Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success theo từng Unit

Vocabulary - Từ vựng Unit 1 - 12 SGK tiếng Anh lớp 6 Global Success tổng hợp những từ mới tiếng Anh 6 quan trọng trong các Unit 1 - 12 giúp các em học sinh lớp 6 ghi nhớ từ vựng tiếng Anh sách Kết nối tri thức với cuộc sống theo từng Unit năm học 2024 - 2025 hiệu quả.

I. Từ vựng lớp 6 cả năm Unit 1 - 12

Mời bạn đọc click xem chi tiết các tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng bài học tại:

II. Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh 6 Global success unit 1

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My new school

Từ mớiPhiên âmTừ loạiĐịnh nghĩa
1. activity/ækˈtɪvəti/nhoạt động
2. art/ɑːt/nnghệ thuật
3. backpack/ˈbækpæk/nba lô
4. binder/ˈbaɪndə(r)/nbìa hồ sơ
5. boarding school/ˈbɔːdɪŋ skuːl/ntrường nội trú
6. borrow/ˈbɒrəʊ/vmượn, vay
7. break time/breɪk taɪm/ngiờ ra chơi
8. chalkboard/ˈtʃɔːkbɔːd/nbảng viết phấn
9. classmate/ˈklɑːsmeɪt/nbạn cùng lớp
10. calculator/ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/nmáy tính
11. compass/ˈkʌmpəs/ncompa
12. creative/kriˈeɪtɪv/adjsáng tạo
13. diploma/dɪˈpləʊmə/nbằng, giấy khen
14. equipment/ɪˈkwɪpmənt/nthiết bị
15. excited/ɪkˈsaɪtɪd/adjhào hứng, phấn khích
16. folder/ˈfəʊldə(r)/nbìa đựng tài liệu
17. greenhouse/’griːnhaʊs/nnhà kính
18. gym/dʒɪm/nphòng tập thể dục
19. healthy/ˈhelθi/adjkhỏe mạnh
20. help/help/vgiúp đỡ
21. history/ˈhɪstri/nlịch sử
22. ink/iŋk/nmực
23. ink bottle/iŋkˈbɒtl/nlọ mực
24. international/ɪntəˈnæʃnəl/adjthuộc về quốc tế
25. interview/ˈɪntəvjuː/ncuộc phỏng vấn, phỏng vấn
26. judo/ˈdʒuːdəʊ/nmôn võ ju-đô (của Nhật)
27. kindergarten/ˈkɪndəgɑːtn/nnhà trẻ
28. knock/nɒk/vgõ cửa
29. lecturer/ˈlektʃərər/ngiảng viên
30. locker/ˈlɒkə(r)/ntủ có khóa
31. mechanical pencil/məˈkænɪkl ˈpensl/nbút chì kim
32. neighbourhood/ˈneɪbəhʊd/nhàng xóm, vùng lân cận
33. notepad/ˈnəʊtpæd/nsổ tay
34. overseas/əʊvəˈsiːz/adjở nước ngoài
35. pencil sharpener/ˈpensl ˈʃɑːpənər/ngọt bút chì
36. physics/ˈfɪzɪks/nmôn Vật lý
37. playground/ˈpleɪgraʊnd/nsân chơi
38. pocket money/ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ntiền tiêu vặt
39. poem/ˈpəʊɪm/nbài thơ
40. private tutor/ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/ngia sư riêng
41. pupil/ˈpjuːpil/nhọc sinh
42. quiet/ˈkwaɪət/adjyên tĩnh, yên lặng
43. remember/rɪˈmembə(r)/vghi nhớ
44. rubber/ˈrʌb·ər/ncục tẩy
45. ride/raɪd/vđi xe
46. schoolbag/ˈskuːlbæg/ncặp xách
47. school lunch/ˈskuːl lʌntʃ/nbữa ăn trưa ở trường
48. school supply/ˈskuːl səˈplaɪ/ndụng cụ học tập
49. science/ˈsaɪəns/nmôn Khoa học
50. share/ʃeə(r)/vchia sẻ
51. spiral notebook/ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/nsổ, vở gáy xoắn/ lò xo
52. student/stjuːdənt/nhọc sinh
53. surround/səˈraʊnd/vbao quanh
54. swimming pool/ˈswɪmɪŋ puːl/nbể bơi
55. teacher/ˈtiːtʃə(r)/ngiáo viên
56. textbook/ˈtekst bʊk/nsách giáo khoa
57. uniform/ˈjuːnɪfɔːm/nbộ đồng phục
Xem thêm Soạn Unit 1 lớp 6 tại: Soạn tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My new school

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 My house

Từ mớiPhiên âmĐịnh nghĩa
1. apartment/əˈpɑːrt.mənt/ (n)căn hộ
2. attic/ˈæt̬.ɪk/ (n)gác mái
3. air-conditioner/ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n)máy điều hòa không khí
4. alarm clock/əˈlɑːm klɒk/đồng hồ báo thức
5. bedroom/ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n)phòng ngủ
6. bathroom/ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n)nhà tắm
7. bed/bed/ (n)giường
8. behind/bɪˈhaɪnd/ (pre)/bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau
9. between/bɪˈtwin/ (pre)ở giữa
10. blanket/ˈblæŋkɪt/cái chăn
11. bathroom scales/ˈbɑːθruːm skeɪlz/cân sức khỏe
12. country house/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n)nhà ở nông thôn
13. cupboard/ˈkʌb·ərd/ (n)tủ chén
14. chair/tʃeər/ (n)ghế
15. ceiling fan/ˈsiːlɪŋ fæn/quạt trần
16. cellar/ˈselə(r)/tầng hầm
17. chimney/ˈtʃɪmni/ống khói
18. chopsticks/ˈtʃɒpstɪks/đôi đũa
19. cooker/ˈkʊkər/nồi cơm điện
20. curtain/ˈkɜːtn/rèm cửa
21. cushion/ˈkʊʃn/đệm
22. chest of drawers/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n)ngăn kéo tủ
23. crazy/ˈkreɪ.zi/ (adj)kì dị, lạ thường
24. department store/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n)cửa hàng bách hóa
25. dishwasher/ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n)máy rửa bát (chén) đĩa
26. dining room/ˈdaɪnɪŋ ruːm/phòng ăn
27. fridge/frɪdʒ/ (n)tủ lạnh
28. furniture/ˈfɜr nɪ tʃər/ (n)đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
29. garage/ˈɡærɑːʒ/nhà để xe
30. hall/hɑːl/ (n)phòng lớn
31. kitchen/ˈkɪtʃ·ən/ (n)nhà bếp
32. lamp/læmp/cái đèn
33. living room/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n)phòng khách
34. light/laɪt/ánh sáng
35. microwave/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n)lò vi sóng
36. messy/ˈmes.i/ (adj)lộn xộn, bừa bộn
37. move/muːv/ (v)di chuyển, chuyển nhà
38. next to/'nɛkst tu/ (pre)kế bèn, ở cạnh
39. in front of/ɪn 'frʌnt ʌv/ (pre)ở phía trước, đằng trước
40. under/ˈʌn dər/ (pre)ở bên dưới, phía dưới
41. table/ˈteɪ bəl/ (n)bàn
42. sofa/ˈsoʊ·fə/ (n)ghế trường kỷ, ghế sô pha
43. stilt house/stɪltsˌhaʊs / (n)nhà sàn
44. poster/ˈpoʊ·stər/ (n)áp phích
45. toilet/ˈtɔɪ·lɪt/ (n)nhà vệ sinh
46. town house/ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n)nhà phố
47. villa/ˈvɪl.ə/ (n)biệt thự
48. wardrobe/ˈwɔːr.droʊb/ (n)tủ đựng quần áo

Xem thêm: Soạn tiếng Anh 6 Unit 2 My house

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1. arm

n

/ɑːrm/

cánh tay

2. ear

n

/ɪər/

tai

3. eye

n

/ɑɪ/

mắt

4. leg

n

/leɡ/

chân

5. neck

n

/nek/

cái cổ

6. nose

n

/noʊz/

mũi

7. finger

n

/ˈfɪŋ·ɡər/

ngón tay

8. tall

adj

/tɔl/

cao

9. short

adj

/ʃɔrt/

lùn, thấp

10. big

adj

/bɪg/

to

11. small

adj

/smɔl/

nhỏ

12. active

adj

/ˈæk tɪv/

hăng hái, năng động

13. appearance

n

/əˈpɪər·əns/

dáng vẻ, ngoại hình

14. barbecue

n

/ˈbɑr·bɪˌkju/

món thịt nướng barbecue

15. boring

adj

/ˈbɔː.rɪŋ/

buồn tẻ

16. choir

n

/kwɑɪər/

dàn đồng ca

17. competition

n

/ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/

cuộc đua, cuộc thi

18. confident

adj

/ˈkɒn fɪ dənt/

tự tin, tin tưởng

19. curious

adj

/ˈkjʊər·i·əs/

tò mò, thích tìm hiểu

20. chubby

adj

/ˈtʃʌbi/

mập mạp, mũm mĩm

21. gardening

v

/ˈɡɑrd·nɪŋ/

làm vườn

22. firefighter

n

/ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/

lính cứu hỏa

23. fireworks

n

/ˈfɑɪərˌwɜrks/

pháo hoa

24. freedom-loving

adj

/friːdəm-ˈlʌvɪŋ/

yêu tự do

25. field trip

/ˈfiːld trɪp/

chuyến đi về vùng quê

26. sensitive

adj

/ˈsentsɪtɪv/

nhạy cảm

27. funny

adj

/ˈfʌn i/

buồn cười, thú vị

28. generous

adj

/ˈdʒen·ə·rəs/

rộng rãi, hào phóng

29. museum

n

/mjʊˈzi·əm/

viện bảo tàng

30. organise

v

/ˈɔr gəˌnaɪz/

tổ chức

31. patient

adj

/ˈpeɪ·ʃənt/

điềm tĩnh

32. personality

n

/pɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/

tính cách, cá tính

33. prepare

v

/prɪˈpeər/

chuẩn bị

34. racing

n

/ˈreɪ.sɪŋ/

cuộc đua

35. reliable

adj

/rɪˈlɑɪ·ə·bəl/

đáng tin cậy

36. serious

adj

/ˈsɪr.i.əs/

nghiêm túc

37. shy

adj

/ʃɑɪ/

bẽn lẽn, hay xấu hổ

38. sporty

adj

/ˈspɔːr.t̬i/

dáng thể thao, khỏe mạnh

39. volunteer

n

/ˌvɑl·ənˈtɪr/

tình nguyện viên

40. zodiac

n

/ˈzoʊd·iˌæk/

cung hoàng đạo

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 My neighbourhood

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa
1. statue(n) /ˈstætʃju/tượng
2. square(n) /skweər/quảng trường
3. railway station(n) /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/nhà ga
4. cathedral(n) /kəˈθi·drəl/nhà thờ
5. memorial(n) /məˈmɔːr.i.əl/đài tưởng niệm
6. left(n, a) /left/trái
7. right(n, a) /raɪt/phải
8. straight(n, a) /streɪt/thẳng
9. narrow(a) /ˈner.oʊ/hẹp
10. noisy(a) /ˈnɔɪ.zi/ồn ào
11. crowded(a) /ˈkraʊ.dɪd/đông đúc
12. quiet(a) /ˈkwaɪ ɪt/yên tĩnh
13. art gallery(n) /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
14. backyard(n) /ˌbækˈjɑːrd/sân phía sau nhà
15. cathedral(n) /kəˈθi·drəl/nhà thờ lớn, thánh đường
16. convenient(adj) /kənˈvin·jənt/thuận tiện, thuận lợi
17. dislike(v) /dɪsˈlɑɪk/không thích, không ưa, ghét
18. exciting(adj) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/thú vị, lý thú, hứng thú
19. fantastic(adj) /fænˈtæs·tɪk/tuyệt vời
20. historic(adj) /hɪˈstɔr ɪk/cổ, cổ kính
21. inconvenient(adj) /ˌɪn·kənˈvin·jənt/bất tiện, phiền phức
22. incredibly(adv) /ɪnˈkred·ə·bli/đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
23. modern(adj) /ˈmɑd·ərn/hiện đại
24. pagoda(n) /pəˈɡoʊ·də/ngôi chùa
25. palace(n) /ˈpæl·əs/cung điện, dinh, phủ
26. peaceful(adj) /ˈpis·fəl/yên tĩnh, bình lặng
27. polluted(adj) /pəˈlut/ô nhiễm
28. suburb(n) /ˈsʌb·ɜrb/khu vực ngoại ô
29. temple(n) /ˈtem·pəl/đền, điện, miếu
30. terrible(adj) /ˈter·ə·bəl/tồi tệ
31. workshop(n) /ˈwɜrkˌʃɑp/phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...)
32. traffic light(n) /ˈtræfɪk laɪt/đèn giao thông
33. secondary school(n) /ˈsekəndri skuːl/trường Trung học cơ sở
34. sandy(adj) /ˈsændi/như cát, phủ đầy cát
35. pharmacy(n) /fɑːməsi/hiệu thuốc
36. petrol station(n) /ˈpetrəl ˈsteɪʃən/trạm xăng dầu
37. health centre(n) /helθˈsentər/trung tâm y tế
38. hairdresser’s(n) /ˈheədresər/hiệu cắt tóc
39. grocery/ˈgrəʊsəri/cửa hàng rau củ quả
40. fire station/faɪərˈsteɪʃən/trạm cứu hỏa
41. department store/dɪˈpaːtmənt stɔːr/cửa hàng tạp hóa
42. dress shop/dres ʃɒp/cửa hàng váy
43. cemetery/ˈsemətri/nghĩa trang
44. charity shop/tʃærɪti ʃɒp/cửa hàng từ thiện
45. bus stop/bʌsstɒp/trạm xe bus
46. barber/ˈbɑːbər/thợ cạo đầu
47. beauty salon/ˈbjuːti ˈsælɒn/tiệm làm đẹp

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Natural Wonders of the world

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa
1. plaster(n) /ˈplæs·tər/miếng băng dán
2. walking boots(n) /ˈwɑː.kɪŋ buts/giày ống đi bộ
3. painkiller(n) /ˈpeɪnˌkɪl·ər/thuốc giảm đau
4. sun cream(n) /ˈsʌn ˌkriːm/kem chống nắng
5. scissor(n) /ˈsɪz.ər/cái kéo
6. sleeping bag(n) /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/túi ngủ
7. backpack(n) /ˈbækˌpæk/ba lô
8. compass(n) /ˈkʌm·pəs/la bàn
9. desert(n) /dɪˈzɜrt/sa mạc
10. mountain(n) /ˈmɑʊn·tən/núi
11. lake(n) /leɪk/hồ nước
12. river(n) /ˈrɪv·ər/sông
13. forest(n) /ˈfɔr·əst/rừng
14. waterfall(n) /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/thác nước
15. Antarctica(n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/châu Nam cực
16. boat(n) /boʊt/con thuyền
17. boot(n) /buːt/giày ủng
18. cave(n) /keɪv/hang động
19. cuisine(n) /kwɪˈziːn/kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
20. diverse(adj) /ˈdɑɪ·vɜrs/đa dạng
21. essential(adj) /ɪˈsen·ʃəl/rất cần thiết
22. island(n) /ˈaɪ.lənd/hòn đảo
23. rock(n) /rɑk/hòn đá, phiến đá
24. thrilling(adj) /ˈθrɪl·ɪŋ/(gây) hồi hộp
25. torch(n)/tɔrtʃ/đèn pin
26. travel agent’s(n) /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/công ty du lịch
27. valley(n) /ˈvæl·i/thung lũng
28. windsurfing(n) /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/môn thể thao lướt ván buồm
29. wonder(n) /ˈwʌn·dər/kỳ quan
30. rainforest(n) /ˈreɪnfɒrɪst/thác nước
31. waterproof coat(n) /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/áo mưa
32. unforgettable(adj) /ʌnfəˈɡetəbl/không thể quên được
33. travel items(n) /trævl ˈaɪtəm/các đồ dùng cần khi đi du lịch
34. traditional(adj) /trəˈdɪʃənəl/thuộc truyền thống
35. tent(n) /tent/cái lều
36. sun hat(n) /sʌn hæt/mũ chống nắng
37. special(adj) /ˈspeʃl/đặc biệt
38. Rooster and Hen island(n) /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/hòn Trống Mái
39. necessary(adj) /ˈnesəseri/cần thiết
40. nature(n) ˈ/neitʃər/thiên nhiên

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Our Tet holiday

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa
1. flower(n) /ˈflɑʊ·ər/hoa
2. firework(n) /ˈfaɪr.wɝːk/pháo hoa
3. lucky money(n) /ˈlʌk i ˈmʌn i/tiền lì xì
4. apricot blossom(n) /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/hoa mai
5. peach blossom(n) /pitʃ ˈblɑs·əm/hoa đào
6. make a wish(v)ước một điều ước
7. cook special food(v)nấu một món ăn đặc biệt
8. go to a pagoda(v) /pəˈɡəʊdə/đi chùa
9. decorate(v) /ˈdek·əˌreɪt/trang trí, trang hoàng
10. decorate our house(v)trang trí nhà của chúng ta
11. plant trees(v)trồng cây
12. watch fireworks(v)xem pháo hoa
13. hang a calendar(v) /ˈkælɪndər/treo một cuốn lịch
14. give lucky money(v)cho tiền lì xì
15. do the shopping(v)mua sắm
16. visit relative(v) /ˈrelətɪv/thăm người thân
17. buy peach blossom(v)mua hoa đào
18. clean furniture(v) /ˈfɜːnɪtʃə(r)/lau chùi đồ đạc
19. calendar(n) /ˈkæl ən dər/lịch
20. celebrate(v) /ˈsel·əˌbreɪt/kỉ niệm
21. cool down(v) /kul daʊn/làm mát
22. Dutch(n, adj) /dʌtʃ/người, tiếng Hà Lan
23. empty out(v) /ˈempti/đổ (rác)
24. family gathering(n) /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/sum họp gia đình
25. feather(n) /ˈfeð·ər/lông (gia cầm)
26. first-footer(n) /ˈfɜrstˈfʊt/người xông nhà (đầu năm mới)
27. get wet(v)bị ướt
28. Korean(n, adj) /kəˈriən/người/tiếng Hàn Quốc
29. remove(v) /rɪˈmuv/rủ bỏ
30. rooster(n) /ˈru·stər/gà trống
31. rubbish(n) /ˈrʌb·ɪʃ/rác
32. Thai(n, adj) /taɪ/người ¡tiếng Thái Lan
33. wish(n, v) /wɪʃ/lời ước, ước nguyện
34. kumquat tree(n) /ˈkʌmkwɒt triː/cây quất
35. the new year tree(n) /ðə njuː jɪə(r) triː/cây nêu
36. sticky rice(n) /ˈstɪki raɪs/gạo nếp
37. jellied meat(n) /ˈdʒelid miːt/thịt đông
38. lean pork paste(n) /liːn pɔːk peɪst/giò lụa
39. pickled onion(n) /ˈpɪkld ˈʌnjən/dưa hành
40. Kitchen God(n) /ˈkɪtʃɪn gɒd/táo quân
41. sweep the floor(v) /swiːp ðə flɔː(r)/quét nhà
42. celebrate(v) /ˈselɪbreɪt/kỷ niệm
43. decoration(n) /dekəˈreɪʃn/sự trang trí
44. calendar(n) /ˈkælɪndər/lịch
45. rooster(n) /ˈruːstər/con gà trống
46. welcome(v) /ˈwelkəm/chào đón, tiếp đón
47. colourful(adj) /ˈkʌləfəl/đa sắc màu
48. envelope(n) /ˈenvələʊp/bao thư, phong bì
49. belief(n) niềm tinniềm tin
50. backward(n) /ˈbækwəd/sự thụt lùi
51. poverty(n) /ˈpɒvəti/sự nghèo đói
52. midnight/ˈmɪdnaɪt/nửa đêm
53. behave(v) /bɪˈheɪv/cư xử

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Television

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Nghĩa

1. announce

(v) /əˈnaʊns/

thông báo

2. action film

(n) /ˈækʃn fɪlm/

phim hành động

3. adventure

(n) /ədˈventʃər/

sự phiêu lưu

4. animals programme

(n) /ˈænɪmlz ˈprəʊɡræm/

chương trình thế giới động vật

5. audience

(n) /ˈɔːdjəns/

khán giả

6. boring

(adj) /ˈbɔːrɪŋ/

tẻ nhạt

7. broadcast

(n) /ˈbrɔːdkɑːst/

phát thanh

8. cartoon

(n) /kɑːˈtuːn/

hoạt hình

9. clever

/ˈklevər/

khéo léo

10. cameraman

(n) /ˈkæmrəmæn/

chuyên viên quay phim

11. channel

(n) /ˈtʃænl/

kênh

12. character

(n) /ˈkæriktə/

nhân vật

13. chat show

(n) /tʃæt ʃəʊ/

chương trình tán gẫu

14. comedy

(n) /ˈkɔmidi/

kịch vui, hài kịch

15. comedian

(n) /kəˈmiːdiən/

nghệ sĩ hài kịch

16. cool

(adj) /kuːl/

mát mẻ

17. cute

(adj) /kjuːt/

đáng yêu

18. discover

(v) /dɪˈskʌvə(r)/

khám phá

19. designer

(n) /diˈzaɪnə/

nhà thiết kế

20. director

(n) /diˈrektə/

giám đốc sản xuất

21. documentaries

(n) /ˌdɒkjuˈmentriz/

phim tài liệu

22. educate

(v) /ˈedjukeɪt/

giáo dục

23. entertain

(v) /entəˈteɪn/

chiêu đãi, giải trí

24. entertaining

(adj) /entəˈteɪnɪŋ/

có tính giải trí

25. event

(n) /ɪˈvent/

sự kiện

26. exhibition

(n) /eksɪˈbɪʃn/

sự triễn lãm

27. fact

(n) /fækt/

thực tế, sự thực

28. game show

(n) /ɡeɪm ʃəʊ/

trò chơi truyền hình

29. historical drama

(n) /hɪˈstɒrɪkl ˈdrɑːmə/

phim, kịch lịch sử

30. horror film

(n) /ˈhɒrə(r) fɪlm/

phim kinh dị

31. MC

(n) /ˌem ˈsiː/

người dẫn chương trình

32. news

(n) /ðə njuːz/

bản tin thời sự

33. newsreader

(n) /ˈnjuːzˌriːdə/

phát thanh viên

34. producer

(n) /prəˈdjuːsə(r)/

nhà sản xuất

35. quiz show

(n) /kwɪz ʃəʊ/

trò chơi đố vui

36. reality show

(n) /riˈæləti ʃəʊ/

chương trình truyền hình thực tế

37. remote control

(n) /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/

điều khiển

38. reporter

(n) /rɪˈpɔːtə/

phóng viên

39. romantic film

(n) /rəʊˈmæntɪk fɪlm/

phim lãng mạn

40. sitcom

(n) /ˈsɪtˌkɔm/

tình huống hài kịch (là từ kết hợp của situation và comedy)

41. soap operas

(n) /səʊp ˈɒprə/

phim dài tập

42. TV schedule

/ˌtiː ˈviː ˈskedʒuːl/

lịch phát sóng

43. viewer

(n) /ˈvjuːə(r)/

khán giả

44. war film

(n) /wɔː(r) fɪlm/

phim chiến tranh

45. weather forecast

(n) /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/

bản tin dự báo thời tiết

weatherman

(n) /ˈweðəmæn/

người đọc tin dự báo thời tiết

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Sports and Games

- regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền

- eurythmies /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n): thể dục nhịp điệu

- gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ

- marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông

- marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n): chạy ma-ra-tông

- javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n): ném lao

- pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào

- athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh

- hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào

- weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ

- achievement /əˈtʃiːvmənt/ thành tựu

- aerobics /eəˈrəʊbɪks/ môn thể dục nhịp điệu

- athlete /ˈæθliːt/ vận động viên

- badminton /ˈbædmɪntən/ môn cầu lông

- basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ môn bóng rổ

- bat /bæt/ gậy đánh bóng chày

- blind man’s bluff /blaɪnd mænz blʌf/ trò bịt mắt bắt dê

- boat /bəʊt/ con thuyền

- boxing /ˈbɒksɪŋ/ môn đấm bốc

- breaststroke /ˈbreststrəʊk/ bơi ếch

- career /kəˈrɪə(r)/ nghề nghiệp, sự nghiệp

- chess /tʃes/ cờ vua

- chew /tʃuː/ nhai

- congratulation /kənɡrætʃuˈleɪʃn/ chúc mừng

- court /kɔːt/ sân (quần vợt)

- cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe đạp

- elect /ɪˈlekt/ bầu chọn, bình chọn

- equipment /ɪˈkwɪpmənt/ dụng cụ

- exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ mệt lả, kiệt sức

- fantastic /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời

- fishing /ˈfɪʃɪŋ/ môn câu cá

- fit /ˈfɪt/ khỏe mạnh, vừa vặn

- football /ˈfʊtbɔːl/ môn bóng đá

- football match /ˈfʊtbɔːl mætʃ/ trận đấu bóng đá

- football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪər/ cầu thủ bóng đá

- goggles /ˈɡɒɡlz/ kính (bảo hộ)

- gym /dʒɪm/ phòng tập thể dục

- individual /ɪndɪˈvɪdjuəl/ có tính cá nhân

- karate /kəˈrɑːti/ môn ka-ra-tê

- last /lɑːst/ kéo dài

- marathon /ˈmærəθən/ cuộc đua ma-ra-tông

- marble /ˈmɑːbl/ viên bi

- match /mætʃ/ trận đấu

- Olympic games /əʊˈlɪmpɪk geɪmz/ thế vận hội Olympic

- pedal /ˈpedəl/ bàn đạp (xe đạp)

- playground /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi

- professional /prəˈfeʃənəl/ chuyên nghiệp

- racket /ˈrækɪt/ vợt (chơi quần vợt)

- referee /refəˈriː/ trọng tài

- regard /rɪˈɡɑːd/ coi như, xem như

- ring /rɪŋ/ vũ đài (thể thao)

- running /ˈrʌnɪŋ/ môn chạy

- sailing /ˈseɪlɪŋ/ môn chèo thuyền

- skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ ván trượt

- skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ môn trượt ván

- ski /skiː/ ván trượt bang

- skiing /skiːɪŋ/ môn trượt bang

- skipping /skɪpɪŋ/ nhảy dây

- sport shoes /spɔːts ʃuː/ giày thể thao

- sports competition /spɔːts kɒmpəˈtɪʃn/ cuộc thi đấu thể thao

- sporty /ˈspɔːti/ yêu thể thao

- stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động

- swallow /ˈswɒləʊ/ nuốt

- swimming /ˈswɪmɪŋ/ môn bơi lội

- table tennis /ˈteɪbl ˈtenɪs/ môn bóng bàn

- tennis /ˈtenɪs/ môn quần vợt

- tug of war /tʌg əv ˈwɔːr/ trò kéo co

- volleyball /ˈvɒlibɔːl/ môn bóng chuyền

- weather forecast /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/ dự báo thời tiết

9. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 Cities of the world

Từ vựngPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa
1. Asia(n) /ˈeɪ.ʒə/châu Á
2. Africa(n) /ˈæf.rɪ.kə/châu Phi
3. Europe(n) /ˈjʊr.əp/châu Âu
4. Holland(n) /ˈhɑː.lənd/Hà Lan
5. Australia(n) /ɑːˈstreɪl.jə/Úc
6. America(n) /əˈmer.ɪ.kə/châu Mỹ
7. Antarctica(n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/châu Nam Cực
8. award(n, v) /əˈwɔrd/giải thưởng, trao giải thưởng
9. common(adj) /ˈkɒm ən/phổ biến, thông dụng
10. continent(n) /ˈkɑn·tən·ənt/châu lục
11. creature(n) /ˈkri·tʃər/sinh vật, tạo vật
12. design(n, v) /dɪˈzɑɪn/thiết kế
13. journey(n) /ˈdʒɜr·ni/chuyến đi
14. landmark(n) /ˈlændˌmɑrk/danh thắng (trong thành phố)
15. lovely(adj) /ˈlʌv·li/đáng yêu
16. musical(n) /ˈmju·zɪ·kəl/vở nhạc kịch
17. palace(n) /ˈpæl·əs/cung điện
18. popular(adj) /ˈpɑp·jə·lər/nổi tiếng, phổ biến
19. postcard(n) /ˈpoʊstˌkɑrd/bưu thiếp
20. symbol(n) /ˈsɪm·bəl/biểu tượng
21. tower(n) /ˈtɑʊ·ər/tháp
22. UNESCO World Heritage(n) /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/di sản thế giới được UNESCO công nhận
23. well-known(adj) /ˈwelˈnoʊn/nổi tiếng
24. university(n) /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/trường đại học
25. web page(n) /web peɪdʒ/trang web
26. writer(n) /ˈraɪtər/nhà văn
27. Temple of Literature(n) /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər /Văn Miếu
28. Sweden(n) /ˈswiːdn/nước Thụy Điển
29. square(n) /skweər/quảng trường
30. South America(n) /saʊθ əˈmerɪkə/Nam Mỹ
31. safe(n/ adj) /seɪf/an toàn
32. royal(adj) /ˈrɔɪəl/thuộc hoàng gia
33. quiet(adj) /ˈkwaɪət/yên tĩnh
34. purpose(n) /ˈpɜːpəs/mục đích
35. polluted(adj) /pəˈluːtɪd/bị ô nhiễm
36. playwright(n) /ˈpleɪraɪt/nhà viết kịch
37. place of interest(n) /pleɪs əv ˈɪntrəst/nơi/ điểm tham quan
38. peaceful(adj) /ˈpiːsfl/thanh bình
39. overall/əʊvəˈrɔːl/toàn bộ
40. North America(n) /nɔːθ əˈmerɪkə/Bắc Mỹ
41. noisy(adj) /ˈnɔɪzi/ầm ĩ, ồn ào
42. merlion(n) /mɜˈlaɪən/sư tử cá
43. leisure activity(n) /ˈleʒər ækˈtɪvɪti /hoạt động giải trí
44. historic(adj) /hɪˈstɒrɪk/có tính lịch sử
45. heritage(n) /ˈherɪtɪdʒ/di sản
46. famous (for)(adj) /ˈfeɪməs fɔːr/nổi tiếng
47. expensive(adj) /ɪkˈspensɪv/đắt đỏ
48. exciting(adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/hứng thú, náo nhiệt
49. Europe(n) /ˈjʊərəp/châu Âu
50. egg-shaped building(n) /eg-ʃəɪpt ˈbɪldɪŋ/tòa nhà hình quả trứng
51. dangerous(adj) /ˈdeɪndʒərəs/nguy hiểm
52. crowded(adj) /ˈkraʊdɪd/đông đúc, chật ních
53. country(n) /ˈkʌntri/quốc gia, đất nước
54. consist (of)(v) /kənˈsɪst əv/bao gồm
55. city(n) /ˈsɪti/thành phố
56. capital(n) /ˈkæpɪtəl/thủ đô
57. awful(adj) /ˈɔːfl/kinh khủng

10. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Our houses in the future

Từ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa
1. apartment(n) /əˈpɑrt·mənt/căn hộ
2. flat(n) /flæt/căn hộ
3. condominium(n) /kɑn·dəˈmɪn·i·əm/chung cư
4. penthouse(n) /ˈpent·hɑʊs/tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng
5. basement apartment(n) /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/căn hộ tầng hầm
6. houseboat(n) /ˈhɑʊsˌboʊt/nhà thuyền
7. villa(n) /ˈvɪl·ə/biệt thự
8. cable television (TV cable)(n) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/truyền hình cáp
9. fridge(n) /frɪdʒ/tủ lạnh
10. wifi (Wireless Fidelity)/ˈwɑɪˈfɑɪ/hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến
11. wireless(adj, n) /ˈwɑɪər·ləs/vô tuyến điện, không dây
12. wireless TV(n) /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/ti vi có kết nối mạng không dây
13. appliance(n) /əˈplɑɪ·əns/thiết bị, dụng cụ
14. automatic(adj) /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/tự động
15. castle(n) /ˈkæs·əl/lâu đài
16. comfortable(adj) /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/đầy đủ, tiện nghi
17. dry(v) /drɑɪ/làm khô, sấy khô
18. helicopter(n) /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/máy bay trực thăng
19. hi-tech(adj) /ˈhɑɪˈtek/kỹ thuật cao
20. iron(v) /aɪrn/bàn là, ủi (quần áo)
21. look after(v) /lʊk ˈæf tər/trông nom, chăm sóc
22. modern(adj) /ˈmɑd·ərn/hiện đại
23. motorhome(n) /ˈməʊtəˌhəʊm/nhà lưu động (có ôtô kéo)
24. skyscraper(n) /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/nhà chọc trời
25. smart(adj) /smɑːrt/thông minh
26. solar energy(n) /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/năng lượng mặt trời
27. space(n) /speɪs/không gian vũ trụ
28. special(adj) /ˈspeʃ·əl/đặc biệt
29. cottage(n) /ˈkɒtɪdʒ/cái lều
30. different(adj) /ˈdɪfərənt/khác biệt
31. dishwasher(n) /ˈdɪʃwɒʃər/máy rửa bát
32. drip(v) /drɪp/chảy nhỏ giọt
33. drop(n) /drɒp/giọt (nước)
34. electricity(n) /ɪlekˈtrɪsəti/điện
35. fantastic(adj) /fænˈtæstɪk/tuyệt vời
36. hay(n) /heɪ/cỏ khô
37. helicopter(n) /ˈhelɪkɒptər/máy bay trực thăng
38. houseboat(n) /ˈhaʊsbəʊt/nhà thuyền
39. housework(n) /ˈhaʊswɜːk/việc nhà
40. modern(adj) /ˈmɒdən/hiện đại
41. palace(n) /ˈpæləs/lâu đài, cung điện
42. smart(adj) /smɑːt/thông minh
43. space(n) /speɪs/không gian
44. swimming pool(n) /ˈswɪmɪŋ puːl/bể bơi
45. temperature(n) /ˈtemprətʃər/nhiệt độ
46. track(n) /træk/lối đi
47. tractor(n) /ˈtræktə(r)/máy kéo
48. UFO(n) /ˌjuː ef ˈəʊ/vật thể bay không xác định

11. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 Our Greener World

Từ vựng

Phiên âm/ Phân loại

Định nghĩa

1. air pollution

/eər pəˈluːʃn/ (n)

sự ô nhiễm không khí

2. be in need

/biː ɪn niːd/ (ph.v)

có nhu cầu

3. breeze

/briːz/ (n)

cơn gió thoảng

4. bulb

/bʌlb/ (n)

bóng đèn

5. can

/kæn/ (n)

hộp thiếc

6. cause

/kɔːz/ (n)

nguyên nhân

7. charity

/ˈtʃærɪti/ (n)

quỹ từ thiện

8. classmate

/ˈklɑːsmeɪt/ (n)

bạn cùng lớp

9. creative

/kriˈeɪtɪv/ (adj)

sáng tạo

10. deforestation

/diːfɒrɪ steɪʃn/ (n)

sự phá rừng

11. disappear

/dɪsəˈpɪər/ (v)

biến mất

12. do a survey

/duː ə ˈsɜːveɪ/ (v)

thực hiện một nghiên cứu

13. effect

/ɪˈfekt/ (n)

hậu quả

14. electricity

/ɪlekˈtrɪsəti/ (n)

điện

15. energy

/ˈenədʒi/ (n)

năng lượng

16. envelope

/ˈenvələʊp/ (n)

bao thư

17. environment

/ɪnˈvaɪrənmənt/ (n)

môi trường

18. exchange

/ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v)

trao đổi

19. glass

/ɡlɑːs/ (v)

thủy tinh

20. instead of

/ɪnˈsted əv/

thay vì, thay thế

21. invite

/ɪnˈvaɪt/ (v)

mời

22. lack of

/læk əv/ (n)

sự thiếu thốn (cái gì đó))

23. material

/məˈtɪəriəl/ (n)

nguyên liệu

24. natural

/ˈnætʃərəl/ (adj)

thuộc về tự nhiên

25. noise pollution

/nɔɪz pəˈluːʃən/ (n)

sự ô nhiễm tiếng ồn

26. plastic

/ˈplæstɪk/ (n)

dẻo, chất dẻo

27. plastic bag

/ˈplæstɪk bæɡ/ (n)

túi ni lông

28. plastic bottle

/ˈplæstɪk ˈbɒtl/ (n)

vỏ chai nhựa

29. pollute

/pəˈluːt/ (v)

làm ô nhiễm

30. pollution

/pəˈluːʃən/ (n)

sự ô nhiễm

31. prepare (for)

/prɪˈpeər fɔːr/ (c)

chuẩn bị

32. president

/ˈprezɪdənt/ (n)

tổng thống

33. recycle

/riːˈsaɪkl/ (c)

tái chế

34. recycling bin

/riːˈsaɪklɪŋ bɪn/ (n)

thùng rác

35. reduce

/rɪˈdjuːs/ (v)

làm giảm, rút gọn

36. refillable

/riːˈfɪləbl/ (adj)

co thể sạc đầy

37. reusable

/riːˈjuːzəbl/ (adj)

co thể tái sử dụng

38. reuse

/riːˈjuːz/ (v)

tái sử dụng

39. rubbish

/ˈrʌbɪʃ/ (n)

rác thải

40. sea level

/siː ˈlevl/ (n)

mực nước biển

41. soil pollution

/sɔɪl pəˈluːʃən/ (n)

sự ô nhiễm đất

42. survey

/ˈsɜːveɪ/ (n)

bài nghiến cứu

43. swap

/swɒp/ (v)

trao đổi

44. tap

/tæp/ (n)

vòi nước

45. turn off

/tɜːn ɒf/ (v)

tắt

46. water pollution

/ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ (n)

sự ô nhiễm nước

47. wrap

/ræp/ (v)

bọc, che phủ

12. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 Robots

Từ mới

Phiên âm

Nghĩa

1. advanced technology / high technology/ hi-tech

/ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tek/

công nghệ hiện đại / công nghệ cao

2. complicate

/ˈkɒmplɪkeɪt/

phức tạp

3. Doctor robot

/ˈdɒktə ˈrəʊbɒt/

robot bác sỹ

4. Guard

/ɡɑːd/

bảo vệ

5. Home robot

/həʊm ˈrəʊbɒt/

robot làm việc nhà

6. lift

/lɪft/

nâng

7. modern

/ˈmɒdn/

hiện đại

8. recognize

/ˈrɛkəɡnaɪz/

nhận diện

9. Rescue robot

/ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/

Robot giải cứu

10. robot

/ˈrəʊbɒt/

người máy

11. Space robot

/speɪs ˈrəʊbɒt/

robot không gian

12. Teaching robot

/ˈtiːtʃɪŋ ˈrəʊbɒt/

robot giảng dạy

13. to do household chores

/tə də ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/

làm việc nhà

14. Worker robot

/ˈwəːkə ˈrəʊbɒt/

robot công nhân

15. play football

/pleɪ ˈfʊtˌbɔl /

chơi bóng đá

16. sing a song

/ sɪŋ eɪ /sɔŋ/

hát một bài hát

17. laundry

/ ˈlɑːn.dri / (n)

giặt ủi

18. make the bed

/meɪk ðə bed /

dọn giường

19. cut the hedge

/ kʌt ðə hedʒ/

cắt tỉa hàng rào

20. do the dishes

/du ðə dɪʃ:ez /

rửa chén

21. (good/ bad) habits

/ ˈhæb.ɪt /

thói quen (tốt /xấu)

22. go to the pictures/ the movies

đi xem tranh/ đi xem phim

23. water

/ ˈwɔ·t̬ər/ (v)

tưới, tưới nước

24. there’s a lot to do

có nhiều việc cần phải làm

25. go out

/ ɡoʊ aʊt/

đi ra ngoài, đi chơi

26.go/ come to town

đi ra thành phố

27.gardening

/ ˈɡɑːr.d ə n.ɪŋ / (n)

công việc làm vườn

28. minor

/ ˈmɑɪ·nər / (adj)

nhỏ, không quan trọng

29. opinion

/əˈpɪn yən/ (n)

ý kiến, quan điểm

30. type

/taɪp/ (n)

kiểu, loại

31.planet

/ ˈplæn·ɪt / (n)

hành tinh

32. recognize

/ ˈrek·əɡˌnɑɪz / (v)

nhận ra

33. robot

/ ˈroʊ.bɑːt / (n)

người máy

34. role

/ roʊl / (n)

vai trò

35. space station

/ speɪs ˌsteɪ·ʃən / (n)

trạm vũ trụ

Trên đây là Bộ từ vựng tiếng Anh 6 Kết nối tri thức theo từng Unit đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng bài viết trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success Unit 1 - 12 hiệu quả.

III. Tài liệu Bài tập tiếng Anh 6 Global success có đáp án

Bộ bài tập tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit Online có đáp án bao gồm nhiều dạng bài tập tiếng Anh 6 khác nhau giúp các em ôn tập hiệu quả.

1. Unit 1: My new school

2. Unit 2: My house

3. Unit 3: My friends

4. Unit 4: My neighbourhood

5. Unit 5: Natural wonders of Viet Nam

6. Unit 6: Our Tet holiday

7. Unit 7: Television 

8. Unit 8: Sports and Games

9. Unit 9: Cities of the world

10. Unit 10: Our houses in the future

11. Unit 11: Our greener world

12. Unit 12: Robots

IV. Tài liệu tiếng Anh lớp 6 sách mới cả năm khác

Bộ tài liệu tiếng Anh lớp 6 bộ sách mới bao gồm: Tiếng Anh 6 Smart World; Tiếng Anh 6 Friend Plus; Tiếng Anh 6 Explore English, Tiếng Anh 6 Global Success giúp các em học sinh lớp 6 củng cố kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm năm học 2023 - 2024 hiệu quả.

Sách tiếng Anh lớp 6 Global Success

Sách tiếng Anh lớp 6 i Learn Smart World

Sách tiếng Anh lớp 6 Friends plus

Sách tiếng Anh lớp 6 Cánh Diều

Sách tiếng Anh lớp 6 Right on

Trên đây là Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global success theo từng bài học. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ mới tiếng Anh unit 1 - 12 lớp 6 giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
363
2 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Uyen
    Uyen

    :)

    Thích Phản hồi 26/02/23
    • thanh nguyễn chí
      thanh nguyễn chí

      bathroom scales  là quy mô căn phòng mà ghi là cân sức khỏe

      Thích Phản hồi 19/07/23

      Gợi ý cho bạn

      Xem thêm

      Tiếng Anh 6

      Xem thêm