədʒi/ (n) | năng lượng |
16. envelope | /ˈenvələʊp/ (n) | bao thư |
17. environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) | môi trường |
18. exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v) | trao đổi |
19. glass | /ɡlɑːs/ (v) | thủy tinh |
20. instead of | /ɪnˈsted əv/ | thay vì, thay thế |
21. invite | /ɪnˈvaɪt/ (v) | mời |
22. lack of | /læk əv/ (n) | sự thiếu thốn (cái gì đó)) |
23. material | /məˈtɪəriəl/ (n) | nguyên liệu |
24. natural | /ˈnætʃərəl/ (adj) | thuộc về tự nhiên |
25. noise pollution | /nɔɪz pəˈluːʃən/ (n) | sự ô nhiễm tiếng ồn |
26. plastic | /ˈplæstɪk/ (n) | dẻo, chất dẻo |
27. plastic bag | /ˈplæstɪk bæɡ/ (n) | túi ni lông |
28. plastic bottle | /ˈplæstɪk ˈbɒtl/ (n) | vỏ chai nhựa |
29. pollute | /pəˈluːt/ (v) | làm ô nhiễm |
30. pollution | /pəˈluːʃən/ (n) | sự ô nhiễm |
31. prepare (for) | /prɪˈpeər fɔːr/ (c) | chuẩn bị |
32. president | /ˈprezɪdənt/ (n) | tổng thống |
33. recycle | /riːˈsaɪkl/ (c) | tái chế |
34. recycling bin | /riːˈsaɪklɪŋ bɪn/ (n) | thùng rác |
35. reduce | /rɪˈdjuːs/ (v) | làm giảm, rút gọn |
36. refillable | /riːˈfɪləbl/ (adj) | co thể sạc đầy |
37. reusable | /riːˈjuːzəbl/ (adj) | co thể tái sử dụng |
38. reuse | /riːˈjuːz/ (v) | tái sử dụng |
39. rubbish | /ˈrʌbɪʃ/ (n) | rác thải |
40. sea level | /siː ˈlevl/ (n) | mực nước biển |
41. soil pollution | /sɔɪl pəˈluːʃən/ (n) | sự ô nhiễm đất |
42. survey | /ˈsɜːveɪ/ (n) | bài nghiến cứu |
43. swap | /swɒp/ (v) | trao đổi |
44. tap | /tæp/ (n) | vòi nước |
45. turn off | /tɜːn ɒf/ (v) | tắt |
46. water pollution | /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ (n) | sự ô nhiễm nước |
47. wrap | /ræp/ (v) | bọc, che phủ |
12. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 Robots
Từ mới | Phiên âm | Nghĩa |
1. advanced technology / high technology/ hi-tech | /ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tek/ | công nghệ hiện đại / công nghệ cao |
2. complicate | /ˈkɒmplɪkeɪt/ | phức tạp |
3. Doctor robot | /ˈdɒktə ˈrəʊbɒt/ | robot bác sỹ |
4. Guard | /ɡɑːd/ | bảo vệ |
5. Home robot | /həʊm ˈrəʊbɒt/ | robot làm việc nhà |
6. lift | /lɪft/ | nâng |
7. modern | /ˈmɒdn/ | hiện đại |
8. recognize | /ˈrɛkəɡnaɪz/ | nhận diện |
9. Rescue robot | /ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/ | Robot giải cứu |
10. robot | /ˈrəʊbɒt/ | người máy |
11. Space robot | /speɪs ˈrəʊbɒt/ | robot không gian |
12. Teaching robot | /ˈtiːtʃɪŋ ˈrəʊbɒt/ | robot giảng dạy |
13. to do household chores | /tə də ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/ | làm việc nhà |
14. Worker robot | /ˈwəːkə ˈrəʊbɒt/ | robot công nhân |
15. play football | /pleɪ ˈfʊtˌbɔl / | chơi bóng đá |
16. sing a song | / sɪŋ eɪ /sɔŋ/ | hát một bài hát |
17. laundry | / ˈlɑːn.dri / (n) | giặt ủi |
18. make the bed | /meɪk ðə bed / | dọn giường |
19. cut the hedge | / kʌt ðə hedʒ/ | cắt tỉa hàng rào |
20. do the dishes | /du ðə dɪʃ:ez / | rửa chén |
21. (good/ bad) habits | / ˈhæb.ɪt / | thói quen (tốt /xấu) |
22. go to the pictures/ the movies | đi xem tranh/ đi xem phim | |
23. water | / ˈwɔ·t̬ər/ (v) | tưới, tưới nước |
24. there’s a lot to do | có nhiều việc cần phải làm | |
25. go out | / ɡoʊ aʊt/ | đi ra ngoài, đi chơi |
26.go/ come to town | đi ra thành phố | |
27.gardening | / ˈɡɑːr.d ə n.ɪŋ / (n) | công việc làm vườn |
28. minor | / ˈmɑɪ·nər / (adj) | nhỏ, không quan trọng |
29. opinion | /əˈpɪn yən/ (n) | ý kiến, quan điểm |
30. type | /taɪp/ (n) | kiểu, loại |
31.planet | / ˈplæn·ɪt / (n) | hành tinh |
32. recognize | / ˈrek·əɡˌnɑɪz / (v) | nhận ra |
33. robot | / ˈroʊ.bɑːt / (n) | người máy |
34. role | / roʊl / (n) | vai trò |
35. space station | / speɪs ˌsteɪ·ʃən / (n) | trạm vũ trụ |
Trên đây là Bộ từ vựng tiếng Anh 6 Kết nối tri thức theo từng Unit đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng bài viết trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success Unit 1 - 12 hiệu quả.
III. Tài liệu Bài tập tiếng Anh 6 Global success có đáp án
Bộ bài tập tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit Online có đáp án bao gồm nhiều dạng bài tập tiếng Anh 6 khác nhau giúp các em ôn tập hiệu quả.
1. Unit 1: My new school
2. Unit 2: My house
3. Unit 3: My friends
4. Unit 4: My neighbourhood
5. Unit 5: Natural wonders of Viet Nam
6. Unit 6: Our Tet holiday
7. Unit 7: Television
8. Unit 8: Sports and Games
9. Unit 9: Cities of the world
10. Unit 10: Our houses in the future
11. Unit 11: Our greener world
12. Unit 12: Robots
IV. Tài liệu tiếng Anh lớp 6 sách mới cả năm khác
Bộ tài liệu tiếng Anh lớp 6 bộ sách mới bao gồm: Tiếng Anh 6 Smart World; Tiếng Anh 6 Friend Plus; Tiếng Anh 6 Explore English, Tiếng Anh 6 Global Success giúp các em học sinh lớp 6 củng cố kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm năm học 2024 - 2025 hiệu quả.
Sách tiếng Anh lớp 6 Global Success
- File nghe tiếng Anh 6 Global Success
- Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Global Success trọng tâm
- Tóm tắt Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kì 1
- Bộ đề thi giữa kì 1 tiếng Anh 6 Global Success
- Bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh 6 Global success
- Đề thi học kì 2 lớp 6 môn tiếng Anh bộ sách mới
- Bộ đề thi tiếng Anh lớp 6 học kì 2 Kết nối tri thức có đáp án
Sách tiếng Anh lớp 6 i Learn Smart World
- Từ vựng tiếng Anh lớp 6 i-Learn Smart World theo từng unit
- Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 i-Learn Smart World theo từng unit
- File nghe tiếng Anh 6 i-Learn Smart World
- Giải tiếng Anh 6 i-learn Smart World theo từng unit
- Bộ đề thi giữa kì 1 lớp 6 môn tiếng Anh i-Learn Smart World
- Bộ đề thi tiếng Anh lớp 6 học kì 1 i-Learn Smart World
- Bộ đề thi tiếng Anh lớp 6 học kì 2 i-Learn Smart World có đáp án
Sách tiếng Anh lớp 6 Friends plus
- Học tốt tiếng Anh 6 Friends plus - Chân trời sáng tạo
- File nghe tiếng Anh 6 Friends plus
- Bộ đề thi giữa kì 1 tiếng Anh 6 Friends plus
- Bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh 6 Friends plus
- Bộ đề thi tiếng Anh lớp 6 học kì 2 Chân trời sáng tạo có đáp án
Sách tiếng Anh lớp 6 Cánh Diều
Sách tiếng Anh lớp 6 Right on
Trên đây là Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global success theo từng bài học. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ mới tiếng Anh unit 1 - 12 lớp 6 giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.